Keep around là gì? Tất tần tật về keep around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Keep around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 22 15/03/2025


Keep around

I. Định nghĩa Keep around

keep around: Giữ thứ gì đó ở gần bạn

Keep around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Keep (động từ) - có nghĩa là giữ, duy trì, bảo quản.

Around (phó từ) - có nghĩa là xung quanh, gần, quanh.

=> Keep around có nghĩa là giữ ai đó hoặc cái gì đó ở gần bên mình, xung quanh mình, hoặc duy trì một sự hiện diện gần gũi với người hoặc vật gì đó. Nó thường mang nghĩa "giữ quanh đây" hoặc "giữ ở gần".

Ví dụ:

I keep a dictionary around when I‘m doing my homework. (Tôi giữ quyển từ điển ngay cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Keep around

1. Cấu trúc

Keep + Tân ngữ / something + around

Ví dụ:

*) Keep someone around: Giữ ai đó ở gần bên.

She keeps her best friends around. (Cô ấy giữ những người bạn thân ở gần bên.)

*) Keep something around: Giữ cái gì đó xung quanh.

He keeps his old books around because he loves reading them. (Anh ấy giữ những cuốn sách cũ quanh mình vì anh ấy thích đọc chúng.)

2. Cách sử dụng

- Cụm động từ "keep around" thường dùng để chỉ việc giữ ai đó hoặc vật gì đó gần bên, thường để tiện lợi, bảo vệ hoặc duy trì một sự hiện diện.

- Thường dùng trong các tình huống thân mật hoặc chỉ sự giữ gìn, bảo quản một vật dụng có giá trị.

Ví dụ:

- She keeps her childhood toys around for nostalgia.

Cô ấy giữ những món đồ chơi thời thơ ấu quanh mình để nhớ lại kỷ niệm.

- I always keep my phone around in case of emergency.

Tôi luôn giữ điện thoại quanh mình phòng khi có tình huống khẩn cấp.

- He keeps his friends around because they make him feel happy.

Anh ấy giữ bạn bè quanh mình vì họ làm anh ấy cảm thấy hạnh phúc.

- Don't keep those old newspapers around; they're just taking up space.

Đừng giữ những tờ báo cũ quanh đây; chúng chỉ chiếm không gian thôi.

- I prefer to keep my work materials around, so I can access them easily.

Tôi thích giữ tài liệu công việc quanh mình để có thể truy cập dễ dàng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Keep around

1. Từ đồng nghĩa

Keep close (giữ gần):

Ví dụ: I always keep my family close to me.
(Tôi luôn giữ gia đình gần bên tôi.)

Keep nearby (giữ ở gần):

Ví dụ: She keeps her keys nearby so she doesn't lose them.
(Cô ấy giữ chìa khóa gần bên để không bị mất.)

Hang on to (giữ lại, không bỏ đi):

Ví dụ: You should hang on to your old memories, they are valuable.
(Bạn nên giữ lại những ký ức cũ, chúng rất quý giá.)

2. Từ trái nghĩa

Get rid of (loại bỏ):

Ví dụ: I need to get rid of all this old paperwork.
(Tôi cần loại bỏ tất cả những giấy tờ cũ này.)

Throw away (vứt bỏ):

Ví dụ: You should throw away those broken shoes.
(Bạn nên vứt bỏ đôi giày hỏng đó.)

Push away (đẩy ra xa):

Ví dụ: She felt the urge to push her negative thoughts away.
(Cô ấy cảm thấy cần phải đẩy những suy nghĩ tiêu cực ra xa.)

1 22 15/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: