Hanker for là gì? Tất tần tật về hanker for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hanker for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 36 24/03/2025


Hanker for

I. Định nghĩa Hanker for

Hanker for: Khao khát muốn có thứ gì đó đặc biệt khi mà bạn không nên hoặc không thể có nó

Hanker for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hanker (động từ): có nghĩa là khao khát, mong mỏi.

  • For (giới từ): chỉ đối tượng mà bạn đang khao khát hoặc mong muốn.

Hanker for là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khao khát hoặc thèm muốn điều gì đó rất mạnh mẽ, thường là một điều mà bạn không có, nhưng rất mong muốn. Cụm từ này diễn tả một mong muốn sâu sắc, có thể là vật chất, tình cảm hoặc một trải nghiệm nào đó.

Ví dụ:

I have always HANKERED FOR a soft-top car. (Tôi luôn khao khát muốn có một chiếc xe đầu mềm.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hanker for

1. Cấu trúc

  • Hanker for + something: Khao khát hoặc thèm muốn cái gì đó.

  • Hanker for + someone: Khao khát một ai đó (thường trong bối cảnh tình cảm).

2. Cách sử dụng

Hanker for được sử dụng để diễn tả một cảm giác khao khát mãnh liệt đối với một điều gì đó, có thể là một đối tượng vật chất, một trải nghiệm hoặc một mối quan hệ. Thường sử dụng khi bạn muốn diễn tả một cảm giác mạnh mẽ hoặc kéo dài.

Ví dụ:

  • She has always hankered for a career in fashion.
    (Cô ấy luôn khao khát một sự nghiệp trong ngành thời trang.)

  • I’ve been hankering for a vacation to the beach.
    (Tôi đã rất khao khát một kỳ nghỉ ở bãi biển.)

  • He hankers for the days when he was young and carefree.
    (Anh ấy khao khát những ngày tháng khi còn trẻ và không lo âu.)

  • She’s been hankering for his attention ever since they met.
    (Cô ấy đã khao khát sự chú ý của anh ấy kể từ khi họ gặp nhau.)

  • After years of working hard, he began to hanker for a simpler life.
    (Sau nhiều năm làm việc vất vả, anh ấy bắt đầu khao khát một cuộc sống đơn giản hơn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hanker for

1. Từ đồng nghĩa

  • Long for (khao khát):
    Ví dụ: "I long for the opportunity to travel abroad."
    (Tôi khao khát cơ hội được đi du lịch nước ngoài.)

  • Yearn for (mong mỏi):
    Ví dụ: "She yearns for the peace and quiet of the countryside."
    (Cô ấy mong mỏi sự yên bình và tĩnh lặng của vùng quê.)

  • Crave (thèm muốn):
    Ví dụ: "He craves success and recognition in his career."
    (Anh ấy thèm khát thành công và sự công nhận trong sự nghiệp của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Dislike (không thích):
    Ví dụ: "He dislikes working on weekends."
    (Anh ấy không thích làm việc vào cuối tuần.)

  • Be content with (hài lòng với):
    Ví dụ: "I’m content with what I have."
    (Tôi hài lòng với những gì tôi có.)

  • Reject (từ chối):
    Ví dụ: "She rejected the offer to move to another city."
    (Cô ấy từ chối lời mời chuyển đến thành phố khác.)

1 36 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: