Forge ahead là gì? Tất tần tật về forge ahead

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Forge ahead từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 138 05/03/2025


Forge ahead

I. Định nghĩa Forge ahead

forge ahead: Thực hiện nhiều tiến bộ trong một thời gian ngắn/ Tiến về phía trước nhanh chóng

Forge ahead 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Forge: Rèn, tạo ra một cách mạnh mẽ hoặc kiên trì.

Ahead: Về phía trước, chỉ hướng hoặc sự tiến bộ.

Forge ahead có nghĩa là tiếp tục tiến về phía trước, phát triển mạnh mẽ, bất chấp các khó khăn hoặc thách thức. Nó cũng có thể có nghĩa là làm việc với quyết tâm lớn để đạt được mục tiêu hoặc thành công.

Ví dụ:

We've been forging ahead with the work and should be finished well before the deadline. (Chúng tôi đang thực hiện công việc và sẽ hoàn thành trước hạn chót.)

She forged ahead of the other runners and won. (Cô ấy vượt lên các vận động viên chạy khác và giành chiến thắng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Forge ahead

1. Cấu trúc

*) Forge ahead + with something: Tiến lên với một dự án, kế hoạch, hoặc công việc.

*) Forge ahead + to do something: Tiến lên để thực hiện một mục tiêu hoặc hành động nào đó.

2. Cách sử dụng

Forge ahead thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kiên trì, phát triển liên tục, hoặc tiến bộ mạnh mẽ về một hướng nào đó, ngay cả khi có trở ngại. Cụm từ này mang đến cảm giác quyết tâm và sự chủ động trong việc hành động.

Ví dụ:

Despite the challenges, the company is forging ahead with its expansion plans.
(Dù gặp nhiều khó khăn, công ty vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch mở rộng của mình.)

She decided to forge ahead with her studies, despite the financial difficulties.
(Cô ấy quyết định tiếp tục học tập, mặc dù gặp khó khăn về tài chính.)

The team is forging ahead with the new project despite the tight deadline.
(Đội ngũ đang tiếp tục tiến hành dự án mới dù hạn chót rất gấp.)

We must forge ahead and adapt to the new market conditions to stay competitive.
(Chúng ta phải tiếp tục tiến lên và thích nghi với điều kiện thị trường mới để giữ vững sự cạnh tranh.)

They forged ahead with the renovation of the building even though it was costly.
(Họ tiếp tục tiến hành việc cải tạo tòa nhà mặc dù chi phí rất cao.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Forge ahead

1. Từ đồng nghĩa

Move forward: Tiến về phía trước.

Push ahead: Tiến lên, thúc đẩy tiến độ.

Press on: Tiếp tục tiến hành, kiên trì.

Advance: Tiến lên, phát triển.

2. Từ trái nghĩa

Fall behind: Bị tụt lại phía sau, không tiến lên.

Stagnate: Đứng yên, không phát triển.

Backslide: Thụt lùi, không tiến triển.

Give up: Từ bỏ.

1 138 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: