Run through là gì? Tất tần tật về Run through

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run through từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 87 22/04/2025


Run through

I. Định nghĩa Run through

Run through: Tập rượt qua / Đâm mạnh bằng dao hoặc kiếm

Run through là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy, di chuyển

  • Through (giới từ): qua, xuyên qua

Run through có nghĩa là diễn ra nhanh chóng, kiểm tra hoặc thực hiện cái gì đó một cách vội vàng, hoặc đi qua cái gì đó từ đầu đến cuối / Đâm mạnh bằng dao hoặc kiếm

Ví dụ:

The cast RAN THROUGH the play the day before it opened to the public. Dàn diễn viên tập rượt qua vở kịch một ngày trước khi hé lộ với công chúng.

The musketeer RAN his enemy THROUGH with a sword and killed him. Người lính ngự lâm đã đâm chết đội quân của mình bằng kiếm, xong anh ấy cũng tự sát luôn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run through

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run through (something): Kiểm tra, xem xét qua cái gì đó một cách nhanh chóng.

  • Ví dụ: She ran through the presentation before the meeting. (Cô ấy kiểm tra qua bài thuyết trình trước cuộc họp.)

2. Ví dụ

  • I need to run through the report before submitting it.
    → Tôi cần xem qua báo cáo trước khi nộp nó.
  • Let's run through the agenda for today's meeting.
    → Hãy kiểm tra lại nội dung cuộc họp hôm nay.

  • He ran through the list of guests to make sure no one was missing.
    → Anh ấy kiểm tra qua danh sách khách mời để đảm bảo không ai bị thiếu.

  • The coach asked the team to run through the play one more time.
    → Huấn luyện viên yêu cầu đội kiểm tra lại chiến thuật một lần nữa.

  • She ran through the streets to catch the bus.
    → Cô ấy chạy qua các con phố để bắt chiếc xe buýt.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run through

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Go over Xem lại, rà soát Please go over the details before the presentation. Hãy xem lại các chi tiết trước khi thuyết trình.
Review Kiểm tra, xem xét I need to review this contract carefully. Tôi cần kiểm tra hợp đồng này kỹ lưỡng.
Check Kiểm tra, rà soát Let me check the numbers before we submit them. Hãy để tôi kiểm tra lại các số liệu trước khi nộp chúng.
Scan Quét, rà soát The scanner ran over the entire document. Máy quét đã quét qua toàn bộ tài liệu.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Ignore Lờ đi, không chú ý He ignored the warning signs. Anh ấy đã lờ đi các dấu hiệu cảnh báo.
Neglect Bỏ qua, sao lãng She neglected to review the details. Cô ấy đã bỏ qua việc xem xét các chi tiết.
Delay Trì hoãn We need to delay the presentation until next week. Chúng ta cần trì hoãn buổi thuyết trình cho đến tuần sau.

1 87 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: