Scrape up là gì? Tất tần tật về Scrape up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 23/04/2025


Scrape up

I. Định nghĩa Scrape up

Scrape up: Xoay xở để kiếm đủ thứ bạn cần, thường là tiền

Scrape up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → nghĩa là cào, vét, gom nhặt từng chút một.

  • Phó từ: up → mang nghĩa lên, gom lại, tích tụ lại.

Scrape up: Gom góp hoặc tìm được một lượng nhỏ cái gì đó (thường là tiền) bằng cách nỗ lực hoặc qua nhiều nguồn nhỏ lẻ.

Ví dụ:

It took me so long to SCRAPE UP the money for the tickets. Tôi đã mất rất lâu để dành tiền cho những tấm vé đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape up

1. Cấu trúc

Scrape up + something

Thì phổ biến:

  • Quá khứ: scraped up

  • Hiện tại: scrape up

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi ai đó không có đủ, nhưng vẫn cố xoay sở để gom góp được thứ mình cần, như tiền bạc, thời gian hoặc thậm chí là sự can đảm.

  • Có thể dùng trong cả tình huống nghiêm túc (trả nợ, học phí) hoặc thân mật (tiền đi chơi, mua đồ).

Ví dụ:

  • We scraped up enough money to buy a secondhand laptop.
    → Chúng tôi cố gắng gom đủ tiền để mua một chiếc laptop cũ.

  • He scraped up some cash to pay his electricity bill.
    → Anh ấy xoay được ít tiền mặt để trả hóa đơn điện.

  • They scraped up the last of their savings to help their daughter.
    → Họ vét hết số tiền tiết kiệm cuối cùng để giúp con gái.

  • I had to scrape up a few coins just to buy lunch.
    → Tôi phải móc hết vài đồng lẻ mới đủ mua bữa trưa.

  • She scraped up the courage to talk to her boss.
    → Cô ấy gom hết can đảm để nói chuyện với sếp.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Scrape together Gom góp từng chút một They scraped together enough for rent. Họ xoay được đủ tiền thuê nhà.
Scrounge up (informal) Vét hoặc kiếm cái gì đó một cách khó khăn He scrounged up $10 from friends. Anh ấy kiếm được 10 đô từ bạn bè.
Cobble together Ghép/gom vội vàng những gì sẵn có They cobbled together a solution. Họ ghép vội một giải pháp.
Rustle up Xoay sở tìm được (đặc biệt là nhanh) Can you rustle up some food? Cậu xoay tạm ít đồ ăn được không?

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Waste Lãng phí Don’t waste your savings on useless stuff. Đừng lãng phí tiền tiết kiệm vào thứ vô ích.
Throw away Ném đi, tiêu tan He threw away his last chance. Anh ấy đã vứt bỏ cơ hội cuối cùng.
Squander Phung phí (đặc biệt là tiền, thời gian) She squandered her inheritance. Cô ấy đã phung phí tài sản thừa kế.

1 46 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: