Rake in là gì? Tất tần tật về Rake in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Rake in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 21/04/2025


Rake in

I. Định nghĩa Rake in

Rake in: Kiếm tiền dễ dàng

Rake in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Rake: động từ (có nghĩa gốc là “cào”, ở đây mang nghĩa bóng là “thu vào”)

  • In: trạng từ (chỉ hướng vào trong – nghĩa là "thu vào", "gom về")

Rake in là một cụm phrasal verb mang nghĩa kiếm được một số tiền lớn một cách dễ dàng, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, buôn bán, hoặc người nổi tiếng, công ty đang thu lợi nhuận lớn.

Ví dụ:

She's RAKING IN millions a day. Cô ấy kiếm được hàng triệu đồng một ngày.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Rake in

1. Cấu trúc

Subject + rake in + something (money, profits, income...)

2. Cách sử dụng

Dùng phổ biến trong các tình huống nói về việc kiếm tiền dễ dàng hoặc nhanh chóng

Ví dụ:

  • She rakes in thousands of dollars from her online store every month.
    (Cô ấy kiếm hàng ngàn đô mỗi tháng từ cửa hàng online.)

  • The movie raked in over $100 million worldwide.
    (Bộ phim thu về hơn 100 triệu đô trên toàn thế giới.)

  • During the holiday season, shops rake in big profits.
    (Trong mùa lễ, các cửa hàng kiếm được lợi nhuận lớn.)

  • He raked in a fortune by investing in cryptocurrency early.
    (Anh ấy kiếm được cả gia tài nhờ đầu tư tiền ảo sớm.)

  • The new app is raking in money from ads and subscriptions.
    (Ứng dụng mới đang kiếm tiền từ quảng cáo và đăng ký người dùng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Rake in

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
earn kiếm được He earns a lot from his job. (Anh ấy kiếm được nhiều từ công việc.)
make money làm ra tiền They make money selling handmade crafts. (Họ kiếm tiền từ bán đồ thủ công.)
cash in thu lợi The company cashed in on the holiday sales. (Công ty kiếm lợi từ đợt bán hàng dịp lễ.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & dịch ngắn gọn
lose money mất tiền We lost money on that investment. (Chúng tôi mất tiền vì khoản đầu tư đó.)
go broke phá sản He went broke after the business failed. (Anh ta phá sản sau khi công ty thất bại.)
spend heavily tiêu xài nhiều She spent heavily on luxury items. (Cô ấy tiêu nhiều vào đồ xa xỉ.)

1 70 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: