Mock up là gì? Tất tần tật về Mock up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mock up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 17/04/2025


Mock up

I. Định nghĩa Mock up

Mock up: Làm mẫu thứ gì đó để kiểm tra

Mock up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • mock (động từ): giả vờ, bắt chước, làm thử

  • up (trạng từ): nhấn mạnh hành động hoàn thành hoặc tạo ra thứ gì đó một cách tạm thời

Mock up có nghĩa là:

  • Tạo mô hình thử nghiệm hoặc bản phác thảo của một sản phẩm, công trình, giao diện để thử nghiệm, kiểm tra hoặc trình bày trước khi thực hiện sản xuất chính thức.

  • Thường dùng trong các lĩnh vực thiết kế đồ họa, kỹ thuật, phát triển phần mềm, và kiến trúc.

Ví dụ:

They MOCKED UP an example to show us what they would look like. Họ làm mẫu một ví dụ để chỉ cho chúng tôi họ trông giống cái gì.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Mock up

1. Cấu trúc

  • mock up + something: Tạo bản mẫu, mô hình cho thứ gì đó
    We need to mock up a design for the new website.

  • mock something up: Làm mô hình thử nghiệm cho cái gì đó
    She mocked up a new logo design.

  • mock up + of + something: Mô hình, bản phác thảo của một cái gì đó
    Here’s the mock up of the new app interface.

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng trong quá trình phát triển sản phẩm hoặc phác thảo thiết kế.

  • Có thể dùng trong kỹ thuật, phát triển phần mềm (tạo giao diện thử nghiệm), kiến trúc (mô hình nhà cửa) hoặc marketing (tạo mẫu quảng cáo).

Ví dụ:

  • The designer mocked up a website layout to present to the client.
    → Nhà thiết kế đã tạo bản mẫu bố cục website để trình bày với khách hàng.

  • We need to mock up some prototypes before the final product.
    → Chúng ta cần tạo ra một vài bản mẫu thử nghiệm trước khi sản phẩm cuối cùng được sản xuất.

  • I mocked up a mobile app screen to show the developers.
    → Tôi đã tạo ra một màn hình thử nghiệm của ứng dụng di động để trình bày với các lập trình viên.

  • The architects mocked up a 3D model of the building to visualize the design.
    → Các kiến trúc sư đã tạo một mô hình 3D của tòa nhà để hình dung thiết kế.

  • Before launching the campaign, they mocked up a few advertisement designs.
    → Trước khi triển khai chiến dịch, họ đã tạo ra vài mẫu thiết kế quảng cáo.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mock up

1. Từ đồng nghĩa

  • prototype – nguyên mẫu, bản mẫu thử nghiệm
    They created a prototype of the car before the final model.
    → Họ đã tạo ra một nguyên mẫu của chiếc xe trước khi sản xuất mẫu cuối cùng.

  • draft – bản phác thảo
    The draft of the new logo is almost ready.
    → Bản phác thảo của logo mới gần như đã hoàn thành.

  • model – mô hình (thường là mô hình vật lý)
    The architects built a model of the new shopping mall.
    → Các kiến trúc sư đã xây dựng một mô hình của trung tâm mua sắm mới.

2. Từ trái nghĩa

  • final product – sản phẩm cuối cùng
    The final product was much better than the mock-up.
    → Sản phẩm cuối cùng tốt hơn nhiều so với bản mẫu.

  • actual design – thiết kế thực tế
    The actual design of the building looks even more impressive.
    → Thiết kế thực tế của tòa nhà còn ấn tượng hơn.

1 73 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: