Roll up là gì? Tất tần tật về Roll up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Roll up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Roll up
I. Định nghĩa Roll up
Roll up: Xuất hiện số lượng lớn trong sự kiện / Một mệnh lệnh được sử dụng để thu hút mọi người đến một sự kiện công cộng
Roll up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Roll (động từ): lăn, cuộn, di chuyển
-
Up (giới từ/phó từ): lên, về phía trên, kết thúc
→ Roll up có các nghĩa chính sau:
-
Cuộn lại, cuốn lại (vật thể)
-
Đến gần, xuất hiện (thường là một người hay sự kiện)
-
Kết thúc, hoàn thành (đặc biệt trong bối cảnh sự kiện hoặc hoạt động)
- Xuất hiện số lượng lớn trong sự kiện / Một mệnh lệnh được sử dụng để thu hút mọi người đến một sự kiện công cộng
Ví dụ:
Thousands ROLLED UP to see the stars at the film premiere. Hàng nghìn người xuất hiện để xem dàn sao tại buổi liên hoan phim.
Roll up! Come and see the circus tonight. Chú ý! Hãy đến và xem buổi diễn xiếc tối nay.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Roll up
1. Cấu trúc
-
Roll up + something (cuộn lại, cuốn lại một vật gì đó)
-
Roll up + (at a place/event) (đến một nơi nào đó, xuất hiện tại sự kiện)
-
Roll up + (one’s sleeves) (xắn tay áo lên, chuẩn bị làm việc)
-
Roll up (one’s windows) (kéo lên cửa sổ xe)
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh sử dụng | Ý nghĩa |
---|---|
Cuộn lại | Khi bạn cuộn lại một vật gì đó, như giấy, vải, v.v. |
Đến gần, xuất hiện | Khi một người hay sự kiện đến gần một nơi hoặc xuất hiện. |
Kết thúc | Khi một sự kiện, hoạt động kết thúc. |
Ví dụ:
-
Roll up the mat and put it in the closet.
→ Cuộn tấm thảm lại và để nó vào trong tủ. -
The crowd rolled up at the concert hall early in the evening.
→ Đám đông đến hội trường buổi hòa nhạc từ sớm. -
When the meeting rolled up, everyone left the room.
→ Khi cuộc họp kết thúc, mọi người rời khỏi phòng. -
He rolled up his sleeves and got to work.
→ Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc. -
She decided to roll up the windows because it started raining.
→ Cô ấy quyết định kéo cửa sổ lên vì trời bắt đầu mưa.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Roll up
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Wrap up | Hoàn thành, kết thúc | The event is about to wrap up. | Sự kiện sắp kết thúc. |
Arrive | Đến, tới | They arrived at the station. | Họ đã đến ga tàu. |
Gather | Thu thập, gom lại | Let's gather all the documents. | Hãy gom lại tất cả tài liệu. |
Show up | Xuất hiện, đến nơi | He didn't show up at the party. | Anh ấy không đến dự tiệc. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Unroll | Mở ra, trải ra | Unroll the carpet and place it on the floor. | Mở tấm thảm ra và đặt nó lên sàn. |
Leave | Rời đi | She had to leave the meeting early. | Cô ấy phải rời cuộc họp sớm. |
Continue | Tiếp tục | The show will continue after the break. | Chương trình sẽ tiếp tục sau giờ giải lao. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)