Kick about là gì? Tất tần tật về Kick about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Kick about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 27/03/2025


Kick about

I. Định nghĩa Kick about

Kick about: Bàn luận, thảo luận

Kick about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Kick (động từ): đá, đá vào

  • About (giới từ): xung quanh, về, trong vòng

Kick about có thể có nghĩa là "đá qua đá lại" (vật gì đó), hoặc "đi lang thang mà không có mục đích rõ ràng."

Cụm từ này cũng có thể chỉ việc "thảo luận một vấn đề một cách không chính thức" hoặc "suy nghĩ và bàn luận về điều gì đó."

Ví dụ:

We KICKED the idea ABOUT at the meeting. Chúng tôi bàn luận các ý tưởng ở cuộc họp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Kick about

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc 1: [subject] + "kick about" + [topic]

Ví dụ:

"We kicked about the idea of starting a new project."

"They were kicking about the details of the upcoming event."

"Let's kick about this proposal before making a decision."

  • "Kick about" với nghĩa chơi đùa, vận động nhẹ nhàng:

Cấu trúc: [subject] + "kick about" + [object] (thường là bóng đá)

Ví dụ:

"They kicked about the ball all afternoon."

"We spent hours kicking about the park."

  • "Kick about" với nghĩa di chuyển vô mục đích hoặc đi lang thang:

Cấu trúc: [subject] + "kick about" (chỉ hành động đi lại hoặc di chuyển)

Ví dụ:

"He was just kicking about the town, not doing anything."

"She kicked about in the garden all day."

2. Cách sử dụng

Kick about có thể sử dụng trong các tình huống sau:

  • Di chuyển hoặc đá một vật gì đó: Đá qua đá lại, lăn lộn một vật thể.

  • Suy nghĩ hoặc thảo luận về một vấn đề: Nói về một chủ đề mà không có kết luận rõ ràng.

  • Đi lang thang mà không có mục đích: Đôi khi có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ việc đi đâu đó mà không có kế hoạch rõ ràng.

Ví dụ:

  • They kicked the ball about in the park.
    (Họ đá quả bóng qua lại trong công viên.)

  • We were just kicking about ideas for the new project.
    (Chúng tôi chỉ đang thảo luận các ý tưởng cho dự án mới.)

  • After the meeting, he just kicked about the city, not knowing what to do next.
    (Sau cuộc họp, anh ấy chỉ đi lang thang trong thành phố, không biết phải làm gì tiếp theo.)

  • She kicked about the room looking for her keys.
    (Cô ấy đi quanh phòng tìm chìa khóa của mình.)

  • They spent the afternoon kicking about various solutions to the problem.
    (Họ dành cả buổi chiều để thảo luận các giải pháp khác nhau cho vấn đề.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Kick about

1. Từ đồng nghĩa

  • Kick around: cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận hay đi lại.

  • Putter around: đi lang thang, làm việc gì đó một cách không có mục đích rõ ràng.

  • Mull over: suy nghĩ về một vấn đề hoặc một ý tưởng.

2. Từ trái nghĩa

  • Focus on: tập trung vào (điều gì đó).

  • Concentrate: tập trung, chuyên tâm vào một mục tiêu hoặc hành động cụ thể.

1 34 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: