Venture forth là gì? Tất tần tật về Venture forth
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Venture forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Venture forth
I. Định nghĩa Venture forth
Venture forth: Rời nơi nào đó an toàn, thoải mái
Venture forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Venture (động từ): có nghĩa là mạo hiểm, đi vào một tình huống hoặc hành động mà có thể gặp rủi ro hoặc không chắc chắn.
-
Forth (trạng từ): có nghĩa là tiến về phía trước, ra ngoài, hoặc ra đi từ một nơi nào đó.
→ Venture forth có nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc thử thách mới, đặc biệt là khi có sự mạo hiểm hoặc không chắc chắn, và tiến bước ra ngoài vùng an toàn. Nó thường được dùng để mô tả hành động dám bước ra khỏi khuôn khổ hiện tại hoặc khám phá những điều chưa biết.
Ví dụ:
If the storm has finished, we could VENTURE FORTH. Nếu trận bão kết thúc, chúng tôi có thể rời đi một cách an toàn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Venture forth
1. Cấu trúc
Venture forth + (địa điểm hoặc hành động cụ thể)
2. Cách sử dụng
Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt hành động mạo hiểm, đi vào những nơi chưa được khám phá, hoặc bắt đầu làm một việc gì đó không chắc chắn, đầy thử thách.
Ví dụ:
-
"The explorers ventured forth into the jungle despite the dangers."
(Những nhà thám hiểm mạo hiểm tiến vào khu rừng mặc dù có nguy hiểm.)
-
"She ventured forth from her comfort zone to start a new business."
(Cô ấy mạo hiểm bước ra khỏi vùng an toàn để bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
-
"He ventured forth on his journey across the desert."
(Anh ta mạo hiểm ra đi trong hành trình qua sa mạc.)
-
"The knight ventured forth to rescue the princess from the dragon."
(Hiệp sĩ mạo hiểm ra ngoài để giải cứu công chúa khỏi con rồng.)
-
"They ventured forth into the vast unknown, hoping for a new discovery."
(Họ mạo hiểm tiến vào vùng đất bao la chưa được khám phá, hy vọng sẽ có một khám phá mới.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Venture forth
1. Từ đồng nghĩa
-
Embark: Có nghĩa là bắt đầu một cuộc hành trình, một công việc quan trọng.
Ví dụ: "They embarked on a journey to the new world." (Họ bắt đầu cuộc hành trình tới thế giới mới.)
-
Set forth: Có nghĩa là bắt đầu hoặc bắt đầu một hành trình.
Ví dụ: "They set forth on their journey to find the lost city." (Họ bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm thành phố đã mất.)
-
Go forth: Là hành động ra ngoài hoặc tiến lên, thường mang tính mạo hiểm hoặc hướng tới mục tiêu nào đó.
Ví dụ: "The heroes went forth to defeat the evil forces." (Những anh hùng tiến ra ngoài để đánh bại lực lượng xấu.)
2. Từ trái nghĩa
-
Stay behind: Có nghĩa là ở lại phía sau, không mạo hiểm, không tiến về phía trước.
Ví dụ: "He decided to stay behind while others ventured forth." (Anh ta quyết định ở lại trong khi những người khác mạo hiểm tiến ra ngoài.)
-
Retreat: Có nghĩa là rút lui, lùi lại, không tiếp tục tiến về phía trước, trái ngược với "venture forth".
Ví dụ: "The army had to retreat when they were outnumbered." (Quân đội phải rút lui khi họ bị áp đảo về số lượng.)
-
Withdraw: Cũng có nghĩa là rút lui, không tiến về phía trước.
Ví dụ: "She withdrew from the competition after the first round." (Cô ấy rút lui khỏi cuộc thi sau vòng đầu tiên.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)