Spew out là gì? Tất tần tật về Spew out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Spew out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 64 26/04/2025


Spew out

I. Định nghĩa Spew out

Spew out: Trục xuất, vứt đi

Spew out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Spew (động từ): phun ra, nôn ra, tuôn ra mạnh.

  • Out (trạng từ): nhấn mạnh hành động ra bên ngoài

Spew out có nghĩa là:

  • Phun ra, nhả ra thứ gì đó một cách mạnh, nhanh và thường là nhiều – có thể là chất lỏng, khí, lửa, từ ngữ,...

  • Dùng cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng.

Ví dụ:

The volcano is SPEWING OUT lava and hot gases. Núi lửa đáng phun ra dung nhan và khí nóng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Spew out

1. Cấu trúc

  • S + spew out + something → cái gì đó phun ra thứ gì.

  • Something + spews out (of something) → cái gì đó tuôn ra từ đâu.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong các tình huống có sự phun ra đột ngột, hoặc người nào đó nói quá nhiều, dồn dập.

  • Dùng trong mô tả máy móc, miệng người, núi lửa, xe cộ,...

Ví dụ:

  • The volcano spewed out lava and ash.
    → Ngọn núi lửa phun ra dung nham và tro bụi.

  • The car spewed out black smoke.
    → Chiếc xe nhả ra khói đen.

  • He spewed out insults without thinking.
    → Anh ta tuôn ra những lời xúc phạm mà không suy nghĩ.

  • The pipe spewed out dirty water into the street.
    → Ống nước phun ra nước bẩn ra đường.

  • She spewed out a stream of complaints.
    → Cô ấy nói liên tục những lời than phiền.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Spew out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ + Dịch
Spit out nhổ ra, phun ra The engine spit out steam. → Động cơ phun hơi nước.
Eject thải ra, đẩy ra The machine ejected the paper. → Máy đẩy giấy ra.
Pour out tuôn ra (từ từ hơn) Emotions poured out of her. → Cảm xúc tuôn trào khỏi cô ấy.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ + Dịch
Hold in giữ lại He tried to hold in his anger. → Anh cố kìm nén cơn giận.
Contain chứa, giữ trong The tank contained the liquid safely. → Bình chứa chất lỏng an toàn.
Swallow nuốt vào He swallowed his words. → Anh ta nuốt lời (không nói ra nữa).

1 64 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: