Opt into là gì? Tất tần tật về Opt into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Opt into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 28/03/2025


Opt into

I. Định nghĩa Opt into

Opt into: Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó

Opt into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Opt: Động từ có nghĩa là chọn hoặc quyết định.

  • Into: Giới từ chỉ sự tham gia vào hoặc chuyển vào một cái gì đó.

Opt into có nghĩa là quyết định tham gia vào một dịch vụ, hệ thống, chương trình, hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt là khi có sự lựa chọn giữa các phương án khác nhau.

Ví dụ:

I OPTED INTO the scheme. Tôi đã tham gia vào kế hoạch này.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Opt into

1. Cấu trúc

Opt into + danh từ / cụm danh từ (chỉ chương trình, dịch vụ, sự kiện, v.v.).

2. Cách sử dụng

Thường được dùng khi bạn lựa chọn tham gia vào một chương trình hoặc dịch vụ có sẵn hoặc khi muốn gia nhập vào một hệ thống nào đó.

Ví dụ:

"I decided to opt into the company's health insurance program."

(Tôi quyết định tham gia vào chương trình bảo hiểm sức khỏe của công ty.)

"You can opt into the email subscription to receive updates."

(Bạn có thể đăng ký nhận bản tin qua email để nhận cập nhật.)

"They opted into the online learning platform to improve their skills."

(Họ đã tham gia nền tảng học trực tuyến để nâng cao kỹ năng.)

"I opted into the newsletter to stay informed about the latest offers."

(Tôi đã đăng ký nhận bản tin để cập nhật các ưu đãi mới nhất.)

"The company allowed employees to opt into the wellness program."

(Công ty cho phép nhân viên tham gia chương trình sức khỏe.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Opt into

1. Từ đồng nghĩa

Sign up for: Đăng ký tham gia.

Ví dụ: "I signed up for the coding bootcamp."
(Tôi đã đăng ký tham gia khóa học lập trình.)

Enroll in: Ghi danh vào.

Ví dụ: "She enrolled in the marketing course."
(Cô ấy đã ghi danh vào khóa học marketing.)

Join: Tham gia.

Ví dụ: "He joined the environmental campaign."
(Anh ấy tham gia chiến dịch bảo vệ môi trường.)

2. Từ trái nghĩa

Opt out of: Từ chối tham gia, không tham gia.

Ví dụ: "She opted out of the project due to personal reasons."
(Cô ấy từ chối tham gia dự án vì lý do cá nhân.)

Decline: Từ chối, không đồng ý tham gia.

Ví dụ: "He declined to participate in the survey."
(Anh ấy từ chối tham gia khảo sát.)

Avoid: Tránh né, không tham gia.

Ví dụ: "I avoided signing up for the event."
(Tôi đã tránh đăng ký tham gia sự kiện.)

1 46 28/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: