Hanker for là gì? Tất tần tật về hanker for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hanker for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hanker for
I. Định nghĩa Hanker for
Hanker for: Khao khát muốn có thứ gì đó đặc biệt khi mà bạn không nên hoặc không thể có nó
Hanker for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hanker (động từ): có nghĩa là khao khát, mong mỏi.
-
For (giới từ): chỉ đối tượng mà bạn đang khao khát hoặc mong muốn.
→ Hanker for là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là khao khát hoặc thèm muốn điều gì đó rất mạnh mẽ, thường là một điều mà bạn không có, nhưng rất mong muốn. Cụm từ này diễn tả một mong muốn sâu sắc, có thể là vật chất, tình cảm hoặc một trải nghiệm nào đó.
Ví dụ:
I have always HANKERED FOR a soft-top car. (Tôi luôn khao khát muốn có một chiếc xe đầu mềm.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hanker for
1. Cấu trúc
-
Hanker for + something: Khao khát hoặc thèm muốn cái gì đó.
-
Hanker for + someone: Khao khát một ai đó (thường trong bối cảnh tình cảm).
2. Cách sử dụng
Hanker for được sử dụng để diễn tả một cảm giác khao khát mãnh liệt đối với một điều gì đó, có thể là một đối tượng vật chất, một trải nghiệm hoặc một mối quan hệ. Thường sử dụng khi bạn muốn diễn tả một cảm giác mạnh mẽ hoặc kéo dài.
Ví dụ:
-
She has always hankered for a career in fashion.
(Cô ấy luôn khao khát một sự nghiệp trong ngành thời trang.) -
I’ve been hankering for a vacation to the beach.
(Tôi đã rất khao khát một kỳ nghỉ ở bãi biển.) -
He hankers for the days when he was young and carefree.
(Anh ấy khao khát những ngày tháng khi còn trẻ và không lo âu.) -
She’s been hankering for his attention ever since they met.
(Cô ấy đã khao khát sự chú ý của anh ấy kể từ khi họ gặp nhau.) -
After years of working hard, he began to hanker for a simpler life.
(Sau nhiều năm làm việc vất vả, anh ấy bắt đầu khao khát một cuộc sống đơn giản hơn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hanker for
1. Từ đồng nghĩa
-
Long for (khao khát):
Ví dụ: "I long for the opportunity to travel abroad."
(Tôi khao khát cơ hội được đi du lịch nước ngoài.) -
Yearn for (mong mỏi):
Ví dụ: "She yearns for the peace and quiet of the countryside."
(Cô ấy mong mỏi sự yên bình và tĩnh lặng của vùng quê.) -
Crave (thèm muốn):
Ví dụ: "He craves success and recognition in his career."
(Anh ấy thèm khát thành công và sự công nhận trong sự nghiệp của mình.)
2. Từ trái nghĩa
-
Dislike (không thích):
Ví dụ: "He dislikes working on weekends."
(Anh ấy không thích làm việc vào cuối tuần.) -
Be content with (hài lòng với):
Ví dụ: "I’m content with what I have."
(Tôi hài lòng với những gì tôi có.) -
Reject (từ chối):
Ví dụ: "She rejected the offer to move to another city."
(Cô ấy từ chối lời mời chuyển đến thành phố khác.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)