Live with là gì? Tất tần tật về Live with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 15/04/2025


Live with

I. Định nghĩa Live with

Live with: Chấp nhận điều gì đó không thoải mái / Có mối quan hệ và sống cùng nơi mà không kết hôn

Live with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Live (động từ): sống

  • With (giới từ): với, cùng với ai đó hoặc điều gì đó

Live with nghĩa là:

  • Sống chung với ai đó

  • Sống chung với một vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc nào đó (nghĩa bóng)

Ví dụ:

It's hard to LIVE WITH the pain of a serious illness. Nó thật khó để chấp nhận nỗi đau của căn bệnh nghiêm trọng này.

I LIVED WITH her for a couple of years before the relationship went too far. Tôi sống với cô ấy khoảng hai năm trước khi mối quan hệ đi quá xa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Live with

1. Cấu trúc

  • Live with + người: sống chung với ai

  • Live with + điều gì đó: chấp nhận, chịu đựng, sống chung với vấn đề

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói về người ở cùng mình (gia đình, bạn cùng phòng, bạn đời...)

  • Dùng để nói phải chịu đựng điều gì đó lâu dài như bệnh, sai lầm, hoặc ký ức

Ví dụ:

  • I live with my grandparents.
    → Tôi sống chung với ông bà.

  • She lives with her boyfriend in a small apartment.
    → Cô ấy sống với bạn trai trong một căn hộ nhỏ.

  • He has to live with the guilt of what he did.
    → Anh ấy phải sống chung với cảm giác tội lỗi vì những gì mình đã làm.

  • Many people live with chronic pain.
    → Nhiều người sống chung với cơn đau mãn tính.

  • After the accident, she learned to live with her disability.
    → Sau tai nạn, cô ấy học cách sống chung với khuyết tật của mình.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live with

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Coexist (with) Cùng tồn tại, sống cùng They coexist peacefully with their neighbors. Họ sống hòa bình với hàng xóm.
Share a home with Chia sẻ chỗ ở với ai I share a home with three roommates. Tôi sống chung với ba bạn cùng phòng.
Endure Chịu đựng điều gì khó khăn He endures a lot of pain every day. Anh ấy chịu đựng nhiều đau đớn mỗi ngày.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái Ví dụ Dịch ngắn gọn
Live alone Sống một mình She prefers to live alone. Cô ấy thích sống một mình.
Separate from Tách ra khỏi, không sống cùng He separated from his wife last year. Anh ấy đã ly thân với vợ năm ngoái.
Reject / Avoid Không chấp nhận, trốn tránh He couldn’t live with the truth and avoided it. Anh ấy không thể sống với sự thật nên trốn tránh.

1 49 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: