Mock up là gì? Tất tần tật về Mock up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Mock up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Mock up
I. Định nghĩa Mock up
Mock up: Làm mẫu thứ gì đó để kiểm tra
Mock up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
mock (động từ): giả vờ, bắt chước, làm thử
-
up (trạng từ): nhấn mạnh hành động hoàn thành hoặc tạo ra thứ gì đó một cách tạm thời
→ Mock up có nghĩa là:
-
Tạo mô hình thử nghiệm hoặc bản phác thảo của một sản phẩm, công trình, giao diện để thử nghiệm, kiểm tra hoặc trình bày trước khi thực hiện sản xuất chính thức.
-
Thường dùng trong các lĩnh vực thiết kế đồ họa, kỹ thuật, phát triển phần mềm, và kiến trúc.
Ví dụ:
They MOCKED UP an example to show us what they would look like. Họ làm mẫu một ví dụ để chỉ cho chúng tôi họ trông giống cái gì.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Mock up
1. Cấu trúc
-
mock up + something: Tạo bản mẫu, mô hình cho thứ gì đó
We need to mock up a design for the new website. -
mock something up: Làm mô hình thử nghiệm cho cái gì đó
She mocked up a new logo design. -
mock up + of + something: Mô hình, bản phác thảo của một cái gì đó
Here’s the mock up of the new app interface.
2. Cách sử dụng
-
Thường dùng trong quá trình phát triển sản phẩm hoặc phác thảo thiết kế.
-
Có thể dùng trong kỹ thuật, phát triển phần mềm (tạo giao diện thử nghiệm), kiến trúc (mô hình nhà cửa) hoặc marketing (tạo mẫu quảng cáo).
Ví dụ:
-
The designer mocked up a website layout to present to the client.
→ Nhà thiết kế đã tạo bản mẫu bố cục website để trình bày với khách hàng. -
We need to mock up some prototypes before the final product.
→ Chúng ta cần tạo ra một vài bản mẫu thử nghiệm trước khi sản phẩm cuối cùng được sản xuất. -
I mocked up a mobile app screen to show the developers.
→ Tôi đã tạo ra một màn hình thử nghiệm của ứng dụng di động để trình bày với các lập trình viên. -
The architects mocked up a 3D model of the building to visualize the design.
→ Các kiến trúc sư đã tạo một mô hình 3D của tòa nhà để hình dung thiết kế. -
Before launching the campaign, they mocked up a few advertisement designs.
→ Trước khi triển khai chiến dịch, họ đã tạo ra vài mẫu thiết kế quảng cáo.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Mock up
1. Từ đồng nghĩa
-
prototype – nguyên mẫu, bản mẫu thử nghiệm
They created a prototype of the car before the final model.
→ Họ đã tạo ra một nguyên mẫu của chiếc xe trước khi sản xuất mẫu cuối cùng. -
draft – bản phác thảo
The draft of the new logo is almost ready.
→ Bản phác thảo của logo mới gần như đã hoàn thành. -
model – mô hình (thường là mô hình vật lý)
The architects built a model of the new shopping mall.
→ Các kiến trúc sư đã xây dựng một mô hình của trung tâm mua sắm mới.
2. Từ trái nghĩa
-
final product – sản phẩm cuối cùng
The final product was much better than the mock-up.
→ Sản phẩm cuối cùng tốt hơn nhiều so với bản mẫu. -
actual design – thiết kế thực tế
The actual design of the building looks even more impressive.
→ Thiết kế thực tế của tòa nhà còn ấn tượng hơn.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)