Jockey into là gì? Tất tần tật về Jockey into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jockey into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 26/03/2025


Jockey into

I. Định nghĩa Jockey into

Jockey into: Thuyết phục ai đó làm gì

Jockey into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jockey (động từ): có nghĩa là tìm cách để đạt được điều gì đó thông qua sự tranh giành, nỗ lực hoặc thông minh.

  • Into (phó từ): chỉ sự chuyển động hoặc sự thay đổi sang một trạng thái mới hoặc tình huống khác.

Jockey into có nghĩa là bằng cách nào đó, người ta cố gắng hoặc làm đủ mọi cách để đạt được một mục tiêu, vị trí hoặc điều gì đó trong tình huống tranh giành. Cụm động từ này ám chỉ hành động sử dụng chiến lược, nỗ lực hoặc sức mạnh để xâm nhập vào một tình huống, vị trí nào đó.

Ví dụ:

They JOCKEYED him INTO signing a terrible contract. (Họ thuyết phục anh ấy ký vào bản hợp đồng dở tệ này.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jockey into

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jockey into + danh từ: Chỉ việc cố gắng vào hoặc giành được một cái gì đó.

Ví dụ: "He jockeyed into a higher position at work." (Anh ta đã nỗ lực để có một vị trí cao hơn ở công ty.)

  • Chủ ngữ + jockey + động từ + tân ngữ: Diễn tả hành động dùng mưu kế để vào được một tình huống hoặc có được một cái gì đó.

Ví dụ: "She jockeyed into a conversation that she wasn’t invited to." (Cô ấy đã chen vào cuộc trò chuyện mà không được mời.)

2. Cách sử dụng

Jockey into thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hoặc nhóm người nỗ lực hoặc giành giật để đạt được điều gì đó, thường là trong một môi trường cạnh tranh hoặc khi cần phải có chiến lược hoặc mưu mẹo để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • "He jockeyed into a higher position at work by outsmarting his colleagues."
    (Anh ta đã nỗ lực để có một vị trí cao hơn ở công ty bằng cách thông minh hơn các đồng nghiệp của mình.)

  • "She jockeyed into the meeting, even though she wasn’t invited."
    (Cô ấy đã chen vào cuộc họp, mặc dù không được mời.)

  • "They jockeyed into a better deal by negotiating harder."
    (Họ đã giành được một thỏa thuận tốt hơn bằng cách đàm phán kiên quyết hơn.)

  • "After many attempts, he finally jockeyed into a position of influence in the company."
    (Sau nhiều lần cố gắng, anh ta cuối cùng đã chiếm được vị trí có ảnh hưởng trong công ty.)

  • "He tried to jockey into her good graces, but she wasn’t impressed."
    (Anh ta đã cố gắng để lấy lòng cô ấy, nhưng cô ấy không bị ấn tượng.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jockey into

1. Từ đồng nghĩa

Squeeze into (lách vào, cố gắng vào một vị trí)

Ví dụ: "She squeezed into the crowded room at the last minute."
(Cô ấy đã chen vào căn phòng đông đúc vào phút cuối.)

Force one's way into (ép buộc vào, chen vào)

Ví dụ: "He forced his way into the conversation, trying to make his point."
(Anh ta ép buộc chen vào cuộc trò chuyện, cố gắng đưa ra quan điểm của mình.)

Cram into (ép vào, nhồi vào)

Ví dụ: "They crammed into the small office for the meeting."
(Họ nhồi nhét vào văn phòng nhỏ cho cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

Step aside (lùi bước, nhường chỗ)

Ví dụ: "He decided to step aside and let the younger generation take over."
(Anh ta quyết định nhường bước và để thế hệ trẻ tiếp quản.)

Withdraw (rút lui, rút khỏi)

Ví dụ: "She withdrew from the competition after realizing she wouldn’t win."
(Cô ấy đã rút lui khỏi cuộc thi sau khi nhận ra rằng mình sẽ không thắng.)

Back off (lùi lại, rút lui)

Ví dụ: "He had to back off when the situation got too tense."
(Anh ta phải lùi lại khi tình huống trở nên căng thẳng quá.)

1 42 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: