Liven up là gì? Tất tần tật về Liven up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Liven up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Liven up
I. Định nghĩa Liven up
Liven up: Làm một cái gì đó thú vị hơn / Cải thiện tâm trạng của một ai đó, làm họ cảm thấy tràn đầy sức sống hoặc hứng thú
Liven up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Liven (động từ): làm cho sinh động, làm cho vui lên
-
Up (trạng từ): tăng lên, hơn, mạnh hơn
→ Liven up có hai nghĩa phổ biến:
-
Làm cho điều gì đó trở nên sôi động, thú vị hoặc bớt buồn chán hơn
-
Ai đó trở nên hoạt bát, vui vẻ, có năng lượng hơn
Ví dụ:
Their appearance LIVENED things UP. Sự có mặt của họ làm mọi thứ thú vị hơn.
I was feeling miserable at first, but LIVENED myself UP later on. Lúc đầu tôi cảm thấy rất không vui nhưng tôi đã cải thiện tâm trạng của mình lên ngay sau đó.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Liven up
1. Cấu trúc
-
Liven up (chủ ngữ là người hoặc vật)
-
Liven something up: làm cho cái gì đó sinh động hơn
-
Liven up + danh từ (a room, a party, the atmosphere,...)
2. Cách sử dụng
-
Dùng khi nói về việc làm cho không khí, sự kiện, nơi chốn bớt buồn tẻ và trở nên vui vẻ hơn
-
Cũng dùng khi nói ai đó bỗng vui lên, hoạt bát hơn sau khi buồn, mệt hoặc yên lặng
Ví dụ:
-
The party was boring until John arrived and livened things up.
→ Bữa tiệc khá chán cho đến khi John đến và làm mọi thứ sôi động hơn. -
Let's play some music to liven up the room.
→ Hãy bật nhạc để làm căn phòng sôi động hơn đi. -
She always livens up when she hears her favorite song.
→ Cô ấy luôn vui lên khi nghe bài hát yêu thích. -
Bright curtains can liven up a dull room.
→ Rèm sáng màu có thể làm căn phòng buồn tẻ trở nên sinh động hơn. -
A bit of humor would liven up this meeting.
→ Một chút hài hước sẽ làm cuộc họp này đỡ căng thẳng hơn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Liven up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Brighten up | Làm sáng, làm tươi vui hơn | Her smile brightened up the room. | Nụ cười cô ấy làm căn phòng sáng bừng. |
Cheer up | Làm ai đó vui lên | He tried to cheer her up after the bad news. | Anh ấy cố làm cô ấy vui sau tin xấu. |
Energize | Tiếp thêm năng lượng | The speech energized the whole team. | Bài phát biểu tiếp thêm năng lượng. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Tone down | Làm dịu đi, giảm nhẹ lại | Please tone down your voice. | Làm ơn nói nhỏ lại. |
Dull | Làm tẻ nhạt đi | The long speech dulled the mood. | Bài phát biểu dài làm không khí chán đi. |
Depress | Làm ai đó buồn, u sầu | The sad news depressed everyone. | Tin buồn khiến ai cũng u sầu. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)