Race off là gì? Tất tần tật về race off

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Race off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 24 13/03/2025


Race off

I. Định nghĩa Race off

race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng

Race off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Race (động từ) - có nghĩa là đua, chạy nhanh.

Off (trạng từ) - có nghĩa là rời đi, di chuyển ra khỏi một nơi nào đó.

Race off có nghĩa là rời đi nhanh chóng, chạy đi vội vã hoặc di chuyển nhanh. Cụm động từ này thường được dùng để miêu tả hành động di chuyển nhanh chóng hoặc rời đi một cách vội vã.

Ví dụ:

They race off when the police arrived. (H ri đi nhanh chóng khi cnh sát ti.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Race off

1. Cấu trúc

*) Race off + to + nơi chốn: Chạy đi đến một nơi cụ thể.

*) Race off + trạng từ: Di chuyển nhanh chóng hoặc vội vã.

2. Cách sử dụng

Race off thường được dùng khi muốn diễn tả hành động chạy đi một cách nhanh chóng hoặc vội vã, đôi khi để miêu tả sự di chuyển của phương tiện hoặc người trong tình huống khẩn cấp.

Ví dụ:

He raced off to catch the bus.
(Anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)
Ở đây, "race off" có nghĩa là anh ấy chạy đi rất nhanh để không bỏ lỡ chuyến xe.

She raced off after receiving the phone call.
(Cô ấy chạy đi ngay sau khi nhận được cuộc gọi.)
Trong câu này, "race off" có nghĩa là cô ấy rời đi vội vàng.

The children raced off to play in the park.
(Lũ trẻ chạy nhanh ra công viên để chơi.)
"Race off" ở đây nghĩa là chúng chạy đi nhanh chóng.

I had to race off to the meeting.
(Tôi phải chạy đi nhanh để đến cuộc họp.)
"Race off" trong câu này chỉ hành động rời đi một cách vội vã vì công việc.

The car raced off as soon as the light turned green.
(Chiếc xe chạy nhanh ngay khi đèn tín hiệu chuyển sang xanh.)
Ở đây, "race off" có nghĩa là xe di chuyển rất nhanh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Race off

1. Từ đồng nghĩa

Rush off: Rời đi nhanh chóng, vội vã.
Ví dụ: She rushed off to the airport to catch her flight. (Cô ấy vội vã chạy đến sân bay để bắt chuyến bay của mình.)

Dash off: Chạy nhanh, lao đi.
Ví dụ: I need to dash off to the store before it closes. (Tôi cần chạy nhanh đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa.)

2. Từ trái nghĩa

Linger: Nán lại, chần chừ.
Ví dụ: He lingered at the door, unsure whether to leave. (Anh ấy chần chừ ở cửa, không chắc có nên rời đi không.)

Stay: Ở lại, không đi đâu.
Ví dụ: She stayed at the party even though she was tired. (Cô ấy ở lại bữa tiệc mặc dù đã mệt.)

1 24 13/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: