Talk up là gì? Tất tần tật về Talk up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Talk up
I. Định nghĩaTalk up
Talk up: Làm cho thứ gì đó quan trọng hơn bình thường
Talk up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Talk → nói chuyện
-
Giới từ: Up → lên, hướng lên (tạo nên nghĩa "nói một cách tích cực" hoặc "tăng cường sự chú ý đến ai hoặc cái gì đó")
→ Talk up có thể hiểu là nói một cách tích cực, khen ngợi hoặc làm nổi bật điều gì đó.
Ví dụ:
The government are trying to TALK UP the effect of their policies. Chính phủ đang cố gắng làm cho sức ảnh hưởng những chính sách của họ trở nên quan trọng hơn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk up
1. Cấu trúc
Cấu trúc | Giải nghĩa |
---|---|
Talk + something + up | Khen ngợi hoặc làm nổi bật điều gì đó |
Talk up + someone | Khen ngợi hoặc thuyết phục người khác về ai đó |
2. Cách sử dụng
-
Talk something up: Dùng khi bạn muốn tăng cường sự chú ý hoặc thuyết phục người khác rằng điều gì đó rất tốt.
-
Talk someone up: Dùng khi bạn muốn khen ngợi ai đó hoặc đề cao họ trong mắt người khác.
Ví dụ:
-
The manager always talks up the company's achievements to the clients.
→ Người quản lý luôn khen ngợi thành tựu của công ty với khách hàng. -
He’s been talking up his new product non-stop.
→ Anh ấy đã liên tục quảng bá sản phẩm mới của mình. -
We should talk up the benefits of this new service in our presentation.
→ Chúng ta nên làm nổi bật những lợi ích của dịch vụ mới này trong bài thuyết trình. -
She talked up the event so much that it became very popular.
→ Cô ấy đã quảng bá sự kiện đến mức nó trở nên rất nổi tiếng. - She’s always talking her brother up, saying he’s the best in everything.
→ Cô ấy luôn khen ngợi anh trai mình, nói rằng anh ấy giỏi nhất trong mọi thứ.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk up
1. Từ đồng nghĩa
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Praise | Khen ngợi, tán dương | They praised the team for their hard work. | (Họ khen ngợi đội ngũ vì công sức làm việc vất vả.) |
Promote | Quảng bá, khuyến khích | He promoted the new product in every meeting. | (Anh ấy quảng bá sản phẩm mới trong mọi cuộc họp.) |
Boast about | Khoe khoang về cái gì đó | She boasted about her accomplishments at work. | (Cô ấy khoe khoang về những thành tích của mình ở công ty.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ / Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Downplay | Giảm nhẹ, làm giảm sự quan trọng của cái gì | Don’t downplay the importance of this project. | (Đừng làm giảm tầm quan trọng của dự án này.) |
Criticize | Chỉ trích, phê bình | They criticized the movie for its poor special effects. | (Họ chỉ trích bộ phim vì hiệu ứng đặc biệt kém.) |
Undermine | Làm suy yếu, làm giảm giá trị | He tried to undermine her reputation at work. | (Anh ta đã cố gắng làm suy yếu danh tiếng của cô ấy tại công ty.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)