Run through là gì? Tất tần tật về Run through
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Run through
I. Định nghĩa Run through
Run through: Tập rượt qua / Đâm mạnh bằng dao hoặc kiếm
Run through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Run (động từ): chạy, di chuyển
-
Through (giới từ): qua, xuyên qua
→ Run through có nghĩa là diễn ra nhanh chóng, kiểm tra hoặc thực hiện cái gì đó một cách vội vàng, hoặc đi qua cái gì đó từ đầu đến cuối / Đâm mạnh bằng dao hoặc kiếm
Ví dụ:
The cast RAN THROUGH the play the day before it opened to the public. Dàn diễn viên tập rượt qua vở kịch một ngày trước khi hé lộ với công chúng.
The musketeer RAN his enemy THROUGH with a sword and killed him. Người lính ngự lâm đã đâm chết đội quân của mình bằng kiếm, xong anh ấy cũng tự sát luôn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Run through
1. Cấu trúc + Cách sử dụng
-
Run through (something): Kiểm tra, xem xét qua cái gì đó một cách nhanh chóng.
-
Ví dụ: She ran through the presentation before the meeting. (Cô ấy kiểm tra qua bài thuyết trình trước cuộc họp.)
2. Ví dụ
- I need to run through the report before submitting it.
→ Tôi cần xem qua báo cáo trước khi nộp nó. -
Let's run through the agenda for today's meeting.
→ Hãy kiểm tra lại nội dung cuộc họp hôm nay. -
He ran through the list of guests to make sure no one was missing.
→ Anh ấy kiểm tra qua danh sách khách mời để đảm bảo không ai bị thiếu. -
The coach asked the team to run through the play one more time.
→ Huấn luyện viên yêu cầu đội kiểm tra lại chiến thuật một lần nữa. -
She ran through the streets to catch the bus.
→ Cô ấy chạy qua các con phố để bắt chiếc xe buýt.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run through
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Go over | Xem lại, rà soát | Please go over the details before the presentation. | Hãy xem lại các chi tiết trước khi thuyết trình. |
Review | Kiểm tra, xem xét | I need to review this contract carefully. | Tôi cần kiểm tra hợp đồng này kỹ lưỡng. |
Check | Kiểm tra, rà soát | Let me check the numbers before we submit them. | Hãy để tôi kiểm tra lại các số liệu trước khi nộp chúng. |
Scan | Quét, rà soát | The scanner ran over the entire document. | Máy quét đã quét qua toàn bộ tài liệu. |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Ignore | Lờ đi, không chú ý | He ignored the warning signs. | Anh ấy đã lờ đi các dấu hiệu cảnh báo. |
Neglect | Bỏ qua, sao lãng | She neglected to review the details. | Cô ấy đã bỏ qua việc xem xét các chi tiết. |
Delay | Trì hoãn | We need to delay the presentation until next week. | Chúng ta cần trì hoãn buổi thuyết trình cho đến tuần sau. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)