Sum up là gì? Tất tần tật về Sum up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Sum up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 178 29/04/2025


Sum up

I. Định nghĩa Sum up

Sum up: Kết luận, tổng kết

Sum up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: sum → tổng hợp

  • Tiểu từ/phó từ: up → hoàn tất, kết thúc hành động

Sum up là: Tóm tắt lại một nội dung, sự việc, hoặc ý chính một cách ngắn gọn và rõ ràng.

Ví dụ:

At the end of the lecture, she SUMMED UP the main points again. Cuối buổi học, cô ấy tổng kết những ý chính một lần nữa.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Sum up

1. Cấu trúc

  • S + sum up + N (danh từ)

  • S + be summed up in + N (bị động)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn muốn tổng kết bài nói, bài viết, sự kiện, quan điểm,...

  • Dùng ở cuối bài để rút ra ý chính

  • Có thể dùng cả trang trọng và không trang trọng

Ví dụ:

  • Let me sum up the main points.
    → Để tôi tóm tắt lại những điểm chính.

  • She summed up the meeting in two sentences.
    → Cô ấy đã tóm tắt buổi họp trong hai câu.

  • The results can be summed up as disappointing.
    → Kết quả có thể tóm gọn là gây thất vọng.

  • His life can be summed up in one word: dedication.
    → Cuộc đời anh ấy có thể gói gọn trong một từ: cống hiến.

  • To sum up, we need more time and resources.
    → Tóm lại, chúng ta cần thêm thời gian và nguồn lực.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Sum up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
summarize He summarized the article. Anh ấy tóm tắt bài báo.
recap Let’s recap what we discussed. Cùng điểm lại những gì đã thảo luận.

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
expand She expanded on her ideas. Cô ấy nói chi tiết hơn về ý tưởng.
elaborate Please elaborate on that point. Vui lòng nói rõ hơn về điểm đó.

1 178 29/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: