Front out là gì? Tất tần tật về front out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Front out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 158 05/03/2025


Front out

I. Định nghĩa Front out

front out: Đối mặt với ai đó, chịu đựng những lời chỉ trích

Front out 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Front (Động từ): Đối mặt với, làm mặt trước, đối diện.

Out: Giới từ chỉ sự kết thúc hoặc sự đối mặt với điều gì đó.

Front out có nghĩa là đối diện, đối đầu, hoặc giải quyết một tình huống khó khăn, khủng hoảng hoặc một thử thách mà không chạy trốn hay né tránh. Nó thể hiện thái độ tự tin hoặc sẵn sàng đối mặt với vấn đề.

Ví dụ:

He accused her of lying, and she fronted him out. (Anh cáo buộc cô nói dối, và cô đã đối mặt với anh, chịu đựng những lời chỉ trích.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Front out

1. Cấu trúc

*) Front out + something: Đối diện với điều gì đó, xử lý hoặc đối phó với một tình huống khó khăn.

*) Front out + a situation: Đối mặt hoặc xử lý một tình huống khó khăn, khủng hoảng.

2. Cách sử dụng

Front out được dùng khi muốn mô tả hành động đối diện, đối mặt hoặc giải quyết một tình huống khó khăn hoặc xung đột mà bạn không thể né tránh.

Ví dụ:

  • She had to front out the awkward situation when her colleague confronted her about the mistake.
    (Cô ấy phải đối mặt với tình huống khó xử khi đồng nghiệp của cô ấy chất vấn về lỗi lầm.)

  • The team fronted out the pressure of the final match and won the championship.
    (Đội bóng đã đối mặt với áp lực trong trận đấu cuối cùng và giành chiến thắng trong trận vô địch.)

  • He didn’t back down; he fronted out the criticism and stood his ground.
    (Anh ấy không lùi bước; anh ấy đã đối mặt với sự chỉ trích và giữ vững lập trường của mình.)

  • The company had to front out the financial crisis by cutting costs and restructuring.
    (Công ty đã phải đối mặt với cuộc khủng hoảng tài chính bằng cách cắt giảm chi phí và tái cấu trúc.)

  • The students had to front out their fears and perform on stage in front of a large audience.
    (Các sinh viên đã phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và trình diễn trên sân khấu trước một đám đông lớn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Front out

1. Từ đồng nghĩa

Face up to: Đối diện với, chấp nhận sự thật.

Confront: Đối đầu, đối diện với.

Deal with: Xử lý, giải quyết.

Tackle: Giải quyết, đối đầu với.

2. Từ trái nghĩa

Avoid: Tránh xa, né tránh.

Shy away from: Né tránh, tránh làm một điều gì đó.

Back down: Nhượng bộ, rút lui.

Run away: Chạy trốn, bỏ chạy.

1 158 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: