Race off là gì? Tất tần tật về race off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Race off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Race off
I. Định nghĩa Race off
race off: Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng
Race off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Race (động từ) - có nghĩa là đua, chạy nhanh.
Off (trạng từ) - có nghĩa là rời đi, di chuyển ra khỏi một nơi nào đó.
→ Race off có nghĩa là rời đi nhanh chóng, chạy đi vội vã hoặc di chuyển nhanh. Cụm động từ này thường được dùng để miêu tả hành động di chuyển nhanh chóng hoặc rời đi một cách vội vã.
Ví dụ:
They race off when the police arrived. (Họ rời đi nhanh chóng khi cảnh sát tới.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Race off
1. Cấu trúc
*) Race off + to + nơi chốn: Chạy đi đến một nơi cụ thể.
*) Race off + trạng từ: Di chuyển nhanh chóng hoặc vội vã.
2. Cách sử dụng
Race off thường được dùng khi muốn diễn tả hành động chạy đi một cách nhanh chóng hoặc vội vã, đôi khi để miêu tả sự di chuyển của phương tiện hoặc người trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ:
He raced off to catch the bus.
(Anh ấy chạy nhanh để bắt xe buýt.)
Ở đây, "race off" có nghĩa là anh ấy chạy đi rất nhanh để không bỏ lỡ chuyến xe.
She raced off after receiving the phone call.
(Cô ấy chạy đi ngay sau khi nhận được cuộc gọi.)
Trong câu này, "race off" có nghĩa là cô ấy rời đi vội vàng.
The children raced off to play in the park.
(Lũ trẻ chạy nhanh ra công viên để chơi.)
"Race off" ở đây nghĩa là chúng chạy đi nhanh chóng.
I had to race off to the meeting.
(Tôi phải chạy đi nhanh để đến cuộc họp.)
"Race off" trong câu này chỉ hành động rời đi một cách vội vã vì công việc.
The car raced off as soon as the light turned green.
(Chiếc xe chạy nhanh ngay khi đèn tín hiệu chuyển sang xanh.)
Ở đây, "race off" có nghĩa là xe di chuyển rất nhanh.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Race off
1. Từ đồng nghĩa
Rush off: Rời đi nhanh chóng, vội vã.
Ví dụ: She rushed off to the airport to catch her flight. (Cô ấy vội vã chạy đến sân bay để bắt chuyến bay của mình.)
Dash off: Chạy nhanh, lao đi.
Ví dụ: I need to dash off to the store before it closes. (Tôi cần chạy nhanh đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa.)
2. Từ trái nghĩa
Linger: Nán lại, chần chừ.
Ví dụ: He lingered at the door, unsure whether to leave. (Anh ấy chần chừ ở cửa, không chắc có nên rời đi không.)
Stay: Ở lại, không đi đâu.
Ví dụ: She stayed at the party even though she was tired. (Cô ấy ở lại bữa tiệc mặc dù đã mệt.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)