Wait upon là gì? Tất tần tật về Wait upon
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wait upon từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Wait upon
I. Định nghĩa Wait upon
Wait upon: Cung cấp cho ai đó những gì họ yêu cầu / Đợi kết quả trước khi đưa ra quyết định
Wait upon là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Wait: Động từ chính, có nghĩa là "chờ đợi."
-
Upon: Một giới từ (preposition), có thể thay thế cho "on" trong một số ngữ cảnh, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
→ Wait upon có hai nghĩa chính:
-
Hầu hạ, phục vụ ai đó: Làm việc để đáp ứng nhu cầu, yêu cầu hoặc chăm sóc ai đó, đặc biệt trong bối cảnh trang trọng.
-
Chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó: Chờ đợi sự kiện, hành động hoặc người nào đó.
Ví dụ:
They used to have servants WAITING UPON them. Họ có người hầu người mà cung cấp cho họ tất cả những gì họ cần.
They must WAIT UPON the outcome of the match before they know who they'll be playing. Họ phải đợi kết quả của trận đấu trước khi họ biết họ sẽ đấu với ai.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Wait upon
1. Cấu trúc
-
Wait upon + người: Chăm sóc, phục vụ ai đó.
Ví dụ: "The butler waits upon the family." (Người quản gia phục vụ gia đình.)
-
Wait upon + sự kiện/tình huống: Chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ: "The doctor will wait upon the patient soon." (Bác sĩ sẽ chăm sóc bệnh nhân ngay.)
2. Cách sử dụng
-
Wait upon chủ yếu dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự, như phục vụ trong các bữa tiệc, hoặc khi ai đó cần được chăm sóc chu đáo.
-
Wait upon cũng có thể được dùng trong bối cảnh y tế hoặc khi nói về việc chăm sóc người khác trong gia đình.
Ví dụ:
-
The servants wait upon the guests at the banquet.
(Những người hầu phục vụ khách trong bữa tiệc.) -
I will wait upon you after I finish my meeting.
(Tôi sẽ phục vụ bạn sau khi tôi xong cuộc họp.) -
She waits upon her elderly parents every day.
(Cô ấy chăm sóc cha mẹ già của mình mỗi ngày.) -
The nurse will wait upon you shortly.
(Y tá sẽ chăm sóc bạn ngay lập tức.) -
The king’s servants wait upon him with great respect.
(Những người hầu của nhà vua phục vụ ông với sự tôn trọng lớn.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wait upon
1. Từ đồng nghĩa
-
Serve: Phục vụ ai đó hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó.
Ví dụ: The waiter serves the food quickly. (Nhân viên phục vụ thức ăn nhanh chóng.)
-
Attend to: Chăm sóc, phục vụ ai đó, đặc biệt trong trường hợp y tế hoặc chăm sóc cá nhân.
Ví dụ: The nurse will attend to the patient now. (Y tá sẽ chăm sóc bệnh nhân ngay bây giờ.)
-
Look after: Chăm sóc ai đó, thường là trong bối cảnh gia đình hoặc tình huống cá nhân.
Ví dụ: She looks after her children while her husband works. (Cô ấy chăm sóc con cái trong khi chồng cô làm việc.)
2. Từ trái nghĩa
-
Neglect: Bỏ bê, không chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó.
Ví dụ: He neglected his responsibilities at work. (Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm công việc.)
-
Ignore: Phớt lờ, không chú ý đến ai đó hoặc điều gì.
Ví dụ: She ignored her friend's request for help. (Cô ấy phớt lờ yêu cầu giúp đỡ của bạn mình.)
-
Disregard: Không quan tâm, không chú ý đến điều gì hoặc ai đó.
Ví dụ: The manager disregarded the employee's suggestions. (Quản lý đã bỏ qua các đề xuất của nhân viên.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)