Take aback là gì? Tất tần tật về Take aback
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Take aback từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Take aback
I. Định nghĩa Take aback
Take aback: Ngạc nhiên, sốc
Take aback là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Take (động từ): mang nghĩa là nhận lấy, tiếp nhận hoặc trải qua một điều gì đó.
-
Aback (trạng từ): theo nghĩa là phía sau, nhưng trong cụm từ "take aback", nó mang nghĩa là làm cho ai đó bất ngờ hoặc sốc.
=> Take aback có nghĩa là làm ai đó ngạc nhiên hoặc sửng sốt trước một điều gì đó bất ngờ hoặc không lường trước được.
Ví dụ:
The news of her death TOOK me ABACK. Cái tin về cái chết của cô ấy hoàn toàn khiến tôi bị sốc.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Take aback
1. Cấu trúc
-
Take + [someone] + aback: dùng để chỉ việc làm cho ai đó ngạc nhiên hoặc sốc.
-
Take aback có thể dùng trong các tình huống khi ai đó bị tác động mạnh mẽ bởi một sự kiện, lời nói, hay hành động bất ngờ.
2. Cách sử dụng
-
Take aback được sử dụng chủ yếu để chỉ cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên khi một điều gì đó ngoài dự đoán xảy ra.
-
Cụm từ này không phải lúc nào cũng dùng cho hành động trực tiếp của người nói, mà chủ yếu để miêu tả cảm giác của người khác khi bị bất ngờ.
Ví dụ:
-
She was taken aback by his sudden proposal.
Cô ấy rất ngạc nhiên trước lời cầu hôn bất ngờ của anh ấy.
-
I was completely taken aback when they told me the news.
Tôi hoàn toàn sửng sốt khi họ thông báo tin tức đó cho tôi.
-
His rude comment really took me aback.
Lời nhận xét thô lỗ của anh ấy thật sự khiến tôi sốc.
-
The sudden change in plans took everyone aback.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm mọi người ngạc nhiên.
-
She was taken aback by the generosity of the gift.
Cô ấy rất ngạc nhiên trước sự hào phóng của món quà.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Take aback
1. Từ đồng nghĩa
-
Astonish: làm kinh ngạc, làm sửng sốt
Example: I was astonished by the unexpected turn of events. (Tôi đã bị kinh ngạc trước sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.)
-
Surprise: làm ngạc nhiên
Example: His surprise announcement took everyone by surprise. (Thông báo bất ngờ của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.)
-
Startle: làm giật mình, làm hoảng hốt
Example: The loud noise startled me. (Tiếng ồn lớn làm tôi giật mình.)
2. Từ trái nghĩa
-
Anticipate: dự đoán, mong đợi
Example: I anticipated that he would arrive late. (Tôi đã dự đoán rằng anh ấy sẽ đến muộn.)
-
Expect: mong đợi, hy vọng
Example: I expected her to be here by now. (Tôi đã mong đợi cô ấy sẽ có mặt ở đây ngay bây giờ.)
-
Prepare: chuẩn bị, chuẩn bị sẵn sàng
Example: We were well prepared for the meeting. (Chúng tôi đã chuẩn bị tốt cho cuộc họp.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)