Live with là gì? Tất tần tật về Live with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Live with
I. Định nghĩa Live with
Live with: Chấp nhận điều gì đó không thoải mái / Có mối quan hệ và sống cùng nơi mà không kết hôn
Live with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Live (động từ): sống
-
With (giới từ): với, cùng với ai đó hoặc điều gì đó
→ Live with nghĩa là:
-
Sống chung với ai đó
-
Sống chung với một vấn đề, tình huống, hoặc cảm xúc nào đó (nghĩa bóng)
Ví dụ:
It's hard to LIVE WITH the pain of a serious illness. Nó thật khó để chấp nhận nỗi đau của căn bệnh nghiêm trọng này.
I LIVED WITH her for a couple of years before the relationship went too far. Tôi sống với cô ấy khoảng hai năm trước khi mối quan hệ đi quá xa.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Live with
1. Cấu trúc
-
Live with + người: sống chung với ai
-
Live with + điều gì đó: chấp nhận, chịu đựng, sống chung với vấn đề
2. Cách sử dụng
-
Dùng khi nói về người ở cùng mình (gia đình, bạn cùng phòng, bạn đời...)
-
Dùng để nói phải chịu đựng điều gì đó lâu dài như bệnh, sai lầm, hoặc ký ức
Ví dụ:
-
I live with my grandparents.
→ Tôi sống chung với ông bà. -
She lives with her boyfriend in a small apartment.
→ Cô ấy sống với bạn trai trong một căn hộ nhỏ. -
He has to live with the guilt of what he did.
→ Anh ấy phải sống chung với cảm giác tội lỗi vì những gì mình đã làm. -
Many people live with chronic pain.
→ Nhiều người sống chung với cơn đau mãn tính. -
After the accident, she learned to live with her disability.
→ Sau tai nạn, cô ấy học cách sống chung với khuyết tật của mình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live with
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Coexist (with) | Cùng tồn tại, sống cùng | They coexist peacefully with their neighbors. | Họ sống hòa bình với hàng xóm. |
Share a home with | Chia sẻ chỗ ở với ai | I share a home with three roommates. | Tôi sống chung với ba bạn cùng phòng. |
Endure | Chịu đựng điều gì khó khăn | He endures a lot of pain every day. | Anh ấy chịu đựng nhiều đau đớn mỗi ngày. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Live alone | Sống một mình | She prefers to live alone. | Cô ấy thích sống một mình. |
Separate from | Tách ra khỏi, không sống cùng | He separated from his wife last year. | Anh ấy đã ly thân với vợ năm ngoái. |
Reject / Avoid | Không chấp nhận, trốn tránh | He couldn’t live with the truth and avoided it. | Anh ấy không thể sống với sự thật nên trốn tránh. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)