Slug it out là gì? Tất tần tật về Slug it out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Slug it out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 26/04/2025


Slug it out

I. Định nghĩa Slug it out

Slug it out: Đấu tranh, tranh luận

Slug it out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Slug (động từ, không trang trọng): đấm mạnh, đánh

  • It out: phần mở rộng mang nghĩa là chiến đấu đến cùng, đấu cho rõ ràng, ngã ngũ

Slug it out: Chiến đấu quyết liệt để phân thắng bại hoặc giải quyết mâu thuẫn, có thể là bằng nắm đấm hoặc tranh cãi gay gắt.

Ví dụ:

They SLUGGED IT OUT for hours but never came to an agreement. Họ tranh luận hàng giờ đồng hồ nhưng chưa đến một kết luận nào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Slug it out

1. Cấu trúc

S + slug it out (with someone)

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong cả nghĩa đen (đánh nhau) và nghĩa bóng (tranh cãi, cạnh tranh dữ dội)

  • Dùng trong văn nói, không trang trọng

Ví dụ:

  • The two boxers slugged it out until the final round.
    → Hai võ sĩ đánh nhau quyết liệt đến hiệp cuối cùng.

  • They’re slugging it out over the last promotion spot.
    → Họ đang cạnh tranh khốc liệt cho vị trí thăng chức cuối cùng.

  • The politicians slugged it out during the debate.
    → Các chính trị gia đã tranh luận nảy lửa trong buổi tranh luận.

  • Let them slug it out — we’ll see who’s right in the end.
    → Cứ để họ tranh cãi đến cùng, rồi xem ai đúng.

  • The two teams slugged it out in a tough final match.
    → Hai đội đã thi đấu căng thẳng trong trận chung kết.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Slug it out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
fight it out đấu đến cùng They’ll have to fight it out. → Họ sẽ phải đấu tay đôi.
duke it out (US) đấm nhau, đối đầu The rivals duked it out in the ring. → Hai đối thủ đấm nhau trên võ đài.
battle it out chiến đấu dữ dội Two companies are battling it out for the market. → Hai công ty đang chiến nhau giành thị phần.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ + Dịch
make peace giảng hòa They decided to make peace after years of conflict. → Họ quyết định giảng hòa sau nhiều năm mâu thuẫn.
reconcile hòa giải The two sides finally reconciled. → Hai bên cuối cùng cũng hòa giải.
avoid conflict tránh xung đột We should avoid conflict whenever possible. → Ta nên tránh xung đột khi có thể.

1 58 26/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: