Take aback là gì? Tất tần tật về Take aback

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take aback từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 09/04/2025


Take aback

I. Định nghĩa Take aback

Take aback: Ngạc nhiên, sốc

Take aback là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Take (động từ): mang nghĩa là nhận lấy, tiếp nhận hoặc trải qua một điều gì đó.

  • Aback (trạng từ): theo nghĩa là phía sau, nhưng trong cụm từ "take aback", nó mang nghĩa là làm cho ai đó bất ngờ hoặc sốc.

=> Take aback có nghĩa là làm ai đó ngạc nhiên hoặc sửng sốt trước một điều gì đó bất ngờ hoặc không lường trước được.

Ví dụ:

The news of her death TOOK me ABACK. Cái tin về cái chết của cô ấy hoàn toàn khiến tôi bị sốc.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Take aback

1. Cấu trúc

  • Take + [someone] + aback: dùng để chỉ việc làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc sốc.

  • Take aback có thể dùng trong các tình huống khi ai đó bị tác động mạnh mẽ bởi một sự kiện, lời nói, hay hành động bất ngờ.

2. Cách sử dụng

  • Take aback được sử dụng chủ yếu để chỉ cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên khi một điều gì đó ngoài dự đoán xảy ra.

  • Cụm từ này không phải lúc nào cũng dùng cho hành động trực tiếp của người nói, mà chủ yếu để miêu tả cảm giác của người khác khi bị bất ngờ.

Ví dụ:

  • She was taken aback by his sudden proposal.

Cô ấy rất ngạc nhiên trước lời cầu hôn bất ngờ của anh ấy.

  • I was completely taken aback when they told me the news.

Tôi hoàn toàn sửng sốt khi họ thông báo tin tức đó cho tôi.

  • His rude comment really took me aback.

Lời nhận xét thô lỗ của anh ấy thật sự khiến tôi sốc.

  • The sudden change in plans took everyone aback.

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm mọi người ngạc nhiên.

  • She was taken aback by the generosity of the gift.

Cô ấy rất ngạc nhiên trước sự hào phóng của món quà.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take aback

1. Từ đồng nghĩa

  • Astonish: làm kinh ngạc, làm sửng sốt

Example: I was astonished by the unexpected turn of events. (Tôi đã bị kinh ngạc trước sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.)

  • Surprise: làm ngạc nhiên

Example: His surprise announcement took everyone by surprise. (Thông báo bất ngờ của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.)

  • Startle: làm giật mình, làm hoảng hốt

Example: The loud noise startled me. (Tiếng ồn lớn làm tôi giật mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Anticipate: dự đoán, mong đợi

Example: I anticipated that he would arrive late. (Tôi đã dự đoán rằng anh ấy sẽ đến muộn.)

  • Expect: mong đợi, hy vọng

Example: I expected her to be here by now. (Tôi đã mong đợi cô ấy sẽ có mặt ở đây ngay bây giờ.)

  • Prepare: chuẩn bị, chuẩn bị sẵn sàng

Example: We were well prepared for the meeting. (Chúng tôi đã chuẩn bị tốt cho cuộc họp.)

1 73 09/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: