Get to là gì? Tất tần tật về get to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 132 11/03/2025


Get to

I. Định nghĩa Get to

get to: Tức giận/ Đi đến/ Bắt đầu thảo luận một chủ đề/ Có cơ hội để làm gì đó

Get to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "bắt đầu".

To: giới từ, chỉ hướng đến một điểm hoặc người cụ thể, nhưng trong cụm từ này có nghĩa là "đến", "thực hiện".

Get to có các nghĩa chính sau:

Đến một nơi: Dùng khi bạn đến một địa điểm cụ thể.

Có cơ hội làm điều gì đó: Dùng khi bạn có cơ hội, quyền lợi, hoặc thời gian để làm một việc nào đó.

Ảnh hưởng đến ai đó: Dùng khi một điều gì đó tác động, làm phiền hoặc gây ảnh hưởng đến cảm xúc của ai đó.

Bắt đầu làm một việc gì đó: Dùng khi bạn bắt đầu thực hiện một công việc hoặc hành động.

Ví dụ:

Don't let her GET TO you; she's in a bad mood. (Đừng để cô ấy tức giận với bạn, tâm trạng cô ấy đang rất xấu đấy.)

When I GET TO there, I'll look at the matter carefully. (Khi tôi đi đến đó, tôi sẽ xem xét vấn đè này một cách cẩn thận.)

We asked him to GET TO the point, but he just waffled away. (Chúng tôi yêu cầu anh ta thảo luận chủ đề, nhưng anh ấy vòng vo dài dòng mãi.)

Last June I GOT TO visit Stonehenge. (Tháng sáu trước tôi đã có cơ hội đến thăm Stonehenge.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get to

1. Cấu trúc

- Get to + a place: Đến một nơi.

- Get to + doing something: Bắt đầu làm gì đó hoặc có cơ hội làm điều gì đó.

- Get to + someone: Ảnh hưởng đến cảm xúc của ai đó (thường là theo cách tiêu cực).

2. Cách sử dụng

Get to có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc di chuyển đến một địa điểm, có cơ hội làm gì đó, hoặc bắt đầu một công việc. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể dùng để miêu tả sự ảnh hưởng đến ai đó.

Ví dụ:

  • "I will get to the office by 9 AM."
    (Tôi sẽ đến văn phòng vào lúc 9 giờ sáng.)

  • "I’m so excited to get to meet all of you today!"
    (Tôi rất vui khi có cơ hội gặp tất cả các bạn hôm nay!)

  • "That movie really got to me; it was so emotional."
    (Bộ phim đó thật sự làm tôi xúc động; nó quá cảm động.)

  • "I’ll get to your question after I finish this task."
    (Tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn sau khi hoàn thành công việc này.)

  • "He didn’t get to speak at the meeting because of time constraints."
    (Anh ấy không có cơ hội nói trong cuộc họp vì hạn chế thời gian.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get to

1. Từ đồng nghĩa

Arrive at (Đến nơi)

Reach (Đạt được, đến)

Start (Bắt đầu)

Have the chance to (Có cơ hội)

2. Từ trái nghĩa

Miss (Bỏ lỡ, không đến được)

Avoid (Tránh né)

Neglect (Bỏ qua)

1 132 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: