Go back on là gì? Tất tần tật về go back on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go back on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 122 12/03/2025


Go back on

I. Định nghĩa Go back on

go back on: Thất hứa

Go back on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + back (trạng từ) + on (giới từ)

Go là động từ chỉ hành động di chuyển, back chỉ sự quay lại, và "on" kết hợp với "go back" để chỉ việc không thực hiện hoặc không giữ lời hứa.

Go back on có nghĩa là không giữ lời hứa, không thực hiện cam kết, hoặc thay đổi quyết định mà trước đó đã đưa ra.

Ví dụ:

The government have GONE BACK ON their promise not to raise taxes. (Chính phủ đã thất hứa về việc không tăng thuế.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go back on

1. Cấu trúc

S + go back on + Noun/Pronoun: Chủ ngữ không giữ lời hứa hoặc không thực hiện điều gì đó đã cam kết.

S + go back on + a promise/agreement/commitment: Chủ ngữ không thực hiện lời hứa, thỏa thuận hoặc cam kết.

Ví dụ: "He went back on his promise." (Anh ấy đã không giữ lời hứa của mình.)

2. Cách sử dụng

Go back on được sử dụng khi bạn muốn chỉ sự thay đổi quyết định hoặc không thực hiện những gì đã hứa hẹn hoặc đã cam kết trước đó.

Ví dụ: "If you go back on your word, it will hurt your reputation." (Nếu bạn không giữ lời, điều đó sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng của bạn.)

Ví dụ:

"She went back on her promise to help me with the project."
(Cô ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi với dự án.)

"He went back on the agreement we made last week."
(Anh ấy đã không thực hiện thỏa thuận mà chúng ta đã ký kết tuần trước.)

"I can't believe he went back on his word."
(Tôi không thể tin rằng anh ấy đã không giữ lời.)

"You shouldn't go back on your commitment to the team."
(Bạn không nên thay đổi cam kết của mình với đội.)

"The company went back on its promise to give us a bonus."
(Công ty đã không giữ lời hứa về việc cho chúng tôi một khoản tiền thưởng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go back on

1. Từ đồng nghĩa

Renegade (làm trái, phản bội)
Ví dụ: "He renegaded on the deal after agreeing to the terms."
(Anh ấy đã làm trái thỏa thuận sau khi đồng ý các điều khoản.)

Break (a promise) (phá vỡ lời hứa)
Ví dụ: "I can't believe she broke her promise."
(Tôi không thể tin cô ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.)

Back out (rút lui, thay đổi quyết định)
Ví dụ: "He backed out of the project at the last minute."
(Anh ấy đã rút lui khỏi dự án vào phút cuối.)

2. Từ trái nghĩa

Keep (one's word) (giữ lời hứa)
Ví dụ: "He always keeps his word."
(Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình.)

Fulfill (thực hiện)
Ví dụ: "She fulfilled her promise to donate the money."
(Cô ấy đã thực hiện lời hứa quyên góp tiền.)

Stick to (tuân thủ)
Ví dụ: "We should stick to our plan and not change it now."
(Chúng ta nên tuân thủ kế hoạch của mình và không thay đổi nó bây giờ.)

1 122 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: