Give yourself up to là gì? Tất tần tật về Give yourself up to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Give yourself up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Give yourself up to
I. Định nghĩa Give yourself up to
give yourself up to: Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó
Give yourself up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Give: Động từ chính, có nghĩa là "cho", "dâng", "tặng".
Yourself: Đại từ phản thân, chỉ chính bản thân người nói hoặc người nghe.
Up: Trạng từ, thể hiện việc từ bỏ hoặc nhượng bộ.
To: Giới từ chỉ đối tượng mà bạn dâng hiến, nhường chỗ cho hoặc chịu ảnh hưởng.
→ Give yourself up to có nghĩa là:
Dâng hiến hoặc hoàn toàn chấp nhận điều gì đó, đặc biệt là cảm xúc hoặc sự kiểm soát của ai đó. Trong ngữ cảnh này, cụm từ thể hiện việc từ bỏ sự kiểm soát của bản thân và hoàn toàn để cho cái gì đó chi phối mình.
Đầu hàng hoàn toàn: Dành hết sự chú ý hoặc năng lượng cho một điều gì đó hoặc ai đó, không còn kháng cự nữa.
Ví dụ:
He GAVE himself UP TO his job. (Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Give yourself up to
1. Cấu trúc
Give yourself up to + (cái gì/ai)
Ví dụ: She gave herself up to the music, dancing until dawn. (Cô ấy đã dâng hiến mình cho âm nhạc, nhảy múa đến sáng.)
2. Cách sử dụng
Give yourself up to thường được sử dụng khi nói về việc hoàn toàn từ bỏ sự kiểm soát của bản thân và để cho một yếu tố nào đó chi phối. Nó có thể dùng trong các ngữ cảnh như cảm xúc, sự yêu thích, sự kiểm soát của người khác, hoặc các hành động đầu hàng.
Ví dụ:
- He gave himself up to the excitement of the moment, forgetting everything else.
Anh ta đã dâng hiến mình cho sự hưng phấn của khoảnh khắc, quên đi tất cả mọi thứ khác.
- She gave herself up to the cause and worked tirelessly to promote it.
Cô ấy đã hoàn toàn dâng hiến mình cho lý tưởng và làm việc không mệt mỏi để quảng bá nó.
- The artist gave herself up to the creative process, spending hours in the studio.
Nghệ sĩ đã dâng mình cho quá trình sáng tạo, dành nhiều giờ trong phòng thu.
- After the long chase, the fugitive gave himself up to the authorities.
Sau cuộc truy đuổi dài, tên tội phạm đã đầu hàng và giao nộp mình cho cơ quan chức năng.
- He gave himself up to his feelings, allowing his anger to take over.
Anh ta đã để cảm xúc chi phối và để cơn giận kiểm soát mình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Give yourself up to
1. Từ đồng nghĩa
Surrender to: Đầu hàng, nhượng bộ trước một yếu tố nào đó.
Ví dụ: He surrendered to the pressure from his friends. (Anh ấy đã nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.)
Submit to: Phục tùng, nhượng bộ.
Ví dụ: She submitted to the overwhelming power of the organization. (Cô ấy đã phục tùng quyền lực áp đảo của tổ chức.)
Give in to: Chấp nhận, nhượng bộ.
Ví dụ: He gave in to the temptation to eat the cake. (Anh ấy đã nhượng bộ trước sự cám dỗ ăn chiếc bánh.)
2. Từ trái nghĩa
Resist: Chống lại, không chịu đầu hàng.
Ví dụ: She resisted the urge to quit her job. (Cô ấy đã chống lại sự thôi thúc bỏ việc.)
Defend: Bảo vệ, không nhường bước.
Ví dụ: He defended his position against all criticism. (Anh ta đã bảo vệ lập trường của mình trước mọi chỉ trích.)
Fight against: Đấu tranh chống lại.
Ví dụ: They fought against the unjust system. (Họ đã đấu tranh chống lại hệ thống bất công.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)