Go back on là gì? Tất tần tật về go back on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go back on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Go back on
I. Định nghĩa Go back on
go back on: Thất hứa
Go back on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Go (động từ) + back (trạng từ) + on (giới từ)
Go là động từ chỉ hành động di chuyển, back chỉ sự quay lại, và "on" kết hợp với "go back" để chỉ việc không thực hiện hoặc không giữ lời hứa.
→ Go back on có nghĩa là không giữ lời hứa, không thực hiện cam kết, hoặc thay đổi quyết định mà trước đó đã đưa ra.
Ví dụ:
The government have GONE BACK ON their promise not to raise taxes. (Chính phủ đã thất hứa về việc không tăng thuế.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Go back on
1. Cấu trúc
S + go back on + Noun/Pronoun: Chủ ngữ không giữ lời hứa hoặc không thực hiện điều gì đó đã cam kết.
S + go back on + a promise/agreement/commitment: Chủ ngữ không thực hiện lời hứa, thỏa thuận hoặc cam kết.
Ví dụ: "He went back on his promise." (Anh ấy đã không giữ lời hứa của mình.)
2. Cách sử dụng
Go back on được sử dụng khi bạn muốn chỉ sự thay đổi quyết định hoặc không thực hiện những gì đã hứa hẹn hoặc đã cam kết trước đó.
Ví dụ: "If you go back on your word, it will hurt your reputation." (Nếu bạn không giữ lời, điều đó sẽ ảnh hưởng đến danh tiếng của bạn.)
Ví dụ:
"She went back on her promise to help me with the project."
(Cô ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi với dự án.)
"He went back on the agreement we made last week."
(Anh ấy đã không thực hiện thỏa thuận mà chúng ta đã ký kết tuần trước.)
"I can't believe he went back on his word."
(Tôi không thể tin rằng anh ấy đã không giữ lời.)
"You shouldn't go back on your commitment to the team."
(Bạn không nên thay đổi cam kết của mình với đội.)
"The company went back on its promise to give us a bonus."
(Công ty đã không giữ lời hứa về việc cho chúng tôi một khoản tiền thưởng.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go back on
1. Từ đồng nghĩa
Renegade (làm trái, phản bội)
Ví dụ: "He renegaded on the deal after agreeing to the terms."
(Anh ấy đã làm trái thỏa thuận sau khi đồng ý các điều khoản.)
Break (a promise) (phá vỡ lời hứa)
Ví dụ: "I can't believe she broke her promise."
(Tôi không thể tin cô ấy đã phá vỡ lời hứa của mình.)
Back out (rút lui, thay đổi quyết định)
Ví dụ: "He backed out of the project at the last minute."
(Anh ấy đã rút lui khỏi dự án vào phút cuối.)
2. Từ trái nghĩa
Keep (one's word) (giữ lời hứa)
Ví dụ: "He always keeps his word."
(Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình.)
Fulfill (thực hiện)
Ví dụ: "She fulfilled her promise to donate the money."
(Cô ấy đã thực hiện lời hứa quyên góp tiền.)
Stick to (tuân thủ)
Ví dụ: "We should stick to our plan and not change it now."
(Chúng ta nên tuân thủ kế hoạch của mình và không thay đổi nó bây giờ.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)