Give over là gì? Tất tần tật về give over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 157 11/03/2025


Give over

I. Định nghĩa Give over

give over: Dừng làm gì đó xấu, phiền/ Uỷ thác, chuyển giao trách nhiệm/ Dừng một hoạt động/ Biểu hiện của sự hoài nghi

Give over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "tặng", "dâng".

Over: Trạng từ hoặc giới từ, có thể mang nghĩa "hết", "chuyển giao", hoặc "dừng lại".

Give over có một số nghĩa khác nhau:

Chuyển giao, dâng hiến: Khi bạn "give over" điều gì đó, bạn giao hoặc chuyển quyền sở hữu hoặc trách nhiệm cho ai đó.

Dừng lại, ngừng làm gì đó: Dùng trong ngữ cảnh yêu cầu ai đó ngừng hành động hoặc ngừng làm việc gì đó, đặc biệt là khi hành động đó không phù hợp hoặc gây khó chịu.

Chuyển sự chú ý: Chuyển sự quan tâm hay sự chú ý từ một thứ này sang một thứ khác.

Ví dụ:

They were making a lot of noise so I told them to GIVE OVER. (Họ gây quá nhiều tiếng ồn nên tôi đã yêu cầu họ dừng ngay lại.)

We've GIVEN the premises OVER to the new company. (Chúng tôi ủy thác cơ sở này cho công ty mới.)

The police told the rioters to GIVE OVER. (Cảnh sát yêu cầu những người nổi loạn dừng lại.)

They've doubled your salary- GIVE OVER! (Họ vừa tăng gấp đối lương cho bạn đấy - Thôi đi!)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give over

1. Cấu trúc

*) Cấu trúc: "Give over" + (người hoặc đối tượng nhận)

Ví dụ: She gave over the keys to the new tenant. (Cô ấy đã giao lại chìa khóa cho người thuê mới.)

*) Cấu trúc dùng với nghĩa ngừng làm gì đó: "Give over to" + (động từ-ing)

Ví dụ: He gave over trying to fix the car. (Anh ấy đã ngừng cố gắng sửa chiếc xe.)

2. Cách sử dụng

- Give over được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc chuyển giao quyền kiểm soát hoặc quyền sở hữu cho ai đó.

- Give over to còn có thể sử dụng trong ngữ cảnh ngừng làm một hành động gì đó.

- Cụm từ này có thể sử dụng trong cả tình huống trang trọng và không trang trọng.

Ví dụ:

- She gave over her entire fortune to charity.

Cô ấy đã giao toàn bộ tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.

- He gave over the management of the project to his assistant.

Anh ấy đã chuyển giao việc quản lý dự án cho trợ lý của mình.

- Stop giving over to that nonsense and focus on your work.

Đừng có ngừng làm chuyện nhảm nhí đó nữa và hãy tập trung vào công việc của bạn.

- After hours of fighting, they gave over to their exhaustion.

Sau hàng giờ chiến đấu, họ đã ngừng lại vì kiệt sức.

- The teacher gave over the class to a guest speaker for the day.

Giáo viên đã giao lớp học cho một diễn giả khách mời trong ngày hôm đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give over

1. Từ đồng nghĩa

Transfer: Chuyển giao, dời đi

Ví dụ: He transferred his responsibilities to the new manager. (Anh ấy đã chuyển giao trách nhiệm cho người quản lý mới.)

Hand over: Giao lại, chuyển nhượng

Ví dụ: She handed over the documents to the new employee. (Cô ấy đã giao tài liệu cho nhân viên mới.)

Surrender: Đầu hàng, từ bỏ (thường dùng trong ngữ cảnh giao nộp)

Ví dụ: He surrendered the evidence to the police. (Anh ấy đã giao nộp chứng cứ cho cảnh sát.)

2. Từ trái nghĩa

Retain: Giữ lại, duy trì

Ví dụ: She decided to retain control over the project. (Cô ấy quyết định giữ quyền kiểm soát dự án.)

Keep: Giữ lại, không giao

Ví dụ: They kept the documents for further review. (Họ giữ lại tài liệu để xem xét thêm.)

Take over: Tiếp quản, chiếm lấy

Ví dụ: The new CEO will take over the company next week. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tuần tới.)

1 157 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: