Move into là gì? Tất tần tật về Move into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Move into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 81 17/04/2025


Move into

I. Định nghĩa Move into

Move into: Bắt đầu sống ở một nơi

Move into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "Move" (di chuyển)

  • Từ chỉ hướng: "Into" (vào trong)

Định nghĩa Move into:

  • Move into dùng để diễn tả hành động di chuyển vào một không gian mới, có thể là một ngôi nhà, căn hộ, văn phòng, hoặc khu vực sinh sống hoặc làm việc.

  • Nó cũng có thể dùng để chỉ việc bắt đầu làm việc, tham gia vào một hoạt động hoặc lĩnh vực mới.

Ví dụ:

They MOVED INTO the house as soon as it was ready. Họ bắt đầu sinh sống ở ngôi nhà này ngay khi nó hoàn thiện.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Move into

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc: "Move into" (S + move into + object)

Ví dụ: "They moved into their new house last week."

  • Cấu trúc mở rộng: "Move into" + a new place/field/area

Ví dụ: "She’s moving into a new role at work."

2. Cách sử dụng

  • Di chuyển vào không gian mới: "Move into" dùng để chỉ hành động di chuyển vào nơi mới để sống, làm việc hoặc làm một hoạt động nào đó.

  • Bắt đầu làm việc hoặc tham gia vào một lĩnh vực, hoạt động mới: Nó cũng có thể chỉ việc bắt đầu công việc hay tham gia vào một lĩnh vực hoặc mảng công việc mới.

Ví dụ:

  • They moved into their new house last week.
    (Họ đã chuyển vào ngôi nhà mới của mình tuần trước.)

  • We are moving into a bigger office next month.
    (Chúng tôi sẽ chuyển vào một văn phòng lớn hơn vào tháng sau.)

  • After the renovation, we will move into the apartment on the 10th floor.
    (Sau khi sửa chữa, chúng tôi sẽ chuyển vào căn hộ ở tầng 10.)

  • She is moving into a leadership role at the company.
    (Cô ấy đang chuyển sang vai trò lãnh đạo tại công ty.)

  • They have decided to move into the tech industry.
    (Họ đã quyết định tham gia vào ngành công nghệ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Move into

1. Từ đồng nghĩa

  • Settle in: Tổ chức, ổn định cuộc sống tại một nơi mới.

    • Ví dụ: "It took me a week to settle in after moving to a new city."

    • (Tôi mất một tuần để ổn định sau khi chuyển đến thành phố mới.)

  • Relocate: Di chuyển đến một địa điểm mới, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc nơi ở.

    • Ví dụ: "The company is planning to relocate to a new office building."

    • (Công ty đang lên kế hoạch chuyển đến một tòa nhà văn phòng mới.)

2. Từ trái nghĩa

  • Move out: Di chuyển ra khỏi, chuyển đi khỏi nơi đang sống hoặc làm việc.

    • Ví dụ: "They had to move out of their apartment last month."

    • (Họ phải chuyển ra khỏi căn hộ vào tháng trước.)

  • Leave: Rời đi, ra đi khỏi một nơi.

    • Ví dụ: "I’m leaving the company after five years."

    • (Tôi sẽ rời công ty sau năm năm làm việc.)

1 81 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: