Sit in on là gì? Tất tần tật về Sit in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sit in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 25/04/2025


Sit in on

I. Định nghĩa Sit in on

Sit in on: Tham gia với tư cách người quan sát

Sit in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Sit (động từ): ngồi

  • In (trạng từ): vào

  • On (giới từ): tham gia vào

Sit in on something = tham gia một sự kiện, cuộc họp, lớp học mà không tham gia tích cực hoặc không có vai trò chính trong đó. Bạn chỉ ngồi nghe hoặc quan sát.

Ví dụ:

She SAT IN ON the meeting and took notes but said nothing. Cô ấy đã tham gia vào cuộc họp với tư cách người quan sát và ghi chép nhưng không nói gì.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sit in on

1. Cấu trúc

Sit in on + danh từ (cuộc họp, lớp học, sự kiện)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn tham gia vào một cuộc họp, lớp học mà không có trách nhiệm hoặc không thực hiện nhiệm vụ chính.

  • Thường dùng trong các bối cảnh học tập, công việc, hoặc hoạt động nhóm.

Ví dụ:

  • I sat in on a meeting with the CEO yesterday.
    → Hôm qua tôi đã tham gia một cuộc họp với giám đốc điều hành.

  • She sat in on the lecture but didn’t speak.
    → Cô ấy tham dự bài giảng nhưng không nói gì.

  • We were asked to sit in on the workshop to learn new techniques.
    → Chúng tôi được yêu cầu tham gia hội thảo để học các kỹ thuật mới.

  • John sat in on the class to see how the students were performing.
    → John tham dự lớp học để xem học sinh thể hiện như thế nào.

  • I’ve been sitting in on the conference to gain more knowledge.
    → Tôi đã tham dự hội nghị để có thêm kiến thức.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sit in on

1. Từ đồng nghĩa

Cụm từ Nghĩa tương tự Ví dụ + Dịch
Attend tham dự I attended a seminar last week. → Tôi đã tham dự một buổi hội thảo tuần trước.
Be present at có mặt tại She was present at the meeting. → Cô ấy có mặt tại cuộc họp.
Observe quan sát He observed the lecture without participating. → Anh ấy quan sát bài giảng mà không tham gia.

2. Từ trái nghĩa

Cụm từ Nghĩa đối lập Ví dụ + Dịch
Participate tham gia, tham gia tích cực He didn’t just sit in, he participated in the discussion. → Anh ấy không chỉ tham gia mà còn tham gia vào cuộc thảo luận.
Engage tham gia vào, gắn kết She engaged in the conversation rather than just sitting in. → Cô ấy tham gia vào cuộc trò chuyện thay vì chỉ ngồi nghe.
Lead lãnh đạo, dẫn đầu He led the meeting instead of sitting in on it. → Anh ấy dẫn dắt cuộc họp thay vì chỉ ngồi nghe.

1 60 25/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: