Log out là gì? Tất tần tật về Log out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Log out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 35 15/04/2025


Log out

I. Định nghĩa Log out

Log out: Đăng xuất khỏi hệ thống máy tính

Log out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Log (động từ): ghi lại, đăng nhập

  • Out (trạng từ): ra ngoài, thoát khỏi

Log out có nghĩa là thoát khỏi tài khoản hoặc hệ thống trực tuyến, chẳng hạn như thoát khỏi ứng dụng, website, hoặc máy tính sau khi đã sử dụng xong. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngừng sử dụng dịch vụ trực tuyến.

Ví dụ:

Danny closed the programs and LOGGED OUT when it was time to go home. Danny đóng các chương trình và đăng xuất khi đến giờ về nhà.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Log out

1. Cấu trúc

  • Log out (from + hệ thống, tài khoản, website,...)

  • Log out + khỏi cái gì (ứng dụng, website, máy tính...)

2. Cách sử dụng

  • Log out dùng khi bạn muốn thoát khỏi tài khoản hoặc ngừng sử dụng một dịch vụ trực tuyến.

  • Thường được sử dụng sau khi hoàn thành công việc trên một hệ thống, website, hoặc máy tính.

Ví dụ:

  • Don’t forget to log out when you're done using the computer.
    → Đừng quên đăng xuất khi bạn xong việc với máy tính.

  • I always log out from my bank account to protect my privacy.
    → Tôi luôn đăng xuất khỏi tài khoản ngân hàng của mình để bảo vệ sự riêng tư.

  • Please log out before leaving the office.
    → Vui lòng đăng xuất trước khi rời văn phòng.

  • After a long session, she finally logged out from the video conference.
    → Sau một buổi họp dài, cô ấy cuối cùng đã đăng xuất khỏi cuộc họp video.

  • I forgot to log out from my email last night.
    → Tôi quên đăng xuất khỏi email tối qua.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Log out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Sign out Đăng xuất He signed out after finishing his work. Anh ấy đã đăng xuất sau khi hoàn thành công việc.
Exit Thoát khỏi Don’t forget to exit the system before you leave. Đừng quên thoát khỏi hệ thống trước khi rời đi.
Disconnect Ngắt kết nối Please disconnect from the server before you leave. Vui lòng ngắt kết nối với máy chủ trước khi rời đi.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Log in Đăng nhập I forgot to log in after restarting my computer. Tôi quên đăng nhập sau khi khởi động lại máy tính.
Sign in Đăng nhập You need to sign in to your account to proceed. Bạn cần đăng nhập vào tài khoản của mình để tiếp tục.
Connect Kết nối He needs to connect to the internet to work. Anh ấy cần kết nối với internet để làm việc.

1 35 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: