Muddle up là gì? Tất tần tật về Muddle up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Muddle up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 108 17/04/2025


Muddle up

I. Định nghĩa Muddle up

Muddle up: Lấy những thứ mà đã được sắp xếp trước và làm hỗn độn nó lên / Nhầm ai đó với người nào đó vì họ khá giống nhau

Muddle up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Muddle – làm lộn xộn, làm rối, gây nhầm lẫn

  • Giới từ chỉ hướng: Up – ở đây mang sắc thái tăng thêm, hoàn toàn, làm cho sự lộn xộn trở nên tồi tệ hơn

Muddle up có nghĩa là gây nhầm lẫn giữa hai người hoặc hai vật, hoặc làm rối tung mọi thứ, khiến mọi thứ khó hiểu hoặc không rõ ràng.

Ví dụ:

My cleaner MUDDLED UP my books and I can't find anything. Người dọn dẹp nhà tôi đã làm lộn xộn hết đống sách mà tôi đã xếp gọn lên và tôi không thể tìm thấy thứ gì cả.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Muddle up

1. Cấu trúc

  • S + muddle up + A and B → nhầm A với B

  • S + be/get muddled up (about something) → bị rối hoặc nhầm lẫn về điều gì đó

2. Cách sử dụng

Ngữ cảnh Cách dùng
Nhầm tên, người, vật Nhầm người này với người kia, hoặc vật này với vật kia
Tâm trạng rối loạn Không hiểu chuyện gì đang xảy ra, cảm thấy bối rối
Xử lý dữ liệu/thông tin sai Làm rối tung thứ tự, thông tin, giấy tờ

Ví dụ:

  • I always muddle up their names — they look so alike!
    (Tôi luôn nhầm tên họ — họ trông quá giống nhau!)

  • Sorry, I muddled up the dates. The meeting is actually tomorrow.
    (Xin lỗi, tôi nhầm ngày. Cuộc họp thực ra là vào ngày mai.)

  • He got all muddled up trying to explain the problem.
    (Anh ấy bị rối tung khi cố gắng giải thích vấn đề.)

  • She muddled up the instructions and did everything wrong.
    (Cô ấy làm rối tung hướng dẫn và làm sai hết mọi thứ.)

  • I got muddled up between the train schedules.
    (Tôi bị nhầm lẫn giữa các lịch trình tàu.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Muddle up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Mix up (nhầm lẫn) I mixed up John and James again. (Tôi lại nhầm John và James rồi.)
Confuse (gây nhầm lẫn) These instructions confuse me. (Những hướng dẫn này khiến tôi bối rối.)
Jumble (làm rối, lẫn lộn) All the files were jumbled together. (Tất cả các tập tin bị lẫn lộn với nhau.)

2. Từ trái nghĩa

Từ Ví dụ Dịch
Sort out (sắp xếp, làm rõ) Let’s sort out this mess first. (Hãy giải quyết mớ hỗn độn này trước.)
Clarify (làm rõ) She clarified her position during the meeting. (Cô ấy đã làm rõ quan điểm của mình trong cuộc họp.)
Organize (tổ chức, sắp xếp) He organized the files by date. (Anh ấy sắp xếp tài liệu theo ngày tháng.)

1 108 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: