Forge ahead là gì? Tất tần tật về forge ahead
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Forge ahead từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Forge ahead
I. Định nghĩa Forge ahead
forge ahead: Thực hiện nhiều tiến bộ trong một thời gian ngắn/ Tiến về phía trước nhanh chóng
Forge ahead là 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
Forge: Rèn, tạo ra một cách mạnh mẽ hoặc kiên trì.
Ahead: Về phía trước, chỉ hướng hoặc sự tiến bộ.
→ Forge ahead có nghĩa là tiếp tục tiến về phía trước, phát triển mạnh mẽ, bất chấp các khó khăn hoặc thách thức. Nó cũng có thể có nghĩa là làm việc với quyết tâm lớn để đạt được mục tiêu hoặc thành công.
Ví dụ:
We've been forging ahead with the work and should be finished well before the deadline. (Chúng tôi đang thực hiện công việc và sẽ hoàn thành trước hạn chót.)
She forged ahead of the other runners and won. (Cô ấy vượt lên các vận động viên chạy khác và giành chiến thắng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Forge ahead
1. Cấu trúc
*) Forge ahead + with something: Tiến lên với một dự án, kế hoạch, hoặc công việc.
*) Forge ahead + to do something: Tiến lên để thực hiện một mục tiêu hoặc hành động nào đó.
2. Cách sử dụng
Forge ahead thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiên trì, phát triển liên tục, hoặc tiến bộ mạnh mẽ về một hướng nào đó, ngay cả khi có trở ngại. Cụm từ này mang đến cảm giác quyết tâm và sự chủ động trong việc hành động.
Ví dụ:
Despite the challenges, the company is forging ahead with its expansion plans.
(Dù gặp nhiều khó khăn, công ty vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch mở rộng của mình.)
She decided to forge ahead with her studies, despite the financial difficulties.
(Cô ấy quyết định tiếp tục học tập, mặc dù gặp khó khăn về tài chính.)
The team is forging ahead with the new project despite the tight deadline.
(Đội ngũ đang tiếp tục tiến hành dự án mới dù hạn chót rất gấp.)
We must forge ahead and adapt to the new market conditions to stay competitive.
(Chúng ta phải tiếp tục tiến lên và thích nghi với điều kiện thị trường mới để giữ vững sự cạnh tranh.)
They forged ahead with the renovation of the building even though it was costly.
(Họ tiếp tục tiến hành việc cải tạo tòa nhà mặc dù chi phí rất cao.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Forge ahead
1. Từ đồng nghĩa
Move forward: Tiến về phía trước.
Push ahead: Tiến lên, thúc đẩy tiến độ.
Press on: Tiếp tục tiến hành, kiên trì.
Advance: Tiến lên, phát triển.
2. Từ trái nghĩa
Fall behind: Bị tụt lại phía sau, không tiến lên.
Stagnate: Đứng yên, không phát triển.
Backslide: Thụt lùi, không tiến triển.
Give up: Từ bỏ.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)