Give back là gì? Tất tần tật về give back

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 35 11/03/2025


Give back

I. Định nghĩa Give back

give back: Trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn/ Trả lại thứ gì đó mà ai đó bị mất

Give back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng".

Back: Trạng từ có nghĩa là "trở lại", "hoàn lại", chỉ sự việc trả lại hoặc hoàn trả một thứ gì đó.

=> Give back có nghĩa là trả lại, hoàn lại hoặc đền đáp điều gì đó cho ai đó, đặc biệt là khi bạn nhận được sự giúp đỡ hoặc món quà và muốn trả lại hoặc hoàn lại cho người đó.

Nó cũng có thể dùng để chỉ hành động trả lại cái gì đó mà bạn đã mượn, đã lấy, hoặc đã nhận.

Ví dụ:

I GAVE the money BACK that she'd lent to me. (Tôi trả lại số tiền màm cố ấy đã đưa cho tôi.)

Nothing could GIVE me BACK the way I felt before the scandal. (Không gì có thể trả lại cho tôi cái cảm giác lúc trước vụ bê bối ấy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give back

1. Cấu trúc

Cấu trúc 1: "Give back" + (tân ngữ)

Ví dụ: She gave back the book she borrowed from the library. (Cô ấy đã trả lại cuốn sách mà cô ấy mượn từ thư viện.)

Cấu trúc 2: "Give back" + (đối tượng hoặc lợi ích xã hội)

Ví dụ: He wants to give back to the community by volunteering. (Anh ấy muốn đền đáp lại cộng đồng bằng cách làm tình nguyện.)

2. Cách sử dụng

- Give back được sử dụng khi bạn trả lại cái gì đó đã được cho mượn, đã lấy, hoặc khi bạn muốn trả lại sự giúp đỡ mà người khác đã dành cho mình.

- Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể mang nghĩa đền đáp lại xã hội, trả lại cho cộng đồng những gì bạn đã nhận được.

Ví dụ:

- She gave back the money she borrowed from me.

Cô ấy đã trả lại số tiền cô ấy mượn từ tôi.

- It’s important to give back to your community by helping others.

Việc đền đáp lại cộng đồng của bạn bằng cách giúp đỡ người khác là rất quan trọng.

- He gave back the watch that he had borrowed from his friend.

Anh ấy đã trả lại chiếc đồng hồ mà anh ấy mượn từ bạn mình.

- I want to give back everything I’ve received from life.

Tôi muốn đền đáp lại tất cả những gì tôi đã nhận được từ cuộc sống.

- After years of hard work, she gave back to society through charity.

Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy đã đền đáp lại xã hội thông qua các hoạt động từ thiện.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give back

1. Từ đồng nghĩa

Return: Trả lại, hoàn trả

Ví dụ: Please return the book to the library. (Vui lòng trả lại cuốn sách cho thư viện.)

Repay: Đền đáp, trả nợ

Ví dụ: I want to repay you for all the help you’ve given me. (Tôi muốn đền đáp bạn vì tất cả sự giúp đỡ bạn đã dành cho tôi.)

Reimburse: Hoàn trả (thường dùng trong ngữ cảnh tài chính)

Ví dụ: The company will reimburse you for travel expenses. (Công ty sẽ hoàn trả bạn chi phí đi lại.)

2. Từ trái nghĩa

Take: Lấy, chiếm đoạt

Ví dụ: He took my book without asking. (Anh ấy đã lấy cuốn sách của tôi mà không hỏi.)

Keep: Giữ lại, không trả lại

Ví dụ: She decided to keep the gift. (Cô ấy quyết định giữ lại món quà.)

Steal: Ăn cắp, trộm

Ví dụ: He stole money from the safe. (Anh ấy đã ăn cắp tiền từ két sắt.)

1 35 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: