Muddle up là gì? Tất tần tật về Muddle up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Muddle up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Muddle up
I. Định nghĩa Muddle up
Muddle up: Lấy những thứ mà đã được sắp xếp trước và làm hỗn độn nó lên / Nhầm ai đó với người nào đó vì họ khá giống nhau
Muddle up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: Muddle – làm lộn xộn, làm rối, gây nhầm lẫn
-
Giới từ chỉ hướng: Up – ở đây mang sắc thái tăng thêm, hoàn toàn, làm cho sự lộn xộn trở nên tồi tệ hơn
Muddle up có nghĩa là gây nhầm lẫn giữa hai người hoặc hai vật, hoặc làm rối tung mọi thứ, khiến mọi thứ khó hiểu hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
My cleaner MUDDLED UP my books and I can't find anything. Người dọn dẹp nhà tôi đã làm lộn xộn hết đống sách mà tôi đã xếp gọn lên và tôi không thể tìm thấy thứ gì cả.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Muddle up
1. Cấu trúc
-
S + muddle up + A and B → nhầm A với B
-
S + be/get muddled up (about something) → bị rối hoặc nhầm lẫn về điều gì đó
2. Cách sử dụng
Ngữ cảnh | Cách dùng |
---|---|
Nhầm tên, người, vật | Nhầm người này với người kia, hoặc vật này với vật kia |
Tâm trạng rối loạn | Không hiểu chuyện gì đang xảy ra, cảm thấy bối rối |
Xử lý dữ liệu/thông tin sai | Làm rối tung thứ tự, thông tin, giấy tờ |
Ví dụ:
-
I always muddle up their names — they look so alike!
(Tôi luôn nhầm tên họ — họ trông quá giống nhau!) -
Sorry, I muddled up the dates. The meeting is actually tomorrow.
(Xin lỗi, tôi nhầm ngày. Cuộc họp thực ra là vào ngày mai.) -
He got all muddled up trying to explain the problem.
(Anh ấy bị rối tung khi cố gắng giải thích vấn đề.) -
She muddled up the instructions and did everything wrong.
(Cô ấy làm rối tung hướng dẫn và làm sai hết mọi thứ.) -
I got muddled up between the train schedules.
(Tôi bị nhầm lẫn giữa các lịch trình tàu.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Muddle up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Mix up (nhầm lẫn) | I mixed up John and James again. | (Tôi lại nhầm John và James rồi.) |
Confuse (gây nhầm lẫn) | These instructions confuse me. | (Những hướng dẫn này khiến tôi bối rối.) |
Jumble (làm rối, lẫn lộn) | All the files were jumbled together. | (Tất cả các tập tin bị lẫn lộn với nhau.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Sort out (sắp xếp, làm rõ) | Let’s sort out this mess first. | (Hãy giải quyết mớ hỗn độn này trước.) |
Clarify (làm rõ) | She clarified her position during the meeting. | (Cô ấy đã làm rõ quan điểm của mình trong cuộc họp.) |
Organize (tổ chức, sắp xếp) | He organized the files by date. | (Anh ấy sắp xếp tài liệu theo ngày tháng.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)