Smash up là gì? Tất tần tật về Smash up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Smash up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 59 26/04/2025


Smash up

I. Định nghĩa Smash up

Smash up: Phá hủy, làm vỡ thành nhiều mảnh nhỏ

Smash up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Smash (động từ): có nghĩa là đập vỡ, làm vỡ nát hoặc đánh mạnh làm hư hỏng.

  • Up (phó từ): chỉ hành động hoàn toàn, mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa kết thúc hoặc tác động một cách hoàn toàn.

Smash up có thể có hai nghĩa chính:

  • Nghĩa đen: Làm cho một vật thể bị phá hủy, vỡ nát hoàn toàn.

  • Nghĩa bóng: Phá hỏng một tình huống, kế hoạch hoặc mối quan hệ một cách nghiêm trọng.

Ví dụ:

The burglars SMASHED UP the office as there was no money to steal. Những tên trộm phá hủy văn phòng vì không có tiền để ăn trộm.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Smash up

1. Cấu trúc

S + smash up + something

hoặc S + smash up + (into) + something

  • S là chủ ngữ (người, vật, sự việc...).

  • Smash up thường được dùng để mô tả hành động phá hủy một vật thể hay làm hỏng một kế hoạch hoặc mối quan hệ.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong ngữ cảnh vật lý (phá hủy hoặc làm vỡ một vật gì đó).

  • Dùng trong ngữ cảnh chuyển nghĩa (phá hỏng kế hoạch, sự kiện, mối quan hệ, hoặc tình huống).

Ví dụ:

  • The car smashed up in the accident.
    → Chiếc xe bị phá hủy hoàn toàn trong vụ tai nạn.

  • They smashed up the furniture during the argument.
    → Họ đập phá đồ đạc trong lúc cãi vã.

  • The storm smashed up the beach house.
    → Cơn bão đã phá hủy hoàn toàn ngôi nhà trên bãi biển.

  • He smashed up his chances of winning by not training properly.
    → Anh ta đã tự phá hỏng cơ hội chiến thắng của mình bằng cách không tập luyện đúng cách.

  • Their relationship was smashed up after the betrayal.
    → Mối quan hệ của họ đã bị hủy hoại sau sự phản bội.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Smash up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
destroy phá hủy, tiêu diệt The building was destroyed in the fire. → Tòa nhà bị phá hủy trong đám cháy.
break up chia tay, làm vỡ They decided to break up after five years together. → Họ quyết định chia tay sau 5 năm bên nhau.
wreck làm hỏng, phá hoại The car was wrecked in the crash. → Chiếc xe bị hỏng trong vụ tai nạn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
repair sửa chữa, phục hồi The workers are trying to repair the damage. → Các công nhân đang cố gắng sửa chữa thiệt hại.
rebuild xây dựng lại After the fire, they will rebuild the house. → Sau vụ cháy, họ sẽ xây dựng lại ngôi nhà.
restore phục hồi, làm lại The museum is working to restore the damaged painting. → Bảo tàng đang làm việc để phục hồi bức tranh bị hư hại.

1 59 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: