Talk up là gì? Tất tần tật về Talk up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 67 10/04/2025


Talk up

I. Định nghĩaTalk up

Talk up: Làm cho thứ gì đó quan trọng hơn bình thường

Talk up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → nói chuyện

  • Giới từ: Up → lên, hướng lên (tạo nên nghĩa "nói một cách tích cực" hoặc "tăng cường sự chú ý đến ai hoặc cái gì đó")

Talk up có thể hiểu là nói một cách tích cực, khen ngợi hoặc làm nổi bật điều gì đó.

Ví dụ:

The government are trying to TALK UP the effect of their policies. Chính phủ đang cố gắng làm cho sức ảnh hưởng những chính sách của họ trở nên quan trọng hơn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk up

1. Cấu trúc

Cấu trúc Giải nghĩa
Talk + something + up Khen ngợi hoặc làm nổi bật điều gì đó
Talk up + someone Khen ngợi hoặc thuyết phục người khác về ai đó

2. Cách sử dụng

  • Talk something up: Dùng khi bạn muốn tăng cường sự chú ý hoặc thuyết phục người khác rằng điều gì đó rất tốt.

  • Talk someone up: Dùng khi bạn muốn khen ngợi ai đó hoặc đề cao họ trong mắt người khác.

Ví dụ:

  • The manager always talks up the company's achievements to the clients.
    → Người quản lý luôn khen ngợi thành tựu của công ty với khách hàng.

  • He’s been talking up his new product non-stop.
    → Anh ấy đã liên tục quảng bá sản phẩm mới của mình.

  • We should talk up the benefits of this new service in our presentation.
    → Chúng ta nên làm nổi bật những lợi ích của dịch vụ mới này trong bài thuyết trình.

  • She talked up the event so much that it became very popular.
    → Cô ấy đã quảng bá sự kiện đến mức nó trở nên rất nổi tiếng.

  • She’s always talking her brother up, saying he’s the best in everything.
    → Cô ấy luôn khen ngợi anh trai mình, nói rằng anh ấy giỏi nhất trong mọi thứ.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk up

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Praise Khen ngợi, tán dương They praised the team for their hard work. (Họ khen ngợi đội ngũ vì công sức làm việc vất vả.)
Promote Quảng bá, khuyến khích He promoted the new product in every meeting. (Anh ấy quảng bá sản phẩm mới trong mọi cuộc họp.)
Boast about Khoe khoang về cái gì đó She boasted about her accomplishments at work. (Cô ấy khoe khoang về những thành tích của mình ở công ty.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Downplay Giảm nhẹ, làm giảm sự quan trọng của cái gì Don’t downplay the importance of this project. (Đừng làm giảm tầm quan trọng của dự án này.)
Criticize Chỉ trích, phê bình They criticized the movie for its poor special effects. (Họ chỉ trích bộ phim vì hiệu ứng đặc biệt kém.)
Undermine Làm suy yếu, làm giảm giá trị He tried to undermine her reputation at work. (Anh ta đã cố gắng làm suy yếu danh tiếng của cô ấy tại công ty.)

1 67 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: