Liven up là gì? Tất tần tật về Liven up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Liven up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 68 15/04/2025


Liven up

I. Định nghĩa Liven up

Liven up: Làm một cái gì đó thú vị hơn / Cải thiện tâm trạng của một ai đó, làm họ cảm thấy tràn đầy sức sống hoặc hứng thú

Liven up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Liven (động từ): làm cho sinh động, làm cho vui lên

  • Up (trạng từ): tăng lên, hơn, mạnh hơn

Liven up có hai nghĩa phổ biến:

  • Làm cho điều gì đó trở nên sôi động, thú vị hoặc bớt buồn chán hơn

  • Ai đó trở nên hoạt bát, vui vẻ, có năng lượng hơn

Ví dụ:

Their appearance LIVENED things UP. Sự có mặt của họ làm mọi thứ thú vị hơn.

I was feeling miserable at first, but LIVENED myself UP later on. Lúc đầu tôi cảm thấy rất không vui nhưng tôi đã cải thiện tâm trạng của mình lên ngay sau đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Liven up

1. Cấu trúc

  • Liven up (chủ ngữ là người hoặc vật)

  • Liven something up: làm cho cái gì đó sinh động hơn

  • Liven up + danh từ (a room, a party, the atmosphere,...)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về việc làm cho không khí, sự kiện, nơi chốn bớt buồn tẻ và trở nên vui vẻ hơn

  • Cũng dùng khi nói ai đó bỗng vui lên, hoạt bát hơn sau khi buồn, mệt hoặc yên lặng

Ví dụ:

  • The party was boring until John arrived and livened things up.
    → Bữa tiệc khá chán cho đến khi John đến và làm mọi thứ sôi động hơn.

  • Let's play some music to liven up the room.
    → Hãy bật nhạc để làm căn phòng sôi động hơn đi.

  • She always livens up when she hears her favorite song.
    → Cô ấy luôn vui lên khi nghe bài hát yêu thích.

  • Bright curtains can liven up a dull room.
    → Rèm sáng màu có thể làm căn phòng buồn tẻ trở nên sinh động hơn.

  • A bit of humor would liven up this meeting.
    → Một chút hài hước sẽ làm cuộc họp này đỡ căng thẳng hơn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Liven up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Brighten up Làm sáng, làm tươi vui hơn Her smile brightened up the room. Nụ cười cô ấy làm căn phòng sáng bừng.
Cheer up Làm ai đó vui lên He tried to cheer her up after the bad news. Anh ấy cố làm cô ấy vui sau tin xấu.
Energize Tiếp thêm năng lượng The speech energized the whole team. Bài phát biểu tiếp thêm năng lượng.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái Ví dụ Dịch ngắn gọn
Tone down Làm dịu đi, giảm nhẹ lại Please tone down your voice. Làm ơn nói nhỏ lại.
Dull Làm tẻ nhạt đi The long speech dulled the mood. Bài phát biểu dài làm không khí chán đi.
Depress Làm ai đó buồn, u sầu The sad news depressed everyone. Tin buồn khiến ai cũng u sầu.

1 68 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: