Head up là gì? Tất tần tật về Head up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Head up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 25/03/2025


Head up

I. Định nghĩa Head up

Head up: Chịu trách nhiệm

Head up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Head: Động từ chính, có nghĩa là "hướng tới" hoặc "chỉ huy".

  • Up: Phó từ, thường mang nghĩa "lên" hoặc "hướng lên trên". Trong cụm từ này, nó có thể chỉ sự lãnh đạo hoặc dẫn dắt một nhóm.

Head up có nghĩa là dẫn dắt, chỉ huy một nhóm, tổ chức, hoặc dự án, hoặc hướng tới một nơi hoặc mục tiêu nào đó. Thường dùng để chỉ hành động lãnh đạo hoặc tổ chức một công việc nào đó.

Ví dụ:

He's HEADING UP the steering committee. (Anh ta đảm nhiệm vị trí đứng đầu ban chỉ đạo.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Head up

1. Cấu trúc

  • S + head up + (a team/group/project): Dẫn dắt một nhóm, tổ chức, hoặc một dự án.

  • S + head up + (to a place/goal): Hướng tới một nơi hoặc mục tiêu cụ thể (ít gặp hơn).

2. Cách sử dụng

Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về việc lãnh đạo, quản lý, hoặc điều hành một nhóm, hoặc dẫn dắt ai đó trong một công việc, dự án. Nó cũng có thể chỉ sự di chuyển hướng lên một mục tiêu.

Ví dụ:

She heads up the marketing department at the company.

(Cô ấy là người lãnh đạo bộ phận marketing tại công ty.)

John will head up the new project starting next month.

(John sẽ lãnh đạo dự án mới bắt đầu vào tháng tới.)

He was chosen to head up the team working on the new product launch.

(Anh ấy được chọn làm người đứng đầu đội nhóm làm việc cho việc ra mắt sản phẩm mới.)

We need someone to head up the event planning committee.

(Chúng ta cần một người lãnh đạo ủy ban tổ chức sự kiện.)

I will head up to the office after lunch.

(Tôi sẽ lên văn phòng sau bữa trưa.) (Tuy nhiên, đây là cách sử dụng ít gặp hơn so với nghĩa "dẫn dắt").

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Head up

1. Từ đồng nghĩa

Lead (Lãnh đạo, dẫn đầu):

She leads the research team at the university.

(Cô ấy lãnh đạo nhóm nghiên cứu tại trường đại học.)

Direct (Chỉ đạo):

He directed the team through the entire project.

(Anh ấy đã chỉ đạo đội nhóm trong suốt dự án.)

Manage (Quản lý):

She manages the entire HR department.

(Cô ấy quản lý toàn bộ bộ phận nhân sự.)

2. Từ trái nghĩa

Follow (Theo dõi, đi theo):

He prefers to follow orders rather than give them.

(Anh ấy thích theo lệnh hơn là ra lệnh.)

Delegate (Ủy thác, giao phó):

The manager delegated the tasks to his assistants.

(Quản lý đã giao phó công việc cho các trợ lý của mình.)

Resign (Từ chức, rút lui):

He decided to resign from his position as head of the department.

(Anh ấy quyết định từ chức khỏi vị trí người đứng đầu bộ phận.)

1 31 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: