Hand on là gì? Tất tần tật về hand on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 24/03/2025


Hand on

I. Định nghĩa Hand on

Hand on: Đưa cho ai đó thứ gì / Truyền bá kiến ​​thức cho thế hệ tiếp theo

Hand on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.

  • On (phó từ): trong ngữ cảnh này, on mang ý nghĩa là chuyển giao cho ai đó, hoặc truyền lại.

Hand on là chuyển giao hoặc truyền lại một cái gì đó cho ai đó, đặc biệt là khi truyền đạt kỹ năng, kiến thức, hoặc trách nhiệm cho người khác. "Hand on" cũng có thể chỉ việc đưa một vật gì đó từ người này sang người khác.

Ví dụ:

I HANDED the job ON to a colleague. (Tôi đưa công việc của mình cho một đồng nghiệp.)

The secrets have been HANDED ON from generation to generation. (Các bí mật được truyền từ đời này sang đời khác.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand on

1. Cấu trúc

  • Hand on + (danh từ): chuyển giao hoặc trao cái gì đó.

  • Hand on + (something) + (to someone): chuyển giao hoặc trao cái gì đó cho ai đó.

2. Cách sử dụng

Hand on thường được dùng trong các bối cảnh như dạy dỗ, truyền đạt kỹ năng hoặc kiến thức, hoặc khi bạn chuyển giao trách nhiệm hoặc vật dụng cho ai đó.

Ví dụ

  • He will hand on the company to his son when he retires.
    (Anh ấy sẽ chuyển giao công ty cho con trai khi nghỉ hưu.)

  • The teacher handed on the knowledge of the subject to her students.
    (Giáo viên đã truyền đạt kiến thức về môn học cho học sinh của mình.)

  • She handed on the family heirlooms to her daughter.
    (Cô ấy đã truyền lại những món đồ gia bảo cho con gái.)

  • After years of hard work, they handed on the leadership of the project to a new team.
    (Sau nhiều năm làm việc vất vả, họ đã chuyển giao quyền lãnh đạo dự án cho một đội ngũ mới.)

  • I will hand on the responsibility to you once the project is completed.
    (Tôi sẽ chuyển giao trách nhiệm cho bạn khi dự án hoàn thành.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand on

1. Từ đồng nghĩa

  • Pass on (truyền lại, chuyển giao):
    Ví dụ: "He passed on the family tradition to the next generation."
    (Ông ấy đã truyền lại truyền thống gia đình cho thế hệ tiếp theo.)

  • Transfer (chuyển giao):
    Ví dụ: "The manager transferred the task to another employee."
    (Quản lý đã chuyển giao nhiệm vụ cho một nhân viên khác.)

  • Give away (tặng, chuyển giao):
    Ví dụ: "She gave away her old books to charity."
    (Cô ấy đã tặng những cuốn sách cũ của mình cho tổ chức từ thiện.)

2. Từ trái nghĩa

  • Keep (giữ lại):
    Ví dụ: "I decided to keep the position instead of handing it on."
    (Tôi quyết định giữ lại vị trí thay vì chuyển giao.)

  • Retain (giữ lại):
    Ví dụ: "They decided to retain the old traditions instead of handing them on."
    (Họ quyết định giữ lại những truyền thống cũ thay vì truyền lại.)

  • Take back (lấy lại):
    Ví dụ: "He took back the responsibilities after the person left."
    (Anh ấy đã lấy lại trách nhiệm sau khi người đó rời đi.)

1 43 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: