Wait upon là gì? Tất tần tật về Wait upon

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait upon từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 77 02/04/2025


Wait upon

I. Định nghĩa Wait upon

Wait upon: Cung cấp cho ai đó những gì họ yêu cầu / Đợi kết quả trước khi đưa ra quyết định

Wait upon là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wait: Động từ chính, có nghĩa là "chờ đợi."

  • Upon: Một giới từ (preposition), có thể thay thế cho "on" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.

Wait upon có hai nghĩa chính:

  • Hầu hạ, phục vụ ai đó: Làm việc để đáp ứng nhu cầu, yêu cầu hoặc chăm sóc ai đó, đặc biệt trong bối cảnh trang trọng.

  • Chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó: Chờ đợi sự kiện, hành động hoặc người nào đó.

Ví dụ:

They used to have servants WAITING UPON them. Họ có người hầu người mà cung cấp cho họ tất cả những gì họ cần.

They must WAIT UPON the outcome of the match before they know who they'll be playing. Họ phải đợi kết quả của trận đấu trước khi họ biết họ sẽ đấu với ai.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait upon

1. Cấu trúc

  • Wait upon + người: Chăm sóc, phục vụ ai đó.

Ví dụ: "The butler waits upon the family." (Người quản gia phục vụ gia đình.)

  • Wait upon + sự kiện/tình huống: Chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: "The doctor will wait upon the patient soon." (Bác sĩ sẽ chăm sóc bệnh nhân ngay.)

2. Cách sử dụng

  • Wait upon chủ yếu dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự, như phục vụ trong các bữa tiệc, hoặc khi ai đó cần được chăm sóc chu đáo.

  • Wait upon cũng có thể được dùng trong bối cảnh y tế hoặc khi nói về việc chăm sóc người khác trong gia đình.

Ví dụ:

  • The servants wait upon the guests at the banquet.
    (Những người hầu phục vụ khách trong bữa tiệc.)

  • I will wait upon you after I finish my meeting.
    (Tôi sẽ phục vụ bạn sau khi tôi xong cuộc họp.)

  • She waits upon her elderly parents every day.
    (Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình mỗi ngày.)

  • The nurse will wait upon you shortly.
    (Y tá sẽ chăm sóc bạn ngay lập tức.)

  • The king’s servants wait upon him with great respect.
    (Những người hầu của nhà vua phục vụ ông với sự tôn trọng lớn.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait upon

1. Từ đồng nghĩa

  • Serve: Phục vụ ai đó hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó.

Ví dụ: The waiter serves the food quickly. (Nhân viên phục vụ thức ăn nhanh chóng.)

  • Attend to: Chăm sóc, phục vụ ai đó, đặc biệt trong trường hợp y tế hoặc chăm sóc cá nhân.

Ví dụ: The nurse will attend to the patient now. (Y tá sẽ chăm sóc bệnh nhân ngay bây giờ.)

  • Look after: Chăm sóc ai đó, thường là trong bối cảnh gia đình hoặc tình huống cá nhân.

Ví dụ: She looks after her children while her husband works. (Cô ấy chăm sóc con cái trong khi chồng cô làm việc.)

2. Từ trái nghĩa

  • Neglect: Bỏ bê, không chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó.

Ví dụ: He neglected his responsibilities at work. (Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm công việc.)

  • Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến ai đó hoặc điều gì.

Ví dụ: She ignored her friend's request for help. (Cô ấy phớt lờ yêu cầu giúp đỡ của bạn mình.)

  • Disregard: Không quan tâm, không chú ý đến điều gì hoặc ai đó.

Ví dụ: The manager disregarded the employee's suggestions. (Quản lý đã bỏ qua các đề xuất của nhân viên.)

1 77 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: