Iron out là gì? Tất tần tật về Iron out
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Iron out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Iron out
I. Định nghĩa Iron out
Iron out: Loại bỏ các vấn đề nhỏ hoặc bất thường
Iron out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Iron (động từ): có nghĩa là dùng bàn ủi (iron) để là hoặc làm phẳng vật liệu, thường là vải. Ở đây, "iron" mang ý nghĩa là làm phẳng, loại bỏ những vấn đề hay rắc rối.
-
Out (phó từ): có nghĩa là hoàn tất hoặc làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng, dễ dàng hơn, giống như việc dùng bàn là để loại bỏ nếp nhăn khỏi vải.
→ Iron out có nghĩa là giải quyết hoặc làm cho một vấn đề, mâu thuẫn hoặc sự cố trở nên rõ ràng, mượt mà hoặc dễ chịu hơn, giống như cách bạn dùng bàn là để làm phẳng vải. Thường được dùng khi đề cập đến việc giải quyết các vấn đề nhỏ hoặc sự bất đồng.
Ví dụ:
The management team IRONED OUT the tax problems before they sent the project. (Nhóm quản lí đã loại bỏ đi các vấn đề nhỏ về thuế trước khi họ gửi bản dự án.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Iron out
1. Cấu trúc
-
Chủ ngữ + iron out + tân ngữ: Khi chủ ngữ giải quyết một vấn đề hoặc mâu thuẫn cụ thể.
Ví dụ: "We need to iron out the details of the contract." (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết của hợp đồng.)
-
Chủ ngữ + iron out: Khi chủ ngữ giải quyết vấn đề mà không cần tân ngữ rõ ràng.
Ví dụ: "We need to iron out before the meeting." (Chúng ta cần giải quyết trước cuộc họp.)
2. Cách sử dụng
Iron out thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn cần giải quyết các vấn đề hoặc xung đột nhỏ hoặc khi bạn cần chỉnh sửa, làm cho một kế hoạch, hợp đồng hay thỏa thuận trở nên trơn tru hơn.
Ví dụ:
-
"We need to iron out the issues before the project starts."
(Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trước khi dự án bắt đầu.) -
"The team is working hard to iron out the details of the new plan."
(Nhóm đang làm việc chăm chỉ để giải quyết các chi tiết của kế hoạch mới.) -
"They ironed out the differences and came to an agreement."
(Họ đã giải quyết được những bất đồng và đi đến thỏa thuận.) -
"Let’s meet tomorrow to iron out the problems with the budget."
(Hãy gặp nhau vào ngày mai để giải quyết các vấn đề về ngân sách.) -
"We spent hours ironing out the kinks in the software."
(Chúng tôi đã dành hàng giờ để khắc phục những lỗi trong phần mềm.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Iron out
1. Từ đồng nghĩa
Resolve: Giải quyết
"We need to resolve the issue before it gets worse." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
Fix: Sửa chữa
"I need to fix the errors in this report." (Tôi cần sửa những lỗi trong báo cáo này.)
Work out: Tìm ra giải pháp, giải quyết
"We need to work out a solution to this problem." (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)
2. Từ trái nghĩa
Aggravate: Làm trầm trọng thêm
"His comments only aggravated the situation." (Những bình luận của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn.)
Complicate: Làm phức tạp thêm
"This new information will complicate the matter." (Thông tin mới này sẽ làm vấn đề trở nên phức tạp hơn.)
Worsen: Làm tồi tệ hơn
"The situation worsened after the meeting." (Tình hình trở nên tồi tệ hơn sau cuộc họp.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)