Get back at là gì? Tất tần tật về get back at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get back at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 51 07/03/2025


Get back at

I. Định nghĩa Get back at

get back at:Trả thù

Get back at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là đạt được, làm cho, hoặc di chuyển đến.

Back: Trạng từ, có nghĩa là trở lại.

At: Giới từ, chỉ đối tượng mà hành động được hướng đến.

Get back at có nghĩa là trả thù hoặc làm điều gì đó để đáp lại một hành động không công bằng hoặc gây hại của ai đó.

Ví dụ:

I'll GET BACK AT her for landing me in trouble. (Tôi sẽ trả thù cố ấy vì đã đưa tôi vào rắc rối.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get back at

1. Cấu trúc

Get back at + (someone)

(Trả thù ai đó, làm điều gì đó để trả đũa).

2. Cách sử dụng

Get back at được dùng để chỉ hành động trả đũa hoặc trả thù đối với một người đã làm điều gì đó không công bằng hoặc gây tổn thương cho mình.

Ví dụ:

  • She promised to get back at him for spreading those rumors.
    (Cô ấy hứa sẽ trả thù anh ta vì đã lan truyền những tin đồn đó.)

  • I can’t believe he’s trying to get back at me for what happened last year.
    (Tôi không thể tin anh ta lại cố trả thù tôi vì những gì đã xảy ra năm ngoái.)

  • After all the teasing, he decided to get back at his classmates with a prank.
    (Sau tất cả những trò trêu chọc, anh ta quyết định trả đũa các bạn học bằng một trò đùa.)

  • I’m not the type of person to get back at others, I prefer to forgive.
    (Tôi không phải là người sẽ trả thù người khác, tôi thích tha thứ hơn.)

  • They are planning to get back at their rivals by winning the next match.
    (Họ đang lên kế hoạch trả thù đối thủ bằng cách thắng trong trận đấu tiếp theo.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get back at

1. Từ đồng nghĩa

Revenge (trả thù)

Retaliate (trả đũa)

Get even (trả thù, đền đáp)

2. Từ trái nghĩa

Forgive (tha thứ)

Pardon (tha thứ)

Overlook (bỏ qua)

1 51 07/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: