Iron out là gì? Tất tần tật về Iron out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Iron out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 26/03/2025


Iron out

I. Định nghĩa Iron out

Iron out: Loại bỏ các vấn đề nhỏ hoặc bất thường

Iron out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Iron (động từ): có nghĩa là dùng bàn ủi (iron) để là hoặc làm phẳng vật liệu, thường là vải. Ở đây, "iron" mang ý nghĩa là làm phẳng, loại bỏ những vấn đề hay rắc rối.

  • Out (phó từ): có nghĩa là hoàn tất hoặc làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng, dễ dàng hơn, giống như việc dùng bàn là để loại bỏ nếp nhăn khỏi vải.

Iron out có nghĩa là giải quyết hoặc làm cho một vấn đề, mâu thuẫn hoặc sự cố trở nên rõ ràng, mượt mà hoặc dễ chịu hơn, giống như cách bạn dùng bàn là để làm phẳng vải. Thường được dùng khi đề cập đến việc giải quyết các vấn đề nhỏ hoặc sự bất đồng.

Ví dụ:

The management team IRONED OUT the tax problems before they sent the project. (Nhóm quản lí đã loại bỏ đi các vấn đề nhỏ về thuế trước khi họ gửi bản dự án.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Iron out

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + iron out + tân ngữ: Khi chủ ngữ giải quyết một vấn đề hoặc mâu thuẫn cụ thể.

Ví dụ: "We need to iron out the details of the contract." (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết của hợp đồng.)

  • Chủ ngữ + iron out: Khi chủ ngữ giải quyết vấn đề mà không cần tân ngữ rõ ràng.

Ví dụ: "We need to iron out before the meeting." (Chúng ta cần giải quyết trước cuộc họp.)

2. Cách sử dụng

Iron out thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn cần giải quyết các vấn đề hoặc xung đột nhỏ hoặc khi bạn cần chỉnh sửa, làm cho một kế hoạch, hợp đồng hay thỏa thuận trở nên trơn tru hơn.

Ví dụ:

  • "We need to iron out the issues before the project starts."
    (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trước khi dự án bắt đầu.)

  • "The team is working hard to iron out the details of the new plan."
    (Nhóm đang làm việc chăm chỉ để giải quyết các chi tiết của kế hoạch mới.)

  • "They ironed out the differences and came to an agreement."
    (Họ đã giải quyết được những bất đồng và đi đến thỏa thuận.)

  • "Let’s meet tomorrow to iron out the problems with the budget."
    (Hãy gặp nhau vào ngày mai để giải quyết các vấn đề về ngân sách.)

  • "We spent hours ironing out the kinks in the software."
    (Chúng tôi đã dành hàng giờ để khắc phục những lỗi trong phần mềm.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Iron out

1. Từ đồng nghĩa

Resolve: Giải quyết

"We need to resolve the issue before it gets worse." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)

Fix: Sửa chữa

"I need to fix the errors in this report." (Tôi cần sửa những lỗi trong báo cáo này.)

Work out: Tìm ra giải pháp, giải quyết

"We need to work out a solution to this problem." (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

2. Từ trái nghĩa

Aggravate: Làm trầm trọng thêm

"His comments only aggravated the situation." (Những bình luận của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn.)

Complicate: Làm phức tạp thêm

"This new information will complicate the matter." (Thông tin mới này sẽ làm vấn đề trở nên phức tạp hơn.)

Worsen: Làm tồi tệ hơn

"The situation worsened after the meeting." (Tình hình trở nên tồi tệ hơn sau cuộc họp.)

1 54 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: