Mess with là gì? Tất tần tật về Mess with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mess with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 17/04/2025


Mess with

I. Định nghĩa Mess with

Mess with: Tham gia vào thứ gì đó nguy hiểm / Tức giận, phiền lòng / Liên kết (tiêu cực) / Cố gắng sửa chữa hoặc cải tiến nhưng thường không thành công

Mess with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mess (động từ): làm rối tung, can thiệp, quấy phá

  • with (giới từ): đi kèm để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng

Mess with có các nghĩa chính sau:

  • Chọc ghẹo, gây rối với ai (thường là đe dọa)

  • Động vào, can thiệp vào cái gì không nên (thường là nguy hiểm)

  • Có mối quan hệ hoặc tương tác (không nghiêm túc) với ai đó

  • Tác động tiêu cực đến cái gì đó (khi nói về hệ thống, đầu óc, cảm xúc, v.v.)

Ví dụ:

He's been MESSING WITH cocaine. Anh ta tham gia vào hít thuốc phiện.

Don't MESS WITH me or there will be trouble. Đừng làm phiền tôi nếu không sẽ có rắc rối đó.

He's been MESSING WITH some dangerous people. Anh ta liên kết với vài người nguy hiểm.

She's been MESSING WITH it for hours but it still doesn't work. Cô ấy cố gắng sửa chữa nó hàng tiếng đồng hồ nhưng nó vẫn không hoạt động.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mess with

1. Cấu trúc

  • mess with + someone
    → trêu chọc, gây sự, đụng chạm tới ai
    Don't mess with me.

  • mess with + something
    → nghịch ngợm, can thiệp, tác động vào cái gì
    Stop messing with the settings.

  • be messed with (bị động)
    → bị ai đó chọc phá, bị gây rối
    I don’t like being messed with.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong văn nói, ngữ cảnh thân mật hoặc đe dọa

  • Đôi khi mang sắc thái cảnh báo, kiểu "đừng có động vào"

  • Cũng có thể mang nghĩa giễu cợt hoặc làm phiền nhẹ nhàng (với bạn bè)

Ví dụ:

  • Don't mess with her. She's tougher than she looks.
    → Đừng có mà đụng đến cô ấy. Cô ấy mạnh hơn vẻ ngoài đấy.

  • Stop messing with my stuff!
    → Đừng có nghịch đồ của tôi nữa!

  • He messed with the code and broke the whole system.
    → Hắn nghịch mã và làm hỏng cả hệ thống luôn.

  • You can't mess with people's emotions like that.
    → Cậu không thể đùa giỡn với cảm xúc người khác như vậy được.

  • I think someone’s messing with the thermostat again.
    → Tôi nghĩ lại có ai đó nghịch cái máy điều nhiệt nữa rồi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mess with

1. Từ đồng nghĩa

  • tamper with – can thiệp, phá hoại
    Someone tampered with the evidence.
    → Có người đã can thiệp vào bằng chứng.

  • interfere with – gây ảnh hưởng, xen vào
    Don’t interfere with their decision.
    → Đừng can thiệp vào quyết định của họ.

  • tease / pick on (nếu là nghĩa chọc ghẹo ai)
    Stop picking on your little brother!
    → Đừng chọc phá em trai nữa!

2. Từ trái nghĩa

  • leave (someone/something) alone – để yên, không can thiệp
    Just leave me alone.
    → Cứ để tôi yên.

  • respect / mind your own business – tôn trọng, lo chuyện mình
    You should respect people’s privacy.
    → Bạn nên tôn trọng quyền riêng tư của người khác.

1 73 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: