Toss up là gì? Tất tần tật về Toss up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toss up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 50 12/04/2025


Toss up

I. Định nghĩa Toss up

Toss up: Đưa ra quyết định bằng cách chơi lật đồng xu

Toss up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toss (động từ): tung, ném

  • Up (trạng từ): lên

Định nghĩa Toss up:

  • Toss up (n): tình huống mà cả hai khả năng đều có thể xảy ra, khó quyết định hoặc dự đoán được.

  • Toss up (v): hành động tung đồng xu để lựa chọn giữa hai điều.

Ví dụ:

We TOSSED UP to see who would kick off. Chúng tôi chơi lật đồng xu để xem ai sẽ là người bắt đầu.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toss up

1. Cấu trúc

  • It's a toss-up between A and B → Khó chọn giữa A và B

  • Toss up + object (coin, ball,...) → Tung vật gì đó lên

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi phân vân giữa hai lựa chọn, kết quả không rõ ràng

  • Dùng trong ngữ cảnh quyết định bằng cách tung đồng xu

  • Phổ biến trong văn nói và cả văn viết

Ví dụ:

  • It’s a toss-up between pizza and sushi for dinner.
    Khó chọn giữa pizza và sushi cho bữa tối.

  • They tossed up to decide who would go first.
    → Họ tung đồng xu để quyết định ai đi trước.

  • The election result is still a toss-up.
    → Kết quả bầu cử vẫn còn khó đoán.

  • We tossed up and I lost, so I had to wash the dishes.
    → Bọn tôi tung đồng xu, tôi thua nên phải rửa bát.

  • It was a real toss-up whether to go or stay.
    → Đó thực sự là một sự phân vân giữa việc đi hay ở lại.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toss up

1. Từ đồng nghĩa

  • Flip a coin
    Let’s flip a coin to decide.
    → Hãy tung đồng xu để quyết định.

  • Draw lots
    We drew lots to see who would present first.
    → Chúng tôi bốc thăm xem ai thuyết trình trước.

  • Be undecided
    He’s still undecided between two job offers.
    → Anh ấy vẫn phân vân giữa hai lời mời làm việc.

2. Từ trái nghĩa

  • Make a clear decision
    She made a clear decision to accept the offer.
    → Cô ấy đưa ra quyết định rõ ràng là nhận lời đề nghị.

  • Certain outcome
    The result was certain from the start.
    → Kết quả đã chắc chắn ngay từ đầu.

  • Choose deliberately
    They chose the venue after much thought.
    → Họ chọn địa điểm một cách cẩn thận sau khi suy nghĩ kỹ.

1 50 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: