Run along là gì? Tất tần tật về Run along

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run along từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 88 22/04/2025


Run along

I. Định nghĩa Run along

Run along: Rời đi, bỏ đi

Run along là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy

  • Along (giới từ/phó từ): dọc theo, theo hướng

Run alongcụm động từ (phrasal verb) kết hợp giữa động từ “run” và giới từ “along”, mang ý nghĩa di chuyển hoặc chạy dọc theo cái gì đó, hoặc (trong văn nói) bảo ai đó rời đi – thường nói với trẻ em một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ:

They kept disturbing him, so he told them to RUN ALONG and leave him in peace. Họ cứ làm phiền anh ấy nên anh ấy đã yêu cầu họ rời đi và để anh ấy một mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run along

1. Cấu trúc

  • Run along + danh từ chỉ địa điểm (nghĩa 1)

  • Run along! (câu mệnh lệnh – nghĩa 2)

2. Cách sử dụng

  • Giao tiếp nhẹ nhàng với trẻ em hoặc người nhỏ tuổi: “Run along now!” – kiểu như “Cháu đi chơi đi nhé!”

  • Mô tả hành động di chuyển dọc theo một con đường hoặc không gian

Ví dụ:

  • The children ran along the beach, laughing and playing.
    → Bọn trẻ chạy dọc theo bãi biển, vừa chạy vừa cười đùa.

  • The fence runs along the edge of the property.
    → Hàng rào chạy dọc theo rìa của mảnh đất.

  • “Now, run along, I have work to do,” she said to the kids.
    → “Giờ thì, đi chơi đi, cô còn phải làm việc,” cô ấy nói với lũ trẻ.

  • The path runs along the river for several kilometers.
    → Con đường mòn chạy dọc theo con sông trong vài cây số.

  • “Come on, run along now before you’re late for school!”
    → “Thôi nào, đi nhanh lên trước khi trễ học đấy!”

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run along

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Move along Di chuyển tiếp, đi tiếp Please move along, nothing to see here. Làm ơn đi tiếp, không có gì để xem đâu.
Be off Đi đi (thân mật, nhẹ nhàng) Be off with you! Đi đi nào!
Go away Rời đi Go away, I'm busy. Đi chỗ khác đi, tôi đang bận.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stay Ở lại Stay here, don’t move. Ở yên đây, đừng di chuyển.
Stop Dừng lại Stop running along the hallway! Đừng chạy dọc hành lang nữa!
Linger Nán lại, chần chừ Don’t linger, just run along. Đừng nán lại, cứ đi đi.

1 88 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: