Whip out of là gì? Tất tần tật về Whip out of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Whip out of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 85 04/04/2025


Whip out of

I. Định nghĩa Whip out of

Whip out of: Thoát ra nhanh chóng

Whip out of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Whip (động từ): Quất, vung mạnh, hoặc làm một cái gì đó nhanh chóng.

  • Out of (giới từ): Từ trong, thoát ra khỏi, tránh ra khỏi.

Định nghĩa Whip out of:

  • Whip out of: Rút nhanh khỏi một tình huống nào đó, hoặc thoát khỏi một nhiệm vụ, trách nhiệm, hoặc kế hoạch nào đó một cách đột ngột.

  • Whip out of có thể miêu tả hành động rút ra một cách nhanh chóng khỏi một nơi hoặc khỏi một trách nhiệm nào đó.

Ví dụ:

Lola WHIPPED OUT OF a side street without looking a police car. Lola đã thoát nhanh ra khỏi rìa đường mà không nhìn thấy cái xe cảnh sát ở đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Whip out of

1. Cấu trúc

S + whip out of + [tình huống/nhiệm vụ/hoạt động]: Thoát khỏi, lẩn tránh một cách nhanh chóng.

2. Cách sử dụng

Whip out of thường được sử dụng khi muốn nói về hành động trốn tránh, rút khỏi một tình huống, hoặc thoát khỏi một kế hoạch hay nhiệm vụ nào đó mà không muốn tiếp tục.

Ví dụ:

  • He whipped out of the meeting as soon as it started to get boring.
    (Anh ấy đã rút khỏi cuộc họp ngay khi nó bắt đầu trở nên chán.)

  • She tried to whip out of the dinner plans, but we convinced her to come.
    (Cô ấy cố gắng lẩn tránh kế hoạch bữa tối, nhưng chúng tôi thuyết phục cô ấy tham gia.)

  • He managed to whip out of helping with the project at the last minute.
    (Anh ấy đã tìm cách thoái thác việc giúp đỡ với dự án vào phút cuối.)

  • I couldn't believe he whipped out of his responsibilities like that.
    (Tôi không thể tin là anh ấy đã lẩn tránh trách nhiệm như vậy.)

  • They tried to whip out of paying for the damages, but they were held accountable.
    (Họ đã cố gắng trốn tránh việc trả tiền thiệt hại, nhưng cuối cùng họ vẫn phải chịu trách nhiệm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Whip out of

1. Từ đồng nghĩa

  • Back out of: Thoái lui, rút khỏi một kế hoạch, thỏa thuận, hoặc cam kết.

Example: He backed out of the deal at the last moment. (Anh ta đã rút khỏi thỏa thuận vào phút cuối.)

  • Dodge: Tránh né, lẩn tránh.

Example: He dodged the question skillfully. (Anh ta lẩn tránh câu hỏi một cách khéo léo.)

2. Từ trái nghĩa

  • Commit to: Cam kết làm một việc gì đó.

Example: She committed to helping with the event. (Cô ấy cam kết giúp đỡ với sự kiện này.)

  • Follow through: Hoàn thành một nhiệm vụ hoặc cam kết.

Example: He always follows through with his promises. (Anh ấy luôn hoàn thành lời hứa của mình.)

1 85 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: