Spring on là gì? Tất tần tật về Spring on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spring on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 26/04/2025


Spring on

I. Định nghĩa Spring on

Spring on: Làm ai đó bất ngờ

Spring on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spring (động từ): bật lên, nhảy lên, nảy lên.

  • On (giới từ): trên, về phía.

Spring on có nghĩa là tấn công hoặc bất ngờ yêu cầu hoặc đưa ra một điều gì đó mà người khác không thể chuẩn bị trước, thường là điều gì đó bất ngờ hoặc đột ngột.

Ví dụ:

They SPRUNG a birthday party ON me at work. Họ làm một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho tôi ở chỗ làm việc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spring on

1. Cấu trúc

S + spring on + someone/something → Tấn công, bất ngờ đưa ra hoặc làm cho ai đó phải đối mặt với một yêu cầu, tình huống mà họ không chuẩn bị trước.

2. Cách sử dụng

  • Spring on được dùng khi có một tình huống hoặc sự việc xảy ra đột ngột và bất ngờ, khiến cho người khác không kịp chuẩn bị.

  • Cụm từ này có thể sử dụng khi bạn đưa ra yêu cầu hay thông báo bất ngờ, hoặc tấn công ai đó bất ngờ.

Ví dụ:

  • She sprang on me with the news of her promotion.
    → Cô ấy bất ngờ đưa ra cho tôi tin về sự thăng chức của cô ấy.

  • I didn't expect him to spring on me a last-minute change to the plan.
    → Tôi không ngờ anh ta lại đột ngột thay đổi kế hoạch vào phút cuối như vậy.

  • The boss sprang a new project on us at the last meeting.
    → Sếp đã đột ngột giao cho chúng tôi một dự án mới trong cuộc họp cuối cùng.

  • I can’t believe he sprang a marriage proposal on her in front of everyone.
    → Tôi không thể tin anh ta lại bất ngờ cầu hôn cô ấy trước mặt mọi người.

  • The teacher sprang a surprise test on us today.
    → Cô giáo bất ngờ cho chúng tôi làm bài kiểm tra hôm nay.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spring on

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Throw at Đưa ra một cách đột ngột She threw a surprise gift at me. → Cô ấy đưa ra món quà bất ngờ cho tôi.
Surprise with Gây ngạc nhiên, làm ai đó ngạc nhiên He surprised us with his sudden decision. → Anh ấy gây ngạc nhiên cho chúng tôi với quyết định đột ngột của anh ấy.
Hit with Tấn công bất ngờ They hit us with a tough question. → Họ tấn công bất ngờ chúng tôi với một câu hỏi khó.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch
Prepare for Chuẩn bị cho I prepared for the exam well. → Tôi đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi.
Plan ahead Lên kế hoạch trước It’s important to plan ahead for your future. → Quan trọng là lên kế hoạch trước cho tương lai của bạn.
Anticipate Dự đoán, lường trước We anticipated the news of the merger. → Chúng tôi đã dự đoán tin về việc sáp nhập.

1 33 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: