Give back là gì? Tất tần tật về give back
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give back
I. Định nghĩa Give back
give back: Trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn/ Trả lại thứ gì đó mà ai đó bị mất
Give back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".
Back: Trạng từ có nghĩa là "trở lại", "hoàn lại", chỉ sự việc trả lại hoặc hoàn trả một thứ gì đó.
=> Give back có nghĩa là trả lại, hoàn lại hoặc đền đáp điều gì đó cho ai đó, đặc biệt là khi bạn nhận được sự giúp đỡ hoặc món quà và muốn trả lại hoặc hoàn lại cho người đó.
Nó cũng có thể dùng để chỉ hành động trả lại cái gì đó mà bạn đã mượn, đã lấy, hoặc đã nhận.
Ví dụ:
I GAVE the money BACK that she'd lent to me. (Tôi trả lại số tiền màm cố ấy đã đưa cho tôi.)
Nothing could GIVE me BACK the way I felt before the scandal. (Không gì có thể trả lại cho tôi cái cảm giác lúc trước vụ bê bối ấy.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give back
1. Cấu trúc
Cấu trúc 1: "Give back" + (tân ngữ)
Ví dụ: She gave back the book she borrowed from the library. (Cô ấy đã trả lại cuốn sách mà cô ấy mượn từ thư viện.)
Cấu trúc 2: "Give back" + (đối tượng hoặc lợi ích xã hội)
Ví dụ: He wants to give back to the community by volunteering. (Anh ấy muốn đền đáp lại cộng đồng bằng cách làm tình nguyện.)
2. Cách sử dụng
- Give back được sử dụng khi bạn trả lại cái gì đó đã được cho mượn, đã lấy, hoặc khi bạn muốn trả lại sự giúp đỡ mà người khác đã dành cho mình.
- Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa đền đáp lại xã hội, trả lại cho cộng đồng những gì bạn đã nhận được.
Ví dụ:
- She gave back the money she borrowed from me.
Cô ấy đã trả lại số tiền cô ấy mượn từ tôi.
- It’s important to give back to your community by helping others.
Việc đền đáp lại cộng đồng của bạn bằng cách giúp đỡ người khác là rất quan trọng.
- He gave back the watch that he had borrowed from his friend.
Anh ấy đã trả lại chiếc đồng hồ mà anh ấy mượn từ bạn mình.
- I want to give back everything I’ve received from life.
Tôi muốn đền đáp lại tất cả những gì tôi đã nhận được từ cuộc sống.
- After years of hard work, she gave back to society through charity.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã đền đáp lại xã hội thông qua các hoạt động từ thiện.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give back
1. Từ đồng nghĩa
Return: Trả lại, hoàn trả
Ví dụ: Please return the book to the library. (Vui lòng trả lại cuốn sách cho thư viện.)
Repay: Đền đáp, trả nợ
Ví dụ: I want to repay you for all the help you’ve given me. (Tôi muốn đền đáp bạn vì tất cả sự giúp đỡ bạn đã dành cho tôi.)
Reimburse: Hoàn trả (thường dùng trong ngữ cảnh tài chính)
Ví dụ: The company will reimburse you for travel expenses. (Công ty sẽ hoàn trả bạn chi phí đi lại.)
2. Từ trái nghĩa
Take: Lấy, chiếm đoạt
Ví dụ: He took my book without asking. (Anh ấy đã lấy cuốn sách của tôi mà không hỏi.)
Keep: Giữ lại, không trả lại
Ví dụ: She decided to keep the gift. (Cô ấy quyết định giữ lại món quà.)
Steal: Ăn cắp, trộm
Ví dụ: He stole money from the safe. (Anh ấy đã ăn cắp tiền từ két sắt.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)