Move down là gì? Tất tần tật về Move down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 17/04/2025


Move down

I. Định nghĩa Move down

Move down: Chuyển học sinh xuống trình độ thấp hơn

Move down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "Move" (di chuyển)

  • Từ chỉ hướng: "Down" (xuống)

Move down có thể mang nghĩa di chuyển từ vị trí cao xuống vị trí thấp hơn, hoặc có thể được dùng trong các tình huống trừu tượng như giảm bớt, đi xuống trong một danh sách, mức độ, hay vị trí.

Ví dụ:

He was finding the course too difficult so they MOVED him DOWN. Anh ta đang cảm thấy khóa học quá khó nên họ đã chuyển anh ấy xuống khóa trình độ thấp hơn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move down

1. Cấu trúc

Move down (S + move down + object)

2. Cách sử dụng

  • Di chuyển vật lý: Dùng để chỉ hành động di chuyển vật thể hoặc người từ vị trí cao xuống thấp.

  • Chuyển động trong không gian ảo: Chỉ sự di chuyển xuống một danh sách, trang web, hoặc thay đổi thứ tự.

  • Sự thay đổi thứ bậc: Dùng trong các tình huống liên quan đến giảm thứ hạng, điểm số, hoặc giá trị.

Ví dụ:

  • Please move down to the lower seat.
    (Làm ơn di chuyển xuống ghế phía dưới.)

  • The elevator will move down to the ground floor.
    (Thang máy sẽ di chuyển xuống tầng trệt.)

  • She moved down the list of candidates.
    (Cô ấy đã đi xuống danh sách các ứng viên.)

  • The temperature is moving down rapidly.
    (Nhiệt độ đang giảm nhanh chóng.)

  • The company’s stock price has moved down this week.
    (Giá cổ phiếu của công ty đã giảm trong tuần này.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move down

1. Từ đồng nghĩa

  • Descend: Di chuyển xuống, đi xuống (mang tính trang trọng hơn).

    • Ví dụ: "The plane began to descend."

    • (Máy bay bắt đầu hạ độ.)

  • Lower: Hạ xuống (có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý và trừu tượng).

    • Ví dụ: "Can you lower the volume?"

    • (Bạn có thể giảm âm lượng không?)

2. Từ trái nghĩa

  • Move up: Di chuyển lên, tăng lên.

    • Ví dụ: "Please move up to the front."

    • (Làm ơn di chuyển lên phía trước.)

  • Rise: Tăng lên, đi lên (thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn).

    • Ví dụ: "The sun rises in the east."

    • (Mặt trời mọc ở phương Đông.)

1 72 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: