Venture forth là gì? Tất tần tật về Venture forth

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Venture forth từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 80 31/03/2025


Venture forth

I. Định nghĩa Venture forth

Venture forth: Rời nơi nào đó an toàn, thoải mái

Venture forth là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Venture (động từ): có nghĩa là mạo hiểm, đi vào một tình huống hoặc hành động mà có thể gặp rủi ro hoặc không chắc chắn.

  • Forth (trạng từ): có nghĩa là tiến về phía trước, ra ngoài, hoặc ra đi từ một nơi nào đó.

Venture forth có nghĩa là bắt đầu một hành trình hoặc thử thách mới, đặc biệt là khi có sự mạo hiểm hoặc không chắc chắn, và tiến bước ra ngoài vùng an toàn. Nó thường được dùng để mô tả hành động dám bước ra khỏi khuôn khổ hiện tại hoặc khám phá những điều chưa biết.

Ví dụ:

If the storm has finished, we could VENTURE FORTH. Nếu trận bão kết thúc, chúng tôi có thể rời đi một cách an toàn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Venture forth

1. Cấu trúc

Venture forth + (địa điểm hoặc hành động cụ thể)

2. Cách sử dụng

Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt hành động mạo hiểm, đi vào những nơi chưa được khám phá, hoặc bắt đầu làm một việc gì đó không chắc chắn, đầy thử thách.

Ví dụ:

  • "The explorers ventured forth into the jungle despite the dangers."

(Những nhà thám hiểm mạo hiểm tiến vào khu rừng mặc dù có nguy hiểm.)

  • "She ventured forth from her comfort zone to start a new business."

(Cô ấy mạo hiểm bước ra khỏi vùng an toàn để bắt đầu một doanh nghiệp mới.)

  • "He ventured forth on his journey across the desert."

(Anh ta mạo hiểm ra đi trong hành trình qua sa mạc.)

  • "The knight ventured forth to rescue the princess from the dragon."

(Hiệp sĩ mạo hiểm ra ngoài để giải cứu công chúa khỏi con rồng.)

  • "They ventured forth into the vast unknown, hoping for a new discovery."

(Họ mạo hiểm tiến vào vùng đất bao la chưa được khám phá, hy vọng sẽ có một khám phá mới.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Venture forth

1. Từ đồng nghĩa

  • Embark: Có nghĩa là bắt đầu một cuộc hành trình, một công việc quan trọng.

Ví dụ: "They embarked on a journey to the new world." (Họ bắt đầu cuộc hành trình tới thế giới mới.)

  • Set forth: Có nghĩa là bắt đầu hoặc bắt đầu một hành trình.

Ví dụ: "They set forth on their journey to find the lost city." (Họ bắt đầu cuộc hành trình tìm kiếm thành phố đã mất.)

  • Go forth: Là hành động ra ngoài hoặc tiến lên, thường mang tính mạo hiểm hoặc hướng tới mục tiêu nào đó.

Ví dụ: "The heroes went forth to defeat the evil forces." (Những anh hùng tiến ra ngoài để đánh bại lực lượng xấu.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay behind: Có nghĩa là ở lại phía sau, không mạo hiểm, không tiến về phía trước.

Ví dụ: "He decided to stay behind while others ventured forth." (Anh ta quyết định ở lại trong khi những người khác mạo hiểm tiến ra ngoài.)

  • Retreat: Có nghĩa là rút lui, lùi lại, không tiếp tục tiến về phía trước, trái ngược với "venture forth".

Ví dụ: "The army had to retreat when they were outnumbered." (Quân đội phải rút lui khi họ bị áp đảo về số lượng.)

  • Withdraw: Cũng có nghĩa là rút lui, không tiến về phía trước.

Ví dụ: "She withdrew from the competition after the first round." (Cô ấy rút lui khỏi cuộc thi sau vòng đầu tiên.)

1 80 31/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: