Talk round là gì? Tất tần tật về Talk round

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk round từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 95 10/04/2025


Talk round

I. Định nghĩa Talk round

Talk round: Thuyết phục / Chỉ đề cập vấn đề mà không giải quyết nó

Talk round là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → nói chuyện

  • Giới từ: Round → xung quanh, ở đây mang nghĩa "đi vòng quanh vấn đề" hoặc "thuyết phục" ai đó.

Talk round có thể mang hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh:

  • Nói vòng vo (không đi thẳng vào vấn đề).

  • Thuyết phục ai đó (trong ngữ cảnh dễ hiểu là "talk someone round").

Ví dụ:

She TALKED them ROUND to accepting her point of view. Cô ấy thuyết phục họ chấp nhận quan điểm của anh ấy.

WE TALKED ROUND the issue but didn't reach a conclusion. Chúng tôi chỉ đề cập đến vấn đề nhưng không đi đến kết luận.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk round

1. Cấu trúc

Cấu trúc Giải nghĩa
Talk round to + someone Nói vòng vo hoặc tránh trả lời trực tiếp, hoặc làm ai đó thay đổi ý kiến
Talk + someone + round Thuyết phục ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc đồng ý với bạn

2. Cách sử dụng

2.1. Talk round

  • Dùng khi bạn không trả lời trực tiếp, mà thay vào đó đưa ra lý do, lý luận hoặc lý giải không rõ ràng.

  • Thường xảy ra trong các tình huống tránh né hoặc không muốn đối mặt với vấn đề.

2.2. Talk someone round

  • Dùng khi bạn thuyết phục ai đó thay đổi ý định hoặc quan điểm của họ.

  • Thường dùng trong các tình huống cần có sự thuyết phục khéo léo.

Ví dụ:

*) Talk round (nói vòng vo)

  • Stop talking round the issue and give me a straight answer.
    → Đừng nói vòng vo nữa, hãy đưa ra câu trả lời thẳng thắn đi.

  • He tried to talk round the question, but we needed a clear answer.
    → Anh ấy cố nói vòng vo quanh câu hỏi, nhưng chúng tôi cần một câu trả lời rõ ràng.

  • She always talks round the subject when she doesn’t want to answer.
    → Cô ấy lúc nào cũng nói vòng vo khi không muốn trả lời.

*) Talk someone round (thuyết phục ai đó)

  • I had to talk him round to the idea of moving to another city.
    → Tôi đã phải thuyết phục anh ấy đồng ý việc chuyển đến thành phố khác.

  • She talked me round to the idea of starting a business together.
    → Cô ấy đã thuyết phục tôi đồng ý việc bắt đầu kinh doanh chung.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk round

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Persuade Thuyết phục I persuaded him to stay for dinner. (Tôi thuyết phục anh ấy ở lại ăn tối.)
Convince Thuyết phục ai làm gì He convinced me to try the new restaurant. (Anh ấy thuyết phục tôi thử nhà hàng mới.)
Talk into Thuyết phục ai làm điều gì She talked me into going to the concert. (Cô ấy thuyết phục tôi đi xem buổi hòa nhạc.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Talk out of Thuyết phục ai không làm điều gì He talked me out of quitting my job. (Anh ấy thuyết phục tôi không bỏ việc.)
Discourage Làm nản lòng, khuyên ngừng làm She discouraged him from pursuing a career in music. (Cô ấy làm anh ấy nản lòng và khuyên anh đừng theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)

1 95 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: