Smash up là gì? Tất tần tật về Smash up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Smash up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Smash up
I. Định nghĩa Smash up
Smash up: Phá hủy, làm vỡ thành nhiều mảnh nhỏ
Smash up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Smash (động từ): có nghĩa là đập vỡ, làm vỡ nát hoặc đánh mạnh làm hư hỏng.
-
Up (phó từ): chỉ hành động hoàn toàn, mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa kết thúc hoặc tác động một cách hoàn toàn.
→Smash up có thể có hai nghĩa chính:
-
Nghĩa đen: Làm cho một vật thể bị phá hủy, vỡ nát hoàn toàn.
-
Nghĩa bóng: Phá hỏng một tình huống, kế hoạch hoặc mối quan hệ một cách nghiêm trọng.
Ví dụ:
The burglars SMASHED UP the office as there was no money to steal. Những tên trộm phá hủy văn phòng vì không có tiền để ăn trộm.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Smash up
1. Cấu trúc
S + smash up + something
hoặc S + smash up + (into) + something
-
S là chủ ngữ (người, vật, sự việc...).
-
Smash up thường được dùng để mô tả hành động phá hủy một vật thể hay làm hỏng một kế hoạch hoặc mối quan hệ.
2. Cách sử dụng
-
Dùng trong ngữ cảnh vật lý (phá hủy hoặc làm vỡ một vật gì đó).
-
Dùng trong ngữ cảnh chuyển nghĩa (phá hỏng kế hoạch, sự kiện, mối quan hệ, hoặc tình huống).
Ví dụ:
-
The car smashed up in the accident.
→ Chiếc xe bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn. -
They smashed up the furniture during the argument.
→ Họ đập phá đồ đạc trong lúc cãi vã. -
The storm smashed up the beach house.
→ Cơn bão đã phá hủy hoàn toàn ngôi nhà trên bãi biển. -
He smashed up his chances of winning by not training properly.
→ Anh ta đã tự phá hỏng cơ hội chiến thắng của mình bằng cách không tập luyện đúng cách. -
Their relationship was smashed up after the betrayal.
→ Mối quan hệ của họ đã bị hủy hoại sau sự phản bội.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Smash up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
destroy | phá hủy, tiêu diệt | The building was destroyed in the fire. → Tòa nhà bị phá hủy trong đám cháy. |
break up | chia tay, làm vỡ | They decided to break up after five years together. → Họ quyết định chia tay sau 5 năm bên nhau. |
wreck | làm hỏng, phá hoại | The car was wrecked in the crash. → Chiếc xe bị hỏng trong vụ tai nạn. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ + Dịch |
---|---|---|
repair | sửa chữa, phục hồi | The workers are trying to repair the damage. → Các công nhân đang cố gắng sửa chữa thiệt hại. |
rebuild | xây dựng lại | After the fire, they will rebuild the house. → Sau vụ cháy, họ sẽ xây dựng lại ngôi nhà. |
restore | phục hồi, làm lại | The museum is working to restore the damaged painting. → Bảo tàng đang làm việc để phục hồi bức tranh bị hư hại. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)