Flag up là gì? Tất tần tật về flag up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Flag up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 148 04/03/2025


Flag up

I. Định nghĩa Flag up

flag up: Nêu vấn đề và làm nổi bật sự quan trọng của nó

Flag up 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Flag (động từ): có nghĩa là "vẫy", "cảnh báo" hoặc "chỉ ra".

Up (phó từ): có thể mang nghĩa là "lên", hoặc "tăng cường", trong trường hợp này nó có nghĩa là "nâng cao" hoặc "làm nổi bật".

Flag up có nghĩa là chỉ ra hoặc cảnh báo về một vấn đề, điều quan trọng hoặc điều cần chú ý. Nó có thể được dùng trong bối cảnh công việc, cuộc sống, hoặc khi bạn cần nhấn mạnh một vấn đề hoặc tình huống cần được giải quyết.

Ví dụ:

We should flag up working conditions at the meeting. (Chúng ta nên nêu vấn đề về điều kiện làm việc trong cuộc họp.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Flag up

1. Cấu trúc

Flag up + danh từ (thường là vấn đề, vấn đề cần chú ý hoặc điều cần giải quyết).

Ví dụ: "She flagged up a problem with the project deadline." (Cô ấy đã chỉ ra một vấn đề với thời hạn của dự án).

2. Cách sử dụng

-) Flag up thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn nhấn mạnh hoặc cảnh báo một điều gì đó.

Ví dụ: "The report flagged up some issues with the budget." (Báo cáo đã chỉ ra một số vấn đề với ngân sách).

-) Cụm từ này cũng có thể dùng khi bạn muốn nêu ra một điều gì đó mà người khác cần phải chú ý đến.

Ví dụ: "I flagged up the mistake to my manager immediately." (Tôi đã báo cáo lỗi cho quản lý ngay lập tức).

"During the meeting, he flagged up the risks associated with the new project." (Trong cuộc họp, anh ấy đã cảnh báo về những rủi ro liên quan đến dự án mới).

"She flagged up the need for additional resources to complete the task." (Cô ấy đã chỉ ra sự cần thiết của tài nguyên bổ sung để hoàn thành công việc).

"I need to flag up a potential issue with the customer’s order." (Tôi cần phải chỉ ra một vấn đề tiềm ẩn với đơn hàng của khách hàng).

"The audit flagged up some discrepancies in the financial records." (Cuộc kiểm toán đã chỉ ra một số sự sai lệch trong hồ sơ tài chính).

"The teacher flagged up the importance of the upcoming exam." (Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của kỳ thi sắp tới).

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Flag up

1. Từ đồng nghĩa

Highlight (nêu bật, làm nổi bật)

Point out (chỉ ra)

Raise (nêu lên, đưa ra)

Bring to attention (đưa ra chú ý)

Warn about (cảnh báo về)

2. Từ trái nghĩa

Ignore (lờ đi, không chú ý)

Overlook (bỏ qua)

Disregard (không quan tâm, bỏ qua)

Downplay (làm giảm tầm quan trọng)

1 148 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: