Give yourself up to là gì? Tất tần tật về Give yourself up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give yourself up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 11/03/2025


Give yourself up to

I. Định nghĩa Give yourself up to

give yourself up to: Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó

Give yourself up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "dâng", "tặng".

Yourself: Đại từ phản thân, chỉ chính bản thân người nói hoặc người nghe.

Up: Trạng từ, thể hiện việc từ bỏ hoặc nhượng bộ.

To: Giới từ chỉ đối tượng mà bạn dâng hiến, nhường chỗ cho hoặc chịu ảnh hưởng.

 Give yourself up to có nghĩa là:

Dâng hiến hoặc hoàn toàn chấp nhận điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc hoặc sự kiểm soát của ai đó. Trong ngữ cảnh này, cụm từ thể hiện việc từ bỏ sự kiểm soát của bản thân và hoàn toàn để cho cái gì đó chi phối mình.

Đầu hàng hoàn toàn: Dành hết sự chú ý hoặc năng lượng cho một điều gì đó hoặc ai đó, không còn kháng cự nữa.

Ví dụ:

He GAVE himself UP TO his job. (Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Give yourself up to

1. Cấu trúc

Give yourself up to + (cái gì/ai)

Ví dụ: She gave herself up to the music, dancing until dawn. (Cô ấy đã dâng hiến mình cho âm nhạc, nhảy múa đến sáng.)

2. Cách sử dụng

Give yourself up to thường được sử dụng khi nói về việc hoàn toàn từ bỏ sự kiểm soát của bản thân và để cho một yếu tố nào đó chi phối. Nó có thể dùng trong các ngữ cảnh như cảm xúc, sự yêu thích, sự kiểm soát của người khác, hoặc các hành động đầu hàng.

Ví dụ:

- He gave himself up to the excitement of the moment, forgetting everything else.

Anh ta đã dâng hiến mình cho sự hưng phấn của khoảnh khắc, quên đi tất cả mọi thứ khác.

- She gave herself up to the cause and worked tirelessly to promote it.

Cô ấy đã hoàn toàn dâng hiến mình cho lý tưởng và làm việc không mệt mỏi để quảng bá nó.

- The artist gave herself up to the creative process, spending hours in the studio.

Nghệ sĩ đã dâng mình cho quá trình sáng tạo, dành nhiều giờ trong phòng thu.

- After the long chase, the fugitive gave himself up to the authorities.

Sau cuộc truy đuổi dài, tên tội phạm đã đầu hàng và giao nộp mình cho cơ quan chức năng.

- He gave himself up to his feelings, allowing his anger to take over.

Anh ta đã để cảm xúc chi phối và để cơn giận kiểm soát mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give yourself up to

1. Từ đồng nghĩa

Surrender to: Đầu hàng, nhượng bộ trước một yếu tố nào đó.

Ví dụ: He surrendered to the pressure from his friends. (Anh ấy đã nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.)

Submit to: Phục tùng, nhượng bộ.

Ví dụ: She submitted to the overwhelming power of the organization. (Cô ấy đã phục tùng quyền lực áp đảo của tổ chức.)

Give in to: Chấp nhận, nhượng bộ.

Ví dụ: He gave in to the temptation to eat the cake. (Anh ấy đã nhượng bộ trước sự cám dỗ ăn chiếc bánh.)

2. Từ trái nghĩa

Resist: Chống lại, không chịu đầu hàng.

Ví dụ: She resisted the urge to quit her job. (Cô ấy đã chống lại sự thôi thúc bỏ việc.)

Defend: Bảo vệ, không nhường bước.

Ví dụ: He defended his position against all criticism. (Anh ta đã bảo vệ lập trường của mình trước mọi chỉ trích.)

Fight against: Đấu tranh chống lại.

Ví dụ: They fought against the unjust system. (Họ đã đấu tranh chống lại hệ thống bất công.)

1 123 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: