Toy over là gì? Tất tần tật về Toy over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Toy over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 42 12/04/2025


Toy over

I. Định nghĩa Toy over

Toy over: Nghĩ về cái gì đó

Toy over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Toy (động từ): đùa giỡn, chơi với, hoặc làm điều gì đó một cách không nghiêm túc.

  • Over (giới từ): trên, qua, qua lại (thường chỉ sự di chuyển, thay đổi hoặc qua lại giữa các trạng thái).

=> Toy over (động từ cụm): Suy nghĩ một cách không nghiêm túc hoặc đùa giỡn với một ý tưởng, vấn đề mà không thực sự hành động hay cam kết. Có thể được dùng khi ai đó chỉ xem xét vấn đề mà không đưa ra quyết định thực sự.

Ví dụ:

I TOYED OVER the idea for a while, but decided not to go ahead with it. Tôi suy nghĩ về ý đó một lúc nhưng quyết định không thực hiện nó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Toy over

1. Cấu trúc

Toy over + something (suy nghĩ hoặc đùa giỡn về vấn đề, ý tưởng mà không thật sự quyết định).

2. Cách sử dụng

  • Toy over thường được dùng khi một người chỉ xem xét vấn đề hoặc ý tưởng mà không thật sự nghiêm túc trong việc đưa ra quyết định hoặc thực hiện.

  • Ngữ cảnh có thể là khi ai đó cân nhắc một lựa chọn nhưng không thực sự quyết định hay hành động.

Ví dụ:

  • She toyed over the idea of moving to a new city but decided against it.
    → Cô ấy đùa giỡn với ý tưởng chuyển đến thành phố mới nhưng cuối cùng quyết định không làm vậy.

  • He spent hours toying over the decision of whether to accept the job offer.
    → Anh ấy dành hàng giờ để đùa giỡn với quyết định liệu có nhận lời mời công việc hay không.

  • Stop toying over your options and make a decision.
    → Đừng đùa giỡn với các lựa chọn của bạn nữa, hãy đưa ra quyết định.

  • They are toying over the possibility of buying a new house.
    → Họ đang đùa giỡn với khả năng mua một ngôi nhà mới.

  • She kept toying over the idea of going on a vacation, but couldn’t make up her mind.
    → Cô ấy cứ đùa giỡn với ý tưởng đi nghỉ mát nhưng không thể quyết định.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Toy over

1. Từ đồng nghĩa

  • Mull over
    He mulled over the proposal for days before giving his answer.
    → Anh ấy đã suy nghĩ về đề xuất trong nhiều ngày trước khi đưa ra câu trả lời.

  • Ponder over
    She pondered over the consequences before making the final decision.
    → Cô ấy đã suy ngẫm về hậu quả trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

2. Từ trái nghĩa

  • Decide on
    After careful consideration, they decided on the best course of action.
    → Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, họ đã quyết định hướng đi tốt nhất.

  • Commit to
    They finally committed to the plan after discussing it thoroughly.
    → Họ cuối cùng đã cam kết thực hiện kế hoạch sau khi thảo luận kỹ lưỡng.

1 42 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: