Fool about là gì? Tất tần tật về fool about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Fool about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 180 05/03/2025


Fool about

I. Định nghĩa Fool about

fool about: Không nghiêm trọng/ Không chung thủy

Fool about 1 cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

Fool: Lừa dối, đùa giỡn, hành động ngu ngốc.

About: Giới từ chỉ sự di chuyển hoặc hành động không rõ ràng, không có mục đích cụ thể.

Fool about có nghĩa là lãng phí thời gian hoặc hành động một cách vô ích, không nghiêm túc, đùa giỡn hoặc làm việc gì đó một cách ngớ ngẩn.

Ví dụ:

They were fooling about settling down. (Họ không quá nghiêm trọng việc định cư.)

Their marriage broke down because he kept fooling about. (Hôn nhân của họ đổ vỡ vì anh ấy không chung thủy.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Fool about

1. Cấu trúc

*) Fool about + with something/someone: Đùa giỡn với thứ gì đó hoặc với ai đó, hành động một cách ngớ ngẩn.

*) Fool about + doing something: Làm điều gì đó mà không có mục đích rõ ràng hoặc không nghiêm túc.

2. Cách sử dụng

Fool about thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, để chỉ hành động không có mục đích, không nghiêm túc, hoặc lãng phí thời gian. Nó có thể mô tả hành động của một người không làm việc một cách có trách nhiệm hoặc chỉ làm trò đùa.

Ví dụ:

Stop fooling about and get back to work!
(Đừng đùa giỡn nữa và quay lại làm việc đi!)

He spent the whole afternoon fooling about with his new gadget.
(Anh ấy đã dành cả buổi chiều để đùa giỡn với món đồ mới.)

They were fooling about in the park, not paying attention to their surroundings.
(Họ đang đùa giỡn trong công viên, không chú ý đến xung quanh.)

She told him to stop fooling about with his friends and focus on his studies.
(Cô ấy bảo anh ta đừng đùa giỡn với bạn bè nữa mà hãy tập trung vào việc học.)

I can't afford to fool about with this project; it needs to be completed on time.
(Tôi không thể đùa giỡn với dự án này; nó cần phải được hoàn thành đúng hạn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Fool about

1. Từ đồng nghĩa

Mess about: Làm việc một cách không nghiêm túc, đùa giỡn.

Play around: Chơi đùa, không làm việc nghiêm túc.

Goof around: Lãng phí thời gian, hành động ngớ ngẩn.

2. Từ trái nghĩa

Focus: Tập trung.

Be serious: Làm việc nghiêm túc.

Concentrate: Tập trung vào công việc.

1 180 05/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: