Push ahead là gì? Tất tần tật về Push ahead
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push ahead từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Push ahead
I. Định nghĩa Push ahead
Push ahead: Tiếp tục là gì đó dù có khó
Push ahead là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Push (động từ): Đẩy, thúc đẩy.
-
Ahead (trạng từ): Về phía trước, tiến lên.
→ Push ahead có nghĩa là tiến lên, tiến về phía trước hoặc đẩy mạnh một kế hoạch, dự án, hoặc hành động nào đó, dù có khó khăn hay thử thách. Cụm từ này thường thể hiện ý chí kiên quyết trong việc tiếp tục với một mục tiêu hoặc dự định mà không bị cản trở.
Ví dụ:
Some people wanted to halt the project, but they decided to PUSH AHEAD. Vài người muốn dừng dự án nhưng họ quyết định tiếp tục làm nó đến cùng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Push ahead
1. Cấu trúc
-
Push ahead + with something: Đẩy mạnh, tiếp tục thực hiện một cái gì đó (như kế hoạch, dự án).
-
Push ahead có thể dùng để mô tả việc tiếp tục hành động hay tiến lên dù có khó khăn hoặc thử thách.
2. Cách sử dụng
-
Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc tiếp tục hoặc thúc đẩy một kế hoạch, hành động, hoặc mục tiêu nào đó dù có gặp phải khó khăn.
-
Nó thể hiện quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
-
Despite the challenges, they decided to push ahead with their plans for the new business.
(Mặc dù gặp phải những thử thách, họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch cho doanh nghiệp mới.) -
We need to push ahead and finish the project by the end of the month.
(Chúng ta cần đẩy mạnh tiến độ và hoàn thành dự án trước cuối tháng.) -
The government is pushing ahead with new reforms to improve the economy.
(Chính phủ đang thúc đẩy các cải cách mới để cải thiện nền kinh tế.) -
Even though the weather was bad, they pushed ahead with the construction work.
(Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn tiếp tục công việc xây dựng.) -
The team pushed ahead despite several setbacks and managed to finish on time.
(Đội ngũ đã tiến lên mặc dù gặp phải một số trở ngại và đã hoàn thành đúng thời hạn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push ahead
1. Từ đồng nghĩa
-
Move forward: Tiến lên, tiến về phía trước.
Example: "We must move forward with the project regardless of the difficulties."
(Chúng ta phải tiến về phía trước với dự án mặc dù có những khó khăn.)
-
Continue: Tiếp tục.
Example: "The team will continue their work on the new software."
(Đội ngũ sẽ tiếp tục công việc phát triển phần mềm mới.)
-
Forge ahead: Tiến lên, thúc đẩy mạnh mẽ.
Example: "They decided to forge ahead with the merger despite initial resistance."
(Họ quyết định thúc đẩy việc sáp nhập mặc dù ban đầu có sự phản kháng.)
2. Từ trái nghĩa
-
Pull back: Rút lui, không tiếp tục.
Example: "After evaluating the situation, they decided to pull back from the negotiations."
(Sau khi đánh giá tình hình, họ quyết định rút lui khỏi cuộc đàm phán.)
-
Halt: Dừng lại, ngừng lại.
Example: "The workers had to halt the construction due to safety concerns."
(Công nhân phải ngừng thi công vì lý do an toàn.)
-
Give up: Từ bỏ.
Example: "They gave up on the project after failing to secure enough funding."
(Họ đã từ bỏ dự án sau khi không thể đảm bảo đủ nguồn tài chính.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)