Push ahead là gì? Tất tần tật về Push ahead

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Push ahead từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 99 21/04/2025


Push ahead

I. Định nghĩa Push ahead

Push ahead: Tiếp tục là gì đó dù có khó

Push ahead là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Push (động từ): Đẩy, thúc đẩy.

  • Ahead (trạng từ): Về phía trước, tiến lên.

Push ahead có nghĩa là tiến lên, tiến về phía trước hoặc đẩy mạnh một kế hoạch, dự án, hoặc hành động nào đó, dù có khó khăn hay thử thách. Cụm từ này thường thể hiện ý chí kiên quyết trong việc tiếp tục với một mục tiêu hoặc dự định mà không bị cản trở.

Ví dụ:

Some people wanted to halt the project, but they decided to PUSH AHEAD. Vài người muốn dừng dự án nhưng họ quyết định tiếp tục làm nó đến cùng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Push ahead

1. Cấu trúc

  • Push ahead + with something: Đẩy mạnh, tiếp tục thực hiện một cái gì đó (như kế hoạch, dự án).

  • Push ahead có thể dùng để mô tả việc tiếp tục hành động hay tiến lên dù có khó khăn hoặc thử thách.

2. Cách sử dụng

  • Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc tiếp tục hoặc thúc đẩy một kế hoạch, hành động, hoặc mục tiêu nào đó dù có gặp phải khó khăn.

  • Nó thể hiện quyết tâm và nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • Despite the challenges, they decided to push ahead with their plans for the new business.
    (Mặc dù gặp phải những thử thách, họ quyết định tiếp tục thực hiện kế hoạch cho doanh nghiệp mới.)

  • We need to push ahead and finish the project by the end of the month.
    (Chúng ta cần đẩy mạnh tiến độ và hoàn thành dự án trước cuối tháng.)

  • The government is pushing ahead with new reforms to improve the economy.
    (Chính phủ đang thúc đẩy các cải cách mới để cải thiện nền kinh tế.)

  • Even though the weather was bad, they pushed ahead with the construction work.
    (Mặc dù thời tiết xấu, họ vẫn tiếp tục công việc xây dựng.)

  • The team pushed ahead despite several setbacks and managed to finish on time.
    (Đội ngũ đã tiến lên mặc dù gặp phải một số trở ngại và đã hoàn thành đúng thời hạn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Push ahead

1. Từ đồng nghĩa

  • Move forward: Tiến lên, tiến về phía trước.

Example: "We must move forward with the project regardless of the difficulties."
(Chúng ta phải tiến về phía trước với dự án mặc dù có những khó khăn.)

  • Continue: Tiếp tục.

Example: "The team will continue their work on the new software."
(Đội ngũ sẽ tiếp tục công việc phát triển phần mềm mới.)

  • Forge ahead: Tiến lên, thúc đẩy mạnh mẽ.

Example: "They decided to forge ahead with the merger despite initial resistance."
(Họ quyết định thúc đẩy việc sáp nhập mặc dù ban đầu có sự phản kháng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Pull back: Rút lui, không tiếp tục.

Example: "After evaluating the situation, they decided to pull back from the negotiations."
(Sau khi đánh giá tình hình, họ quyết định rút lui khỏi cuộc đàm phán.)

  • Halt: Dừng lại, ngừng lại.

Example: "The workers had to halt the construction due to safety concerns."
(Công nhân phải ngừng thi công vì lý do an toàn.)

  • Give up: Từ bỏ.

Example: "They gave up on the project after failing to secure enough funding."
(Họ đã từ bỏ dự án sau khi không thể đảm bảo đủ nguồn tài chính.)

1 99 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: