Hand on là gì? Tất tần tật về hand on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hand on
I. Định nghĩa Hand on
Hand on: Đưa cho ai đó thứ gì / Truyền bá kiến thức cho thế hệ tiếp theo
Hand on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.
-
On (phó từ): trong ngữ cảnh này, on mang ý nghĩa là chuyển giao cho ai đó, hoặc truyền lại.
→ Hand on là chuyển giao hoặc truyền lại một cái gì đó cho ai đó, đặc biệt là khi truyền đạt kỹ năng, kiến thức, hoặc trách nhiệm cho người khác. "Hand on" cũng có thể chỉ việc đưa một vật gì đó từ người này sang người khác.
Ví dụ:
I HANDED the job ON to a colleague. (Tôi đưa công việc của mình cho một đồng nghiệp.)
The secrets have been HANDED ON from generation to generation. (Các bí mật được truyền từ đời này sang đời khác.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand on
1. Cấu trúc
-
Hand on + (danh từ): chuyển giao hoặc trao cái gì đó.
-
Hand on + (something) + (to someone): chuyển giao hoặc trao cái gì đó cho ai đó.
2. Cách sử dụng
Hand on thường được dùng trong các bối cảnh như dạy dỗ, truyền đạt kỹ năng hoặc kiến thức, hoặc khi bạn chuyển giao trách nhiệm hoặc vật dụng cho ai đó.
Ví dụ
-
He will hand on the company to his son when he retires.
(Anh ấy sẽ chuyển giao công ty cho con trai khi nghỉ hưu.) -
The teacher handed on the knowledge of the subject to her students.
(Giáo viên đã truyền đạt kiến thức về môn học cho học sinh của mình.) -
She handed on the family heirlooms to her daughter.
(Cô ấy đã truyền lại những món đồ gia bảo cho con gái.) -
After years of hard work, they handed on the leadership of the project to a new team.
(Sau nhiều năm làm việc vất vả, họ đã chuyển giao quyền lãnh đạo dự án cho một đội ngũ mới.) -
I will hand on the responsibility to you once the project is completed.
(Tôi sẽ chuyển giao trách nhiệm cho bạn khi dự án hoàn thành.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand on
1. Từ đồng nghĩa
-
Pass on (truyền lại, chuyển giao):
Ví dụ: "He passed on the family tradition to the next generation."
(Ông ấy đã truyền lại truyền thống gia đình cho thế hệ tiếp theo.) -
Transfer (chuyển giao):
Ví dụ: "The manager transferred the task to another employee."
(Quản lý đã chuyển giao nhiệm vụ cho một nhân viên khác.) -
Give away (tặng, chuyển giao):
Ví dụ: "She gave away her old books to charity."
(Cô ấy đã tặng những cuốn sách cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)
2. Từ trái nghĩa
-
Keep (giữ lại):
Ví dụ: "I decided to keep the position instead of handing it on."
(Tôi quyết định giữ lại vị trí thay vì chuyển giao.) -
Retain (giữ lại):
Ví dụ: "They decided to retain the old traditions instead of handing them on."
(Họ quyết định giữ lại những truyền thống cũ thay vì truyền lại.) -
Take back (lấy lại):
Ví dụ: "He took back the responsibilities after the person left."
(Anh ấy đã lấy lại trách nhiệm sau khi người đó rời đi.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)