Fawn over là gì? Tất tần tật về fawn over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fawn over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 157 04/03/2025


Fawn over

I. Định nghĩa Fawn over

fawn over: Khen ngợi ai đó một cách quá mức để có được sự ưu ái của họ (nịnh bợ)

Fawn over là một cụm động từ trong tiếng Anh, được cấu tạo từ:

- Fawn: là một động từ, có nghĩa là thể hiện sự quan tâm thái quá, hoặc chiều chuộng ai đó một cách không cần thiết, giống như hành động âu yếm của một con nai con.

- Over: là một giới từ, mang nghĩa "trong suốt", "lên" hoặc "về" khi kết hợp với "fawn", nó chỉ sự quan tâm thái quá hoặc chú ý quá mức đến ai đó.

Fawn over có nghĩa là đối xử với ai đó một cách quá mức âu yếm, chăm sóc, hoặc tỏ ra ngưỡng mộ một cách thái quá, thường là để lấy lòng họ, thể hiện sự phục tùng hoặc tôn sùng.

Ví dụ:

She fawned over her teachers in the hope that they would give her a good grade. (Cô ta nịnh bợ giáo viên và hi vọng họ sẽ cho cô một mức điểm tốt.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fawn over

Cấu trúc: Fawn + over + someone/something.

Ví dụ: She always fawns over her children, giving them whatever they want. (Cô ấy luôn chiều chuộng các con mình, cho chúng mọi thứ chúng muốn.)

I hate waiters who fawn over you.

Tôi ghét những người phục vụ đã nịnh nọt bạn.

She FAWNED OVER her teachers in the hope that they would give her a good grade.

Cô ta nịnh bợ giáo viên và hy vọng họ sẽ cho cô một mức điểm tốt.

Employees who know how fawn over their boss are often favored.

Những nhân viên biết nịnh bợ sếp của mình thường được ưu ái hơn

I don't like to fawn over anyone for my own benefit.

Tôi không thích nịnh bợ ai để có lợi cho mình

Thanks to fawn over to his superiors, he got a lighter job.

Nhờ nịnh bợ cấp trên, anh ấy đã có một công việc nhẹ nhàng hơn

He doesn't know that fawn over with his superiors only makes the impression worse.

Anh ta không biết rằng, việc nịnh bợ cấp trên chỉ làm ấn tượng xấu hơn

Don't expect to be able to fawn over me in exchange for the position of head of the department.

Anh đừng mong có thể nịnh bợ tôi để đổi lại vị trí trưởng phòng

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fawn over

1. Từ đồng nghĩa

Flatter: Nịnh hót, tâng bốc.

Admire: Ngưỡng mộ.

Praise: Khen ngợi.

Butter up: Nịnh hót, tâng bốc (thường là để lấy lòng ai đó).

Be over the top: Cư xử thái quá, làm quá mức.

2. Từ trái nghĩa

Ignore: Lờ đi.

Disregard: Không quan tâm.

Disdain: Khinh bỉ.

Criticize: Chỉ trích.

Neglect: Bỏ bê, không quan tâm.

1 157 04/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: