Talk round là gì? Tất tần tật về Talk round
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Talk round
I. Định nghĩa Talk round
Talk round: Thuyết phục / Chỉ đề cập vấn đề mà không giải quyết nó
Talk round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Talk → nói chuyện
-
Giới từ: Round → xung quanh, ở đây mang nghĩa "đi vòng quanh vấn đề" hoặc "thuyết phục" ai đó.
→ Talk round có thể mang hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh:
-
Nói vòng vo (không đi thẳng vào vấn đề).
-
Thuyết phục ai đó (trong ngữ cảnh dễ hiểu là "talk someone round").
Ví dụ:
She TALKED them ROUND to accepting her point of view. Cô ấy thuyết phục họ chấp nhận quan điểm của anh ấy.
WE TALKED ROUND the issue but didn't reach a conclusion. Chúng tôi chỉ đề cập đến vấn đề nhưng không đi đến kết luận.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk round
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Giải nghĩa |
---|---|
Talk round to + someone | Nói vòng vo hoặc tránh trả lời trực tiếp, hoặc làm ai đó thay đổi ý kiến |
Talk + someone + round | Thuyết phục ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc đồng ý với bạn |
2. Cách sử dụng
2.1. Talk round
-
Dùng khi bạn không trả lời trực tiếp, mà thay vào đó đưa ra lý do, lý luận hoặc lý giải không rõ ràng.
-
Thường xảy ra trong các tình huống tránh né hoặc không muốn đối mặt với vấn đề.
2.2. Talk someone round
-
Dùng khi bạn thuyết phục ai đó thay đổi ý định hoặc quan điểm của họ.
-
Thường dùng trong các tình huống cần có sự thuyết phục khéo léo.
Ví dụ:
*) Talk round (nói vòng vo)
-
Stop talking round the issue and give me a straight answer.
→ Đừng nói vòng vo nữa, hãy đưa ra câu trả lời thẳng thắn đi. -
He tried to talk round the question, but we needed a clear answer.
→ Anh ấy cố nói vòng vo quanh câu hỏi, nhưng chúng tôi cần một câu trả lời rõ ràng. -
She always talks round the subject when she doesn’t want to answer.
→ Cô ấy lúc nào cũng nói vòng vo khi không muốn trả lời.
*) Talk someone round (thuyết phục ai đó)
-
I had to talk him round to the idea of moving to another city.
→ Tôi đã phải thuyết phục anh ấy đồng ý việc chuyển đến thành phố khác. -
She talked me round to the idea of starting a business together.
→ Cô ấy đã thuyết phục tôi đồng ý việc bắt đầu kinh doanh chung.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk round
1. Từ đồng nghĩa
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Persuade | Thuyết phục | I persuaded him to stay for dinner. | (Tôi thuyết phục anh ấy ở lại ăn tối.) |
Convince | Thuyết phục ai làm gì | He convinced me to try the new restaurant. | (Anh ấy thuyết phục tôi thử nhà hàng mới.) |
Talk into | Thuyết phục ai làm điều gì | She talked me into going to the concert. | (Cô ấy thuyết phục tôi đi xem buổi hòa nhạc.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Talk out of | Thuyết phục ai không làm điều gì | He talked me out of quitting my job. | (Anh ấy thuyết phục tôi không bỏ việc.) |
Discourage | Làm nản lòng, khuyên ngừng làm | She discouraged him from pursuing a career in music. | (Cô ấy làm anh ấy nản lòng và khuyên anh đừng theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)