Hit it off là gì? Tất tần tật về Hit it off
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit it off từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hit it off
I. Định nghĩa Hit it off
Hit it off: Có một mối quan hệ tốt từ lần đầu tiên bạn gặp một người
Hit it off là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào".
-
It: Đại từ, chỉ một đối tượng hoặc một sự việc.
-
Off: Phó từ, có thể mang nghĩa là "rời xa", nhưng trong trường hợp này, nó giúp diễn tả sự khởi đầu của một mối quan hệ tốt đẹp hoặc sự kết nối.
Unknown node type: span
Ví dụ:
We HIT IT OFF immediately and became firm friends. (Chúng tôi có thiện cảm với nhau ngay lập tức và giờ chúng tôi trở thành những người bạn chí cốt.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit it off
1. Cấu trúc
S + hit it off + with (someone): Kết nối ngay lập tức với ai đó, hợp nhau ngay từ lần gặp đầu tiên.
2. Cách sử dụng
Hit it off thường được dùng trong các tình huống khi mô tả mối quan hệ giữa hai người (bạn bè, đồng nghiệp, đối tác, hoặc đôi lứa) bắt đầu rất thuận lợi và có sự kết nối tự nhiên ngay từ đầu.
Ví dụ:
We hit it off as soon as we met at the party.
(Chúng tôi đã hợp nhau ngay khi gặp nhau ở bữa tiệc.)
They hit it off on their first date and have been inseparable ever since.
(Họ đã hợp nhau ngay từ buổi hẹn hò đầu tiên và từ đó không thể tách rời nhau.)
I was nervous at first, but I really hit it off with my new colleagues.
(Tôi đã cảm thấy lo lắng lúc đầu, nhưng tôi thực sự đã hợp với các đồng nghiệp mới của mình.)
Despite coming from different backgrounds, they hit it off immediately.
(Dù đến từ những nền tảng khác nhau, họ đã kết nối ngay lập tức.)
We didn’t expect to hit it off so well, but we’ve become great friends.
(Chúng tôi không nghĩ là sẽ hợp nhau đến vậy, nhưng chúng tôi đã trở thành những người bạn tuyệt vời.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit it off
1. Từ đồng nghĩa
Click with (Hợp với, kết nối với):
She clicked with her new boss right away.
(Cô ấy đã hợp với ông chủ mới ngay lập tức.)
Get along with (Hòa hợp với, sống hòa thuận với):
They get along with each other very well.
(Họ sống hòa thuận với nhau rất tốt.)
Bond with (Tạo mối quan hệ, gắn kết với):
He bonded with his teammates during the training camp.
(Anh ấy đã gắn kết với các đồng đội trong suốt trại huấn luyện.)
2. Từ trái nghĩa
Clash with (Mâu thuẫn với, không hợp với):
She clashed with her boss over the new project.
(Cô ấy đã mâu thuẫn với ông chủ về dự án mới.)
Not get along (Không hòa hợp, không sống hòa thuận):
They don’t get along with their neighbors.
(Họ không hòa hợp với những người hàng xóm.)
Be at odds with (Mâu thuẫn với, bất đồng với):
They were at odds with each other over how to handle the situation.
(Họ bất đồng với nhau về cách xử lý tình huống này.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)