Mess with là gì? Tất tần tật về Mess with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Mess with
I. Định nghĩa Mess with
Mess with: Tham gia vào thứ gì đó nguy hiểm / Tức giận, phiền lòng / Liên kết (tiêu cực) / Cố gắng sửa chữa hoặc cải tiến nhưng thường không thành công
Mess with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
mess (động từ): làm rối tung, can thiệp, quấy phá
-
with (giới từ): đi kèm để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng
Mess with có các nghĩa chính sau:
-
Chọc ghẹo, gây rối với ai (thường là đe dọa)
-
Động vào, can thiệp vào cái gì không nên (thường là nguy hiểm)
-
Có mối quan hệ hoặc tương tác (không nghiêm túc) với ai đó
-
Tác động tiêu cực đến cái gì đó (khi nói về hệ thống, đầu óc, cảm xúc, v.v.)
Ví dụ:
He's been MESSING WITH cocaine. Anh ta tham gia vào hít thuốc phiện.
Don't MESS WITH me or there will be trouble. Đừng làm phiền tôi nếu không sẽ có rắc rối đó.
He's been MESSING WITH some dangerous people. Anh ta liên kết với vài người nguy hiểm.
She's been MESSING WITH it for hours but it still doesn't work. Cô ấy cố gắng sửa chữa nó hàng tiếng đồng hồ nhưng nó vẫn không hoạt động.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess with
1. Cấu trúc
-
mess with + someone
→ trêu chọc, gây sự, đụng chạm tới ai
Don't mess with me. -
mess with + something
→ nghịch ngợm, can thiệp, tác động vào cái gì
Stop messing with the settings. -
be messed with (bị động)
→ bị ai đó chọc phá, bị gây rối
I don’t like being messed with.
2. Cách sử dụng
-
Dùng trong văn nói, ngữ cảnh thân mật hoặc đe dọa
-
Đôi khi mang sắc thái cảnh báo, kiểu "đừng có động vào"
-
Cũng có thể mang nghĩa giễu cợt hoặc làm phiền nhẹ nhàng (với bạn bè)
Ví dụ:
-
Don't mess with her. She's tougher than she looks.
→ Đừng có mà đụng đến cô ấy. Cô ấy mạnh hơn vẻ ngoài đấy. -
Stop messing with my stuff!
→ Đừng có nghịch đồ của tôi nữa! -
He messed with the code and broke the whole system.
→ Hắn nghịch mã và làm hỏng cả hệ thống luôn. -
You can't mess with people's emotions like that.
→ Cậu không thể đùa giỡn với cảm xúc người khác như vậy được. -
I think someone’s messing with the thermostat again.
→ Tôi nghĩ lại có ai đó nghịch cái máy điều nhiệt nữa rồi.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess with
1. Từ đồng nghĩa
-
tamper with – can thiệp, phá hoại
Someone tampered with the evidence.
→ Có người đã can thiệp vào bằng chứng. -
interfere with – gây ảnh hưởng, xen vào
Don’t interfere with their decision.
→ Đừng can thiệp vào quyết định của họ. -
tease / pick on (nếu là nghĩa chọc ghẹo ai)
Stop picking on your little brother!
→ Đừng chọc phá em trai nữa!
2. Từ trái nghĩa
-
leave (someone/something) alone – để yên, không can thiệp
Just leave me alone.
→ Cứ để tôi yên. -
respect / mind your own business – tôn trọng, lo chuyện mình
You should respect people’s privacy.
→ Bạn nên tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)