Roll up là gì? Tất tần tật về Roll up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 22/04/2025


Roll up

I. Định nghĩa Roll up

Roll up: Xuất hiện số lượng lớn trong sự kiện / Một mệnh lệnh được sử dụng để thu hút mọi người đến một sự kiện công cộng

Roll up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển

  • Up (giới từ/phó từ): lên, về phía trên, kết thúc

Roll up có các nghĩa chính sau:

  • Cuộn lại, cuốn lại (vật thể)

  • Đến gần, xuất hiện (thường là một người hay sự kiện)

  • Kết thúc, hoàn thành (đặc biệt trong bối cảnh sự kiện hoặc hoạt động)

  • Xuất hiện số lượng lớn trong sự kiện / Một mệnh lệnh được sử dụng để thu hút mọi người đến một sự kiện công cộng

Ví dụ:

Thousands ROLLED UP to see the stars at the film premiere. Hàng nghìn người xuất hiện để xem dàn sao tại buổi liên hoan phim.

Roll up! Come and see the circus tonight. Chú ý! Hãy đến và xem buổi diễn xiếc tối nay.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll up

1. Cấu trúc

  • Roll up + something (cuộn lại, cuốn lại một vật gì đó)

  • Roll up + (at a place/event) (đến một nơi nào đó, xuất hiện tại sự kiện)

  • Roll up + (one’s sleeves) (xắn tay áo lên, chuẩn bị làm việc)

  • Roll up (one’s windows) (kéo lên cửa sổ xe)

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh sử dụng Ý nghĩa
Cuộn lại Khi bạn cuộn lại một vật gì đó, như giấy, vải, v.v.
Đến gần, xuất hiện Khi một người hay sự kiện đến gần một nơi hoặc xuất hiện.
Kết thúc Khi một sự kiện, hoạt động kết thúc.

Ví dụ:

  • Roll up the mat and put it in the closet.
    Cuộn tấm thảm lại và để nó vào trong tủ.

  • The crowd rolled up at the concert hall early in the evening.
    → Đám đông đến hội trường buổi hòa nhạc từ sớm.

  • When the meeting rolled up, everyone left the room.
    → Khi cuộc họp kết thúc, mọi người rời khỏi phòng.

  • He rolled up his sleeves and got to work.
    → Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc.

  • She decided to roll up the windows because it started raining.
    → Cô ấy quyết định kéo cửa sổ lên vì trời bắt đầu mưa.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll up

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Wrap up Hoàn thành, kết thúc The event is about to wrap up. Sự kiện sắp kết thúc.
Arrive Đến, tới They arrived at the station. Họ đã đến ga tàu.
Gather Thu thập, gom lại Let's gather all the documents. Hãy gom lại tất cả tài liệu.
Show up Xuất hiện, đến nơi He didn't show up at the party. Anh ấy không đến dự tiệc.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Unroll Mở ra, trải ra Unroll the carpet and place it on the floor. Mở tấm thảm ra và đặt nó lên sàn.
Leave Rời đi She had to leave the meeting early. Cô ấy phải rời cuộc họp sớm.
Continue Tiếp tục The show will continue after the break. Chương trình sẽ tiếp tục sau giờ giải lao.

1 73 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: