Chew on là gì? Tất tần tật về chew on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Chew on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 127 07/05/2025


Chew on

I. Định nghĩa Chew on

chew on: Suy nghĩ kĩ trước khi quyết định

Chew on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: chew (nhai)

  • Giới từ: on (trên, vào)

Khi kết hợp lại, chew on có nghĩa đen là nhai một thứ gì đó, và nghĩa bóng là suy nghĩ kỹ về điều gì đó, đặc biệt khi cần thời gian để cân nhắc.

Ví dụ:

I'll chew on it for a day or two and let you know what I think. (Tôi sẽ suy nghĩ kĩ điều đó trong một hoặc hai ngày và cho bạn biết điều tôi nghĩ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Chew on

1. Cấu trúc

Chew on + danh từ (đồ vật, ý tưởng, câu hỏi...)

  • Dùng cho cả nghĩa đen (nhai đồ vật) và nghĩa bóng (suy nghĩ về vấn đề).

2. Cách sử dụng

  • Nghĩa đen: nói về hành động nhai, thường là kẹo cao su, bút, móng tay, v.v.

  • Nghĩa bóng: dùng khi bạn cần thời gian để suy nghĩ hoặc chưa quyết định ngay.

Ví dụ:

  • He chewed on a piece of gum while waiting.
    (Anh ấy nhai kẹo cao su trong lúc chờ đợi.)

  • Don’t chew on your pen — it’s a bad habit.
    (Đừng nhai bút của bạn — đó là thói quen xấu.)

  • I need some time to chew on your proposal.
    (Tôi cần thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn.)

  • She chewed on the idea for a few days before deciding.
    (Cô ấy đã suy nghĩ về ý tưởng đó vài ngày trước khi quyết định.)

  • He sat quietly, chewing on the question the teacher asked.
    (Anh ấy ngồi im lặng, suy nghĩ về câu hỏi mà giáo viên đặt ra.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Chew on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa
Gnaw on Nhai/gặm (nghĩa đen)
Think over Suy nghĩ kỹ về điều gì đó (nghĩa bóng)
Ponder Cân nhắc, suy ngẫm

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa
Spit out Nhổ ra (nghĩa đen)
Decide quickly Quyết định nhanh (nghĩa bóng)
Ignore Phớt lờ, không suy nghĩ

1 127 07/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: